Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam

Icons giỏ hàng Giỏ hàng 0
Tổng : 0 đ

Bơm cánh gạt Agilent MS 301

Model: Ms 301 Rotary vane pump
Tình trạng: Liên hệ
Bơm cánh gạt MS-101 mang tới hiệu suất công nghiệp ổn định và gây ít tiếng ồn.
Bảo hành: Chưa có thông tin bảo hành


Giá bán: Liên hệ




Đặt hàng
  • Khung giờ giao hàng từ 8h00 - 18h00 hàng ngày.
  • Sản phẩm chính hãng, cung cấp CO & CQ.
  • Bảo hành miễn phí 12 tháng với máy chính.
  • Giá trên chỉ áp dụng đối với mặt hàng có sẵn.
    Đối với mặt hàng không có sẵn sẽ tính thêm phí vận chuyển.
Gửi email yêu cầu báo giá: info@redstarvietnam.com            Tất cả các ngày trong tuần
Bơm cánh gạt Agilent MS là máy bơm van xoay phủ dầu công suất cao, một tầng, mạnh mẽ, nhỏ gọn và thân thiện với môi trường là lựa chọn thay thế cho các máy bơm công nghiệp lớn hơn với tốc độ tương tự. Bơm MS Series linh hoạt có các thành phần mạnh mẽ và đáng tin cậy, tốc độ bơm cao ở áp suất thấp, tiếng ồn thấp và dễ lắp đặt, kết hợp với bơm Turbo phân tử hoặc bơm khuếch tán HV trong các ứng dụng công nghiệp bao gồm luyện kim, xử lý nhiệt, phủ chân không, hàn chùm điện tử (EBW), phát hiện rò rỉ Heli và vận chuyển khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG). 

Đặc điểm

  • Hiệu suất công nghiệp mạnh mẽ và hiệu quả và ổn định cho phạm vi ứng dụng rộng
  • Thân thiện với môi trường và tiết kiệm chi phí 
  • Hệ thống tái sử dụng dầu hiệu quả cao đảm bảo bôi trơn và cách ly ở tất cả các khu vực quan trọng
  • Thiết kế vỏ tối ưu hóa việc tản nhiệt
  • Tốc độ bơm cao, ngay cả ở áp suất thấp và hiệu suất ổn định trên toàn bộ phạm vi áp suất vận hành do chu kỳ ngắn hơn
  • Áp suất cục bộ cuối cùng thấp  ≤ 8 x 10-2 mbar (≤ 6 x 10-2 Torr) với khí chấn lưu đóng

 

Thông số kĩ thuật

Tốc độ lấy khí 60 Hz:  350 m3/ h,  210 cfm  50 Hz:290 m3/ h, 170 cfm
Tốc độ bơm * 60 Hz:290 m3/ h,  170 cfm  50 Hz:  250 m3/h, 150 cfm
Áp suất bộ phận cuối (Khí chấn lưu đóng) ≤ 8*10-2 mbar (≤6x 10-2 Torr) 
Áp suất tổng cuối (khí khấn lưu mở) ≤0.5 mbar (≤0.4 Torr) 
Nguồn điện 60 Hz: 7.5 kW (10.0 HP) 50 Hz:  5.5 kW (7.4 HP)
Đặc tính động cơ điện IM B5 Δ230/Y400 V at 50 Hz, Y460 V at 60 Hz
IM B5  Δ400/Y690v at 50 Hz,  Δ460 V at 60Hz
 IM B5  Δ220/Y380 V ở 60 Hz
IM B5 YY220/Y460 V at 60 Hz
Tốc độ quay định danh 60 Hz: 1800 rpm 50 Hz: 1500rpm
Sức chịu đựng hơi nước 60 Hz/50 Hz: 40/30 mbar (30/23 Torr)
Dung tích hơi nước 60 Hz/50 Hz: 7/ 5 kg/ h (7.7/ 5.5 qt/h)
Mức độ tiếng ồn ** 60 Hz/50 Hz: 76/72 dB(A)
Cổng đầu vào Flange DN 63 ISO -K /2" gas/2 ""NPT
Cổng xả 2 khí / 2 NPT
Dầu loại MS-01,  7 lít (3.1 qt)
Phạm vi nhiệt độ xung quanh khi vận hành +12 +40 °C (+54 +105 F)
Nhiệt độ bảo quản -20 + 70°C(+4+158F)

Kích thước

60 Hz:1015 X 550X 460 mm(40.3 X 21.6 x 181 in.)

50 Hz:986x550x460 mm (38.8 x 21.6 x 18.1 in.) 

Khối lượng    

Với2.2 kW motor

với 3.0 kW motor

Không có motor

 

188 kg (414 lbs)

192 kg (423lbs)

141 kg (310 lbs)

*dựa theo PNEUROP 6602
**dựa theo EN ISO 2151 (50/60 Hz)

 

Minh họa

 

 


Tốc độ bơm

 

 

 

  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.