Đặc điểm
Thông số kĩ thuật
| Tốc độ lấy khí | 50 Hz: 37l/min (1.3cfm) (2.2m3/h) | 60 Hz: 43l/min (1.5cfm) (2.6m3/h) |
| Tốc độ bơm | 50 Hz 30l/min (1.1cfm) (1.8m3/h) | 60 Hz: 37l/min (1.3cfm) (2.2m3/h) |
| Tổng áp lực cuối | 6.7x10-1Pa (5.0x10-3torr) (6.7x10-3mbar) | |
| Mức tiếng ồn | 50 Hz: 45 dB(A) | 60 Hz: 46 dB(A) |
| Dung tích dầu tối đa | 0.37l | |
| Motor rating 1 ph | 50 Hz: 0.1 kW | 60Hz: 0.1 kW |
| Tốc độ bơm định danh | 50 Hz: 2280 rpm | 60 Hz: 3480 rpm |
| Khối lượng | 9.3 kg(20.5 lb) | |
| Kích thước | 120(W) x 289(L) x 203(H) mm | |
| Dây điện bao gồm | 50Hz: đáu cắm EU , UK | 60Hz: đầu cắm US |
| Mặt bích đầu vào | 16 KF DN | |
| Mặt bích ốn xả | 16 KF DN | |
| Chứng chỉ | CE, cTUVus | |
Minh họa

Tốc độ bơm

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.