Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam

Icons giỏ hàng Giỏ hàng 0
Tổng : 0 đ

Horiba LAQUAact EC110, EC120: Máy đo độ dẫn / điện trở / độ mặn / TDS cầm tay

Model:
Tình trạng: Liên hệ
Horiba LAQUAact EC sử dụng để đo các chỉ tiêu: độ dẫn, điện trở, độ mặn, tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS)
Bảo hành: Chưa có thông tin bảo hành


Giá bán: Liên hệ




Đặt hàng
  • Khung giờ giao hàng từ 8h00 - 18h00 hàng ngày.
  • Sản phẩm chính hãng, cung cấp CO & CQ.
  • Bảo hành miễn phí 12 tháng với máy chính.
  • Giá trên chỉ áp dụng đối với mặt hàng có sẵn.
    Đối với mặt hàng không có sẵn sẽ tính thêm phí vận chuyển.
Gửi email yêu cầu báo giá: info@redstarvietnam.com            Tất cả các ngày trong tuần
  • Máy đo độ dẫn / điện trở / độ mặn / tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS) cầm tay Horiba LAQUAact EC
  • Có thêm lựa chọn đồ thị TDS
  • Có thể cài đặt nhiệt độ tham chiếu
  • Hiệu chuẩn đa điểm (lên đến 4 điểm) và tùy chọn tính năng tự động hiệu chuẩn (Auto Calibration)
  • Chống nước theo Tiêu chuẩn IP 67, vỏ bằng nhựa polycacbonat chống sốc
  • Màn hình LCD có đèn nền kích thước lớn: 52 x 64 mm
  • Tích hợp sẵn giá đỡ điện cực (có thể gắn đến 2 điện cực cùng lúc)
  • Chức năng lưu trữ dữ liệu (dung lượng bộ nhớ thay đổi theo model)
  • Tính năng bù trừ nhiệt độ tự động (ATC)
  • Tự động tắt (1 đến 30 phút)
  • Tự động cố định giá trị đo và hiển thị tiêu chuẩn ổn định
  • Sử dụng 2 pin “AAA” (LR03), pin sạc Ni-H hoặc adapter
  • Kết nối với máy tính/máy in qua kết nối RS232 (trên một số model)
Model   EC110 EC120
Đo độ dẫn điện (EC) Dải đo ..uS/cm ~ 200.0 mS/cm (@ k = 1.0) ..uS/cm ~ 200.0 mS/cm (@ k = 1.0)
Độ phân giải 0.05% trên toàn dải đo (F.S.) 0.05% trên toàn dải đo (F.S.)
Độ chính xác ± 0.6% trên toàn dải đo (F.S.) ± 0.6% trên toàn dải đo (F.S.)
Nhiệt độ tham chiếu 15 ~ 30 độ C (điều chỉnh được) 15 ~ 30 độ C (điều chỉnh được)
Bù trừ nhiệt độ 0.0 ~ 10.0% (điều chỉnh được) 0.0 ~ 10.0% (điều chỉnh được)
Hằng số pin 0.1 / 1.0 / 10.0 0.1 / 1.0 / 10.0
Số điểm hiệu chuẩn 4 điểm 4 điểm
Thiết đặt đơn vị đo Tự động chuyển dải đo / thủ công; uS/cm hoặc mS/cm hoặc S/m Tự động chuyển dải đo / thủ công; uS/cm hoặc mS/cm hoặc S/m
Đo tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS) Dải đo ..ppm ~ 100 ppt (hệ số TDS @ 0.5) ..ppm ~ 100 ppt (hệ số TDS @ 0.5)
Độ phân giải 0.01 ppm / 0.1 ppt 0.01 ppm / 0.1 ppt
Độ chính xác ± 0.1% trên toàn dải đo (F.S.) ± 0.1% trên toàn dải đo (F.S.)
Đồ thị TDS EN27888, 442, tuyến tính (0.40 ~ 1.0) EN27888, 442, tuyến tính (0.40 ~ 1.0)
Đo điện trở (RES) Dải đo 0.000 Ω/cm ~ 200.0 MΩ/cm 0.000 Ω/cm ~ 200.0 MΩ/cm
Độ phân giải 0.05% trên toàn dải đo (F.S.) 0.05% trên toàn dải đo (F.S.)
Độ chính xác ± 0.6% trên toàn dải đo (F.S.) ± 0.6% trên toàn dải đo (F.S.)
Đo độ mặn (SAL) Dải đo N/A 0.0 ~ 100.0 ppt (0.00 ~ 10.00%)
Độ phân giải N/A 0.1 ppt / 0.1%
Độ chính xác N/A 0.2% trên toàn dải đo
Đồ thị hiệu chuẩn N/A NaCl / Nước biển
Đo nhiệt độ Dải đo -30.0 ~ 130 độ C -30.0 ~ 130 độ C
Độ phân giải 0.1 độ C 0.1 độ C
Độ chính xác ± 0.4 độ C ± 0.4 độ C
Các tính năng khác Bộ nhớ 100 dữ liệu 1000 dữ liệu
Tự động ghi dữ liệu N/A
Đồng hồ N/A
Tự động tắt
Tính năng Auto-Hold
Hiển thị tin nhắn thông báo
Màn hình hiển thị   LCD LCD có đèn nền
Ngõ vào   BNC, phono, DC socket BNC, phono, DC socket
Ngõ ra   N/A RS232C
Tiêu chuẩn bảo vệ   IP67, chịu shock IP67, chịu shock
Nguồn điện   2 x pin "AAA" (LR03); pin sạc Ni-H hoặc adapter 2 x pin "AAA" (LR03); pin sạc Ni-H hoặc adapter
Tuổi thọ pin   > 200 giờ > 200 giờ
  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.