● Automatic and manual conductivity calibration up to 4 points
● Adjustable reference temperature and temperature coefficient
● Selectable cell constant and measurement unit
● Automatic / Manual temperature compensation and temperature calibration function
● Conductivity and total dissolved solids (TDS) conversion
● Four (4) TDS calibration curves for wide range of applications: EN27888, Linear, 442, NaCl
● Built-in memory can store up to 100 data
● Auto shut-off (programmable: 1 to 30 minutes)
● Auto-Hold / Auto-Stable measurement
● Large LCD: 52mm x 64mm
● Powered by 2 x AAA batteries (LR03) or Ni-MH rechargeable batteries or power adaptor
● Casing is IP67 waterproof (for 30mins immersion in 1m depth of water) and dustproof
● Packaged in new molded carry case
Model | EC110 | EC120 | |
Đo độ dẫn điện (EC) | Dải đo | ..uS/cm ~ 200.0 mS/cm (@ k = 1.0) | ..uS/cm ~ 200.0 mS/cm (@ k = 1.0) |
Độ phân giải | 0.05% trên toàn dải đo (F.S.) | 0.05% trên toàn dải đo (F.S.) | |
Độ chính xác | ± 0.6% trên toàn dải đo (F.S.) | ± 0.6% trên toàn dải đo (F.S.) | |
Nhiệt độ tham chiếu | 15 ~ 30 độ C (điều chỉnh được) | 15 ~ 30 độ C (điều chỉnh được) | |
Bù trừ nhiệt độ | 0.0 ~ 10.0% (điều chỉnh được) | 0.0 ~ 10.0% (điều chỉnh được) | |
Hằng số pin | 0.1 / 1.0 / 10.0 | 0.1 / 1.0 / 10.0 | |
Số điểm hiệu chuẩn | 4 điểm | 4 điểm | |
Thiết đặt đơn vị đo | Tự động chuyển dải đo / thủ công; uS/cm hoặc mS/cm hoặc S/m | Tự động chuyển dải đo / thủ công; uS/cm hoặc mS/cm hoặc S/m | |
Đo tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS) | Dải đo | ..ppm ~ 100 ppt (hệ số TDS @ 0.5) | ..ppm ~ 100 ppt (hệ số TDS @ 0.5) |
Độ phân giải | 0.01 ppm / 0.1 ppt | 0.01 ppm / 0.1 ppt | |
Độ chính xác | ± 0.1% trên toàn dải đo (F.S.) | ± 0.1% trên toàn dải đo (F.S.) | |
Đồ thị TDS | EN27888, 442, tuyến tính (0.40 ~ 1.0) | EN27888, 442, tuyến tính (0.40 ~ 1.0) | |
Đo điện trở (RES) | Dải đo | 0.000 Ω/cm ~ 200.0 MΩ/cm | 0.000 Ω/cm ~ 200.0 MΩ/cm |
Độ phân giải | 0.05% trên toàn dải đo (F.S.) | 0.05% trên toàn dải đo (F.S.) | |
Độ chính xác | ± 0.6% trên toàn dải đo (F.S.) | ± 0.6% trên toàn dải đo (F.S.) | |
Đo độ mặn (SAL) | Dải đo | N/A | 0.0 ~ 100.0 ppt (0.00 ~ 10.00%) |
Độ phân giải | N/A | 0.1 ppt / 0.1% | |
Độ chính xác | N/A | 0.2% trên toàn dải đo | |
Đồ thị hiệu chuẩn | N/A | NaCl / Nước biển | |
Đo nhiệt độ | Dải đo | -30.0 ~ 130 độ C | -30.0 ~ 130 độ C |
Độ phân giải | 0.1 độ C | 0.1 độ C | |
Độ chính xác | ± 0.4 độ C | ± 0.4 độ C | |
Các tính năng khác | Bộ nhớ | 100 dữ liệu | 1000 dữ liệu |
Tự động ghi dữ liệu | N/A | Có | |
Đồng hồ | N/A | Có | |
Tự động tắt | Có | Có | |
Tính năng Auto-Hold | Có | Có | |
Hiển thị tin nhắn thông báo | Có | Có | |
Màn hình hiển thị | LCD | LCD có đèn nền | |
Ngõ vào | BNC, phono, DC socket | BNC, phono, DC socket | |
Ngõ ra | N/A | RS232C | |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67, chịu shock | IP67, chịu shock | |
Nguồn điện | 2 x pin "AAA" (LR03); pin sạc Ni-H hoặc adapter | 2 x pin "AAA" (LR03); pin sạc Ni-H hoặc adapter | |
Tuổi thọ pin | > 200 giờ | > 200 giờ |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.