Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam

Icons giỏ hàng Giỏ hàng 0
Tổng : 0 đ

Máy đo chất lượng nước cầm tay thông minh LAQUA WQ-310-K (1 kênh)

Model: WQ-310-K
Tình trạng: Liên hệ
pH | ORP | Nồng độ Oxy hòa tan | Độ dẫn | Điện trở | Tổng hàm lượng chất rắn hòa tan| Độ mặn | Ion
Bảo hành: Chưa có thông tin bảo hành


Giá bán: Liên hệ




Đặt hàng
  • Khung giờ giao hàng từ 8h00 - 18h00 hàng ngày.
  • Sản phẩm chính hãng, cung cấp CO & CQ.
  • Bảo hành miễn phí 12 tháng với máy chính.
  • Giá trên chỉ áp dụng đối với mặt hàng có sẵn.
    Đối với mặt hàng không có sẵn sẽ tính thêm phí vận chuyển.
Gửi email yêu cầu báo giá: info@redstarvietnam.com            Tất cả các ngày trong tuần

Điện cực pH gel, không cần bảo trì: Không cần làm đầy lại chất điện phân

  • Chất điện phân gel KCl
  • Mối nối tham chiếu đôi
  • Thể khuếch tán: Porous sintered polyethylene
  • Tích hợp cảm biến nhiệt độ
  • Thân điện cực làm bằng polycarbonate
  • Cartridge điện cực pH có thể thay thế
  • Có các lực chọn đầu điện cực pH với cáp 2m và 5m

  

Điện cực độ dẫn 4-Cell: Phạm vi đo độ dẫn rộng

  • Loại 4-cell có thể đo nhiều loại mẫu với độ dẫn khác nhau, từ nước sạch đến nước thải công nghiệp
  • Cảm biến nhiệt độ tích hợp
  • Thân epoxy / carbon bền
  • Cartridge điện cực độ dẫn thay thế được
  • Có các lựa chọn đầu điện cực độ dẫn điện với cáp 2m và 5m

 

Đầu điện cực ORP: Tương thích với các điện cực ORP thông thường

  • Dùng được với điện cực 9300-10D và các điện cực ORP khác với đầu nối BNC
  • Cần sử dụng bộ chuyển đổi đầu cảm biến
  • Đi kèm với cáp 2m

 

Cảm biến oxy hòa tan quang học (DO): Điện cực có tuổi thọ cao và hiệu suất tốt

  • Dễ sử dụng - không bị ảnh hưởng với tốc độ dòng mẫu, không bị ảnh hưởng bởi hydro sunfua, thay thế nắp cảm biến DO sau 1-2 năm *
  • Tích hợp cảm biến nhiệt độ
  • Đi kèm với nắp cảm biến DO có thể thay thế, ống hiệu chỉnh không khí và bộ bảo vệ cảm biến bằng thép không gỉ
  • Có các lựa chọn đầu điện cực DO với cáp 2m và 5m

  

Đầu điện cực Ion: Tương thích với các điện cực chọn lọc ion thông thường

  • Dùng được với tất cả các điện cực chọn lọc ion kết hợp có đầu nối BNC
  • Cần sử dụng bộ chuyển đổi đầu cảm biến
  • Đi kèm với cáp 2m

* Tùy thuộc vào ứng dụng, cách sử dụng và bảo quản

 

 

Thông số kỹ thuật máy và điện cực

Model  WQ-310-K WQ-320-K WQ-330-K
Part No.  3200832605 3200832606 3200832607
Số kênh  1 kênh 2 kênh 3 kênh
Bộ nhớ  10.000 dữ liệu có kèm ngày và thời gian
Dữ liệu  Tự động / Thủ công
Chế độ đo  Auto Stable / Auto Hold / Real Time
Cảnh báo hiệu chuẩn  Có thể lập trình: 0 đến 400 ngày
Tự động tắt  Có thể lập trình: 0 đến 60 ngày
Đồng hồ thời gian thực 
Tình trạng cảm biến  Hiển thị
Chẩn đoán  Mã lỗi
Ngôn ngữ English, Japanese, French, German, Spanish, Portuguese, Chinese
Kết nối máy tính  Qua cáp micro USB hoặc không dây
Kết nối máy in  Qua cáp máy in D-sub (RS232)
Đầu vào máy đo  Kết nối kéo - đẩy
Hiển thị  Màn hình LCD, 3,5 inch
Vỏ  IP67, chống sốc và chống trầy xước, chống trượt (ABS / polycarbonate)
Yêu cầu nguồn  4 x pin AA / bộ pin hoặc bộ sạc USB bằng cáp micro USB
Tuổithọ pin  > 100 giờ (với độ sáng màn hình 3 và không có cảm biến được kết nối)
Kích thước  220 (L) x 90 (W) x 34 (H) mm
Cân nặng  Xấp xỉ 400g (bao gồm pin), 320 g (không gồm pin)
Phụ kiện tiêu chuẩn  Vali, pin 4 x AA, thẻ SD không dây, hướng dẫn sử dụng và hướng dẫn nhanh

