Đặc điểm
Thống số kĩ thuật
Tốc độ lấy khí | 60 Hz: 192l/min (6.8cfm) | 50Hz : 160 l/min (9.6 m3/ h) |
Tốc độ bơm* | 60 Hz: 5.8 cfm | 50 Hz: 8.3 m3/h |
Áp suất bộ phận cuối* | 10-4 mabar | |
Áp suất tổng cuối* | 2x10-3 mbar | |
Áp suất tổng cuối với khí chấn lưu* | 2x10-2 mbar | |
Sức chịu hơi nước | 15 mbar | |
Dung tích hơi nước | 60 g/h | |
Dung tích dầu tối thiểu/ tối đa | 0.2/0.5 l | |
Motor rating 1 ph | 60 Hz: 0.55 kW | 50 Hz: 0.45 kW |
Tốc độ quay định danh | 60 Hz: 1800 Rpm | 50 Hz: 1500 rpm |
Khối lượng | 25 kg(55 lb) | |
Mặt bích đầu vào | 25 KF DN | |
Mặt bích đầu ra | 25 KF DN | |
*Dựa theo PNEUROP 6602 |
Minh họa
Tốc độ bơm
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.