Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam

Icons giỏ hàng Giỏ hàng 0
Tổng : 0 đ

Bơm Turbo Agilent 1000 L/s, Turbo-V 1001 Navigator

Model: Turbo-V 1001 Navigator
Tình trạng: Liên hệ
Ứng dụng cho dòng máy cơm này có cả Vật lý và Nghiên cứu năng lượng cao, công nghệ nano, khối phổ, chu trình chân không công nghiệp, bán dẫn và kính hiển vị điện tử.
Bảo hành: Chưa có thông tin bảo hành


Giá bán: Liên hệ




Đặt hàng
  • Khung giờ giao hàng từ 8h00 - 18h00 hàng ngày.
  • Sản phẩm chính hãng, cung cấp CO & CQ.
  • Bảo hành miễn phí 12 tháng với máy chính.
  • Giá trên chỉ áp dụng đối với mặt hàng có sẵn.
    Đối với mặt hàng không có sẵn sẽ tính thêm phí vận chuyển.
Gửi email yêu cầu báo giá: info@redstarvietnam.com            Tất cả các ngày trong tuần

Bơm turbo Agilent 1000L/s cung cấp tốc dộ bơm cao từ 790-1050 L/s(phụ thuộc vào loại khí) và sở hữu công nghệ tiên tiến nhất trong dòng Navigator. Dòng máy bơm đã được tối ưu hóa cho tỷ lệ nén cao, giàm mạnh áp lực tối đa, tăng thông lượng và tăng áp suất foreline. Được thiết kế để không dùng dầu và chống phơi nhiễm, và để có độ tin cậy cao với khả năng vận hành bất kì vị trí mà không cần vật liệu hỗ trợ.

Ứng dụng cho dòng máy cơm này có cả Vật lý và Nghiên cứu năng lượng cao, công nghệ nano, khối phổ, chu trình chân không công nghiệp, bán dẫn và kính hiển vị điện tử.

Đặc điểm

  • Hiệu suất tốt mà tiêu tón ít năng lương hơn
  • Tiết kiệm năng lượng, tạo ít nhiệt hơn, giă tăng độ tin cậy
  • Tối ưu hóa vây tản nhiệt cho hệ thống làm mát
  • Gia tăng sự tin cậy bằng giảm nhiệt tỏa ra khi vận hành.
  • Hình dáng tối ưu của các phần  của máy bơm Turbo-V MacroTorr
  • Yêu cầu nguồn điện thấp hơn nhờ cải thiện sức chịu foreline và thông lượng ổn định
  • Đầu nối foreline có thể tháo lắp
  • Có thể kết nối với bơm hỗ trợ
  • Linh hoạt khi chọn tản nhiệt
  • Sử dung phần mềm Agilent's A-PLUS
Tốc độ bơm:
ISO 160:
CFF 10” or ISO 200:
ISO 250:
N2: 790 l/s
N2: 950 l/s
N2: 1,050 l/s
He: 820 l/s
He: 870 l/s
He: 900 l/s
H2: 860 l/s
H2: 900 l/s
H2: 920 l/s
Tỷ lệ nén: ISO 160 N2: 1 x 109 He: 1 x 107 H2: 1 x 106
Áp lực cơ sở* (với máy bơm hỗ trợ đề suất)    

Mặt bích đầu vào

ISO 160 ISO 200 ISO 200-F bolted            CFF 10” ISO 250 ISO 250-F bolted
Mặt bích foreline KF 40      

Tốc độ xoay 

38,000 rpm      
Thời gian khởi động    
Bơm sơ cấp đề suất Cơl: Agilent DS 402 Chân không khô: Agilent TS300, IDP-15      
Tư thế vận hành Bất kì      
Tiêu chuẩn tản nhiệt Khí hoặc nước      
Nhiệt độ nung chân không
120 °C tối đa ở mặt bích đầu vào (mặt bích CF)
80 °C tối đa ở mặt bích đầu vào (mặt bích ISO)
     
Độ rung (displacement) < 0.01 μm ở mặt bích đầu vào      
Khối lượng kg (lbs):
Mặt bích ISO 160  
Mặt bích ISO 200 
Mặt bích CF 10”
Mặt bíchISO 250
Mặt bích bắt vít ISO 200-F và 250-F, mặt bích CF 10” 
19 (41.8)
19.4 (43.0)
25.5 (54.2)
21.2 (46.6)
25.5 (54.2)
   
*Dựa trên tiêu chuẩn DIN 28 428 dành cho bộ điều khiển bo mạch Navigator, bộ điều khiển giá đỡ ½ hoặc bộ điều khiển PCB
 
 
 
  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.