 

 

 

 

Đầu điện cực pH pH / mV / Temp (°C/°F)
Model  300PH-2 300PH-5
Part No.  3200812206 3200812207
Dải đo  -2.00 to 20.00 pH
-2.000 to 20.000 pH
Độ phân giải  -2.00 to 20.00: 0.01 pH
-2.000 to 20.000: 0.001 pH
Độ chính xác -2.00 to 20.00: ±0.01
-2.000 to 20.000: ±0.005
Các điểm hiệu chuẩn  Up to 5
Các nhóm hiệu chuẩn  USA, DIN, NIST, NIST10, Custom
Dải mV  ±1000.0 mV
Độ phân giải  0.1 mV
Độ chính xác  ±0.1 mV
Dải nhiệt độ  -30.0 to 130.0 °C
-22.0 to 266.0 °F
Độ phân giải  0.1 °C / °F
Độ chính xác  ±0.5 °C / ±0.9 °F
Tùy chọn hiệu chuẩn 
Vật liệu thân điện cực  ABS / polycarbonate
Chiều dài & đường kính  85 x 30 mm
Kết nối  Push-pull
Cáp dài  2 m  5 m

 

 

pH Sensor Cartridge pH/mV/Temp (°C/°F)
Model  300-P-C
Part No.  3200786363
Dải đo  -2.00 to 20.00 pH
-2.000 to 20.000 pH
Dải nhiệt độ  0 to 80 °C
-32.0 to 176.0 °F
Chất liệu mối nối  Porous sintered polyethylene
Khuếch tán đôi 
Cảm biến nhiệt độ  Có sẵn
Chiều dài & đường kính  110 x 16 mm
Vật liệu thân điện cực  Polycarbonate, glass bulb

 

 

Dissolved Oxygen Sensor DO (mg/L, %) / O2 / Temp (°C/°F)
Model  300-D-2 300-D-5
Part No.  3200780940 3200780942
Dải đo DO  0.00 to 20.00 mg/L
0.0 to 200.0 %
Độ phân giải  0.01 mg/L, 0.1%
Độ chính xác  ±0.2 mg/L, ±2 %
Bù độ mặn  Auto: by conductivity sensor / Manual: 0.0 to 40.0ppt
Bù áp suất không khí  Auto: by built-in barometer / Manual: 10.0 to 199.9 kPa
Các điểm hiệu chuẩn  Up to 2
Dải đo O2  0.0 to 50.0%
Độ phân giải  0.001
Độ chính xác  ±0.5%
Dải đo nhiệt độ  -30.0 to 130.0 °C
-22.0 to 266.0 °F
Độ phân giải  0.1 °C / °F
Độ chính xác  ±0.5 °C / ±0.9 °F
Tùy chọn hiệu chuẩn  Yes
Vật liệu thân điện cực  ABS / Polycarbonate
Chiều dài & đường kính  200 x 16 mm
Kết nối  Push-pull
Cáp dài 2 m 5 m
Số lượng nắp điện cực đi kèm  1

 

 

Nắp điện cực Oxy hòa tan
Model  300-D-M
Part No.  3200781554
Dải đo DO  0.00 to 20.00 mg/L
0.0 to 200.0 %
Dải đo nhiệt độ  0 to 50.0 °C
32.0 to 122.0 °F
Chiều dài & đường kính  10 x 16 mm
Vật liệu thân điện cực  PVC, PMMA

 

 

 

Đầu điện cực độ dẫn EC / Sal / TDS / Res / Temp (°C/°F)
Model  300-C-2 300-C-5
Part No.  3200784468 3200812202
Dải đo           μS/cm μS/m
0.000 to 0.199 0.0 to 19.9
0.200 to 1.999 20.0 to 199.9
2.00 to 19.99 200 to 1999
20.0 to 199.9 mS/m
200 to 1999 2.00 to 19.99
mS/cm 20.0 to 199.9
2.00 to 19.99 200 to 1999
20.0 to 199.9 S/m
200 to 2000 2.00 to 19.99
  20.0 to 200.0
Độ phân giải  Tự động thay đổi, tối đa 4 chữ số có nghĩa
Độ chính xác  ± 0.5% toàn thang đo mỗi dải
> 200 mS/cm (20.0 S/m): ± 1.5% full scale
Nhiệt độ tham chiếu  15 to 30°C
Hệ số nhiệt độ  0.00 to 10.00 %/°C
Các điểm hiệu chuẩn  Up to 4 (Auto) / Up to 5 (Manual)
Đơn vị  S/cm, S/m
Dải đo độ mặn  0.00 to 80.00 ppt
0.000 to 8.000 %
Độ phân giải  0.01 ppt, 0.001 %
Độ chính xác  ± 0.5% of reading or ± 0.01 ppt, whichever is greater
Salinity Curves  NaCl, Seawater (UNESCO 1978)
Tùy chọn hiệu chuẩn  Yes
Dải đo TDS  0.01 mg/L to 200,000 mg/L
Độ phân giải  0.01 minimum, 4 significant digits
Độ chính xác  ± 0.5% of reading or ± 0.1 mg/L, whichever is greater
TDS Curves  Linear (0.40 to 1.00), EN27888, 442, NaCl
Dải đo điện trở          Ω•cm Ω•m
0.1 to 199.9 0.001 to 1.999
200 to 1999 2.00 to 19.99
kΩ•cm 20.0 to 199.9
2.00 to 19.99 200 to 1999
20.0 to 199.9 kΩ•m
200 to 1999 2.00 to 19.99
MΩ•cm 20.0 to 199.9
2.00 to 19.99 200 to 2000
20.0 to 200.0  
Độ phân giải  Auto ranging, up to 4 significant digits
Độ chính xác  ± 0.5% full scale of each range
> 200 mS/cm (20.0 S/m): ± 1.5% full scale
Dải đo nhiệt độ  -30.0 to 130.0 °C
-22.0 to 266.0 °F
Độ phân giải  0.1 °C / °F
Độ chính xác  ±0.5 °C / ±0.9 °F
Tùy chọn hiệu chuẩn  Yes
Vật liệu thân điện cực  ABS / Polycarbonate
Chiều dài & đường kính  85 x 30 mm
Kết nối  Push-pull
Cáp dài  2 m 5 m

