Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam

Icons giỏ hàng Giỏ hàng 0
Tổng : 0 đ

Hóa chất kiểm tra sữa thành phẩm SCP Science

Model:
Tình trạng: Liên hệ
Maximize productivity and reduce process costs using AccuSPEC prepared volumetric solutions for Dairy Product Testing. Prepared solutions are available for most common inorganic dairy product tests.
• Prepared following AOAC Methods, 15th Edition.
- Compliance with AOAC requirements.
• Available in sizes from 60 ml to 20 liters.
- Use only what is required. Less waste.
• Certificate of Analysis with actual concentration, lot number, expiry date, and traceability to NIST, where applicable.
- Complete documentation for audit purposes.
Bảo hành: Chưa có thông tin bảo hành


Giá bán: Liên hệ




Đặt hàng
  • Khung giờ giao hàng từ 8h00 - 18h00 hàng ngày.
  • Sản phẩm chính hãng, cung cấp CO & CQ.
  • Bảo hành miễn phí 12 tháng với máy chính.
  • Giá trên chỉ áp dụng đối với mặt hàng có sẵn.
    Đối với mặt hàng không có sẵn sẽ tính thêm phí vận chuyển.
Gửi email yêu cầu báo giá: info@redstarvietnam.com            Tất cả các ngày trong tuần
250-030-820 Axit Clohidric,  HCl, 25% v/v 500ml
250-030-821 Axit Clohidric,  HCl, 25% v/v L
250-030-822 Axit Clohidric,  HCl, 25% v/v 5L
250-030-850 Axit Clohidric,  HCl, 33% v/v 500ml
250-030-851 Axit Clohidric,  HCl, 33% v/v L
250-030-852 Axit Clohidric,  HCl, 33% v/v 5L
250-055-100 Acid Phosphotungstic, 5% 500ml
250-055-101 Acid Phosphotungstic, 5% L
250-055-102 Acid Phosphotungstic, 5% 5L
250-055-200 Acid Phosphotungstic, 20% 500ml
250-055-201 Acid Phosphotungstic, 20% L
250-070-100 Trichloroacetic Acid, CCl3COOH, 10% w/v 500ml
250-070-101 Trichloroacetic Acid, CCl3COOH, 10% w/v L
250-070-102 Trichloroacetic Acid, CCl3COOH, 10% w/v 4L
250-070-200 Trichloroacetic Acid, CCl3COOH, 15% w/v 500ml
250-070-201 Trichloroacetic Acid, CCl3COOH, 15% w/v L
250-070-202 Trichloroacetic Acid, CCl3COOH, 15% w/v 4L
250-108-460 Natri Hydroxit, NaOH, 2.5N 500ml
250-108-461 Natri Hydroxit, NaOH, 2.5N L
250-108-462 Natri Hydroxit, NaOH, 2.5N 5L
250-108-610 Natri Hydroxit, NaOH, 2% w/v 500ml
250-108-611 Natri Hydroxit, NaOH, 2% w/v L
250-108-612 Natri Hydroxit, NaOH, 2% w/v 5L
250-120-572 Phenolphthalein (Ethanol), 0.5% 500ml
250-120-573 Phenolphthalein (Ethanol), 0.5% L
250-120-591 Phenolphthalein dung dịch gốc 500ml
250-120-601 Dung dịch Tartrazine-Phenolphthalein 500ml
250-170-100 Acetonitrile CH3CN, 50% v/v 500ml
250-170-101 Acetonitrile CH3CN, 50% v/v L
250-170-102 Acetonitrile CH3CN, 50% v/v 4L
250-170-125 Axit-Thủy ngân Nitrat 500ml
250-170-126 Axit-Thủy ngân Nitrat L
250-170-127 Axit-Thủy ngân Nitrat 4L
250-170-150 Dung dịch đệm Barium Borate-Hydroxit 500ml
250-170-151 Dung dịch đệm Barium Borate-Hydroxit L
250-170-175 Bari Hydroxit Ba(OH)2, 0.1N 500ml
250-170-176 Bari Hydroxit Ba(OH)2, 0.1N L
250-170-177 Bari Hydroxit Ba(OH)2, 0.1N 5L
250-170-200 n-Butanol CH3(CH2)2CH2OH, 7.5% v/v 500ml
250-170-201 n-Butanol CH3(CH2)2CH2OH, 7.5% v/v L
250-170-202 n-Butanol CH3(CH2)2CH2OH, 7.5% v/v 4L
250-170-250 Dung dịch đệm thuốc hiện màu 500ml
250-170-251 Dung dịch đệm thuốc hiện màu L
250-170-252 Dung dịch đệm thuốc hiện màu 5L
250-170-275 Dung dịch đệm pha loãng màu 500ml
250-170-276 Dung dịch đệm pha loãng màu L
250-170-277 Dung dịch đệm pha loãng màu 5L