 

 

4-Cell Conductivity Sensor Cartridge
Model  300-4C-C
Part No.  3200780928
Cell Constant  0.172 cm-1
Dải đo độ dẫn  10 μS/cm to 2000 mS/cm
Dải đo nhiệt độ  0 to 100 °C
32.0 to 212.0 °F
Cảm biến nhiệt độ  Built-in
Chiều dài & đường kính  108.5 x 16 mm
Vật liệu thân điện cực  Epoxy, carbon

 

 

Đầu điện cực đo Ion Ion / mV / Temp (°C/°F)
Model  300-I-2, 300-I-5
Part No.  3200812203
Dải đo Ion (mg/L, mmol/L)
0.000 to 0.999, 1.00 to 9.99, 10.0 to 99.9, 100 to 999, 1000 to 9990, 10000 to 99900
Độ phân giải  0.001 minimum, 3 significant digits
Độ chính xác  ±0.1 mV
Điểm chuẩn  Up to 5
Dải đo mV  ±1000.0 mV
Độ phân giải  0.1 mV
Độ chính xác  ±0.1 mV
Dải đo nhiệt độ   -30.0 to 130.0 °C
-22.0 to 266.0 °F
Độ phân giải  0.1 °C / °F
Độ chính xác  ±0.5 °C / ±0.9 °F
Tùy chọn hiệu chuẩn  Yes
Vật liệu ABS / Polycarbonate
Chiều dài & đường kính  85 x 30 mm
Kết nối  Push-pull
Cáp dài  2 m/ 5m

 

 

ORP Sensor Head ORP / Temp (°C/°F)
Model  300-O-2
Part No.  3200812204
Dải đo ORP  -2000 to +2000 mV
Độ phân giải  < ±1000.0 mV: 0.1mV
≥ 1000.0 mV: 1 mV
Độ chính xác  < ±1000.0 mV: ±0.1 mV
≥ 1000.0 mV: ±1 mV
Điểm chuẩn  Yes
Dải đo nhiệt độ  -30.0 to 130.0 °C
-22.0 to 266.0 °F
Độ phân giải  0.1 °C / °F
Độ chính xác  ±0.5 °C / ±0.9 °F
Tùy chọn hiệu chuẩn  Yes
Vật liệu  ABS / Polycarbonate
Chiều dài & đường kính  85 x 30 mm
Kết nối  Push-pull
Cáp dài  2 m

 

 

Cảm biến đo ORP 300-O-C: Cảm biến được thiết kế với thân làm bằng nhựa và dung dịch nội điện cực dạng gel. Thêm vào đó, cảm biến phẳng chất liệu bạch kim ở đầu cho phép đo các mẫu dung tích thấp.

Thông số kỹ thuật:

Chất liệu điện cực

Bạch kim (Pt), Thân bằng nhựa

Phạm vi nhiệt độ

0 đến 80 ° C

Thế khuếch tán chất lỏng

Gốm

Cảm biến nhiệt độ

Tích hợp

Chiều dài tổng

110mm

Đường kính

Φ16mm

Dung dịch nội điện cực

KCl dạng gel

 

 

 

 

 

 

 

Sản phẩm kết nối trực tiếp với đầu điện cực đo ORP thành điện cực hoàn chỉnh: 

  • WQ 300 ORP Kit 2M: dây cáp dài 2m, đi kèm 60mL x 3 chai dung dịch chuẩn ORP
  • WQ 300 ORP Kit 5M: dây cáp dài 5m, đi kèm 60mL x 3 chai dung dịch chuẩn ORP.

 

Cáp nối dài 300-EXT-10: Chiều dài cáp điện cực có thể mở rộng lên đến 15m tùy loại đầu điện cực ban đầu mà vẫn đảm bảo tín hiệu không bị nhiễu.

 

 

 

  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.