250-170-300 Đồng Sulfat CuSO4, 0.05%, 60ml ea
250-170-301 Đồng Sulfat CuSO4, 0.05%, 60ml 500ml
250-170-325 Đồng Sulfat CuSO4, 1% 500ml
250-170-326 Đồng Sulfat CuSO4, 1% L
250-170-327 Đồng Sulfat CuSO4, 1% 4L
250-170-350 Dung dịch A Đồng Sulfat 440.9mg Cu/25ml 500ml
250-170-351 Dung dịch A Đồng Sulfat  440.9mg Cu/25ml L
250-170-352 Dung dịch A Đồng Sulfat 440.9mg Cu/25ml 4L
250-170-375 Dung dịch B Đồng Sulfat 72.5g/L 500ml
250-170-376 Dung dịch B Đồng Sulfat 72.5g/L L
250-170-377 Dung dịch B Đồng Sulfat 72.5g/L 4L
250-170-400 Dung dịch Sắt Clorua FeCl3 500ml
250-170-401 Dung dịch Sắt Clorua FeCl3 L
250-170-402 Dung dịch Sắt Clorua FeCl3 5L
250-170-425 Dung dịch Sắt Sulfat FeSO4 500ml
250-170-426 Dung dịch Sắt Sulfat FeSO4 L
250-170-427 Dung dịch Sắt Sulfat FeSO4 4L
250-170-450 Iôt  I2, 0.100M 500ml
250-170-451 Iôt  I2, 0.100M L
250-170-452 Iôt  I2, 0.100M 4L
250-170-475 Dung dịch Chì Acetat Pb(CH3COO)2, 10% 500ml
250-170-476 Dung dịch Chì Acetat Pb(CH3COO)2, 10% L
250-170-477 Dung dịch Chì Acetat Pb(CH3COO)2, 10% 5L
250-170-500 Magiê Acetat Mg(CH3COO)2 500ml
250-170-501 Magiê Acetat Mg(CH3COO)2 L
250-170-502 Magiê Acetat Mg(CH3COO)2 5L
250-170-525 Magiê Acetat Mg(CH3COO)2 500ml
250-170-526 Magiê Acetat Mg(CH3COO)2 L
250-170-527 Magiê Acetat Mg(CH3COO)2 5L
250-170-550 Thủy ngân (II) Iốt HgI2 500ml
250-170-551 Thủy ngân (II) Iốt HgI2 L
250-170-552 Thủy ngân (II) Iốt HgI2 4L
250-170-575 Dung dịch chất xúc tác photphataza, 60ml ea
250-170-576 Dung dịch chất xúc tác photphataza 500ml
250-170-600 Kali Nitrat KNO3, 10% w/v 500ml
250-170-601 Kali Nitrat KNO3, 10% w/v L
250-170-625 Kali Pemanganat KMnO4, 5% w/v 500ml
250-170-626 Kali Pemanganat KMnO4, 5% w/v L
250-170-627 Kali Pemanganat KMnO4, 5% w/v 4L
250-170-650 Thuốc thử Alcohol 20% v/v 500ml
250-170-651 Thuốc thử Alcohol 20% v/v L
250-170-652 Thuốc thử Alcohol 20% v/v 5L
250-170-653 Thuốc thử Alcohol 20% v/v 10L
250-170-654 Thuốc thử Alcohol 20% v/v 20L
250-170-700 Dung dịch Tetrasodium-EDTA Tetracetate 500ml
250-170-701 Dung dịch Tetrasodium-EDTA Tetracetate L
250-170-702 Dung dịch Tetrasodium-EDTA Tetracetate 5L
250-170-703 Dung dịch Tetrasodium-EDTA Tetracetate 10L
250-170-704 Dung dịch Tetrasodium-EDTA Tetracetate 20L
250-170-725 Thiếc (II) Clorua, SnCl2, 40% w/v 500ml
250-170-750 Đồng Sulfat, ZnSO4, 6% w/v 500ml
250-170-751 Đồng Sulfat, ZnSO4, 6% w/v L
250-170-752 Đồng Sulfat, ZnSO4, 6% w/v 5L
250-170-775 Thuốc thử kết tủa protein  Zn-Cu, 60ml ea
250-170-800 Thuốc thử kết tủa protein  Zn-Cu, 60ml ea
250-170-825 Thuốc thử kết tủa protein  Zn-Cu, 60ml ea
250-180-235 Dung dịch chuẩn Clorua,  Cl-, 10000ppm 500ml
250-180-245 Dung dịch chuẩn Clorua,  Cl-, 20000ppm 500ml
250-200-340 Dung dịch đệm Borax, 0.00996M 500ml
250-200-341 Dung dịch đệm Borax, 0.00996M L
250-200-342 Dung dịch đệm Borax, 0.00996M 5L
250-200-490 Dung dịch đệm Carbonate L
250-200-491 Dung dịch đệm Carbonate 5L
250-200-520 Dung dịch đệm Phosphate, 0.05M 500ml
250-200-521 Dung dịch đệm Phosphate, 0.05M L
250-200-522 Dung dịch đệm Phosphate, 0.05M 5L
250-200-550 Dung dịch đệm Phthalate 500ml
250-200-551 Dung dịch đệm Phthalate L
250-200-552 Dung dịch đệm Phthalate 4L
250-210-745 Acid Boric với Methyl Đỏ-Methylene Xanh L
250-210-746 Acid Boric với Methyl Đỏ-Methylene Xanh 5L

 

  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.