Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam

Icons giỏ hàng Giỏ hàng 0
Tổng : 0 đ

Bơm Turbo Agilent 80 L/s, TwisTorr 84 FS

Model: TwisTorr 84 FS
Tình trạng: Liên hệ
Với kích thước nhỏ, dòng máy này thích hợp cho nhiều mục đích nghiên cứu và phát triển.
Bảo hành: Chưa có thông tin bảo hành


Giá bán: Liên hệ




Đặt hàng
  • Khung giờ giao hàng từ 8h00 - 18h00 hàng ngày.
  • Sản phẩm chính hãng, cung cấp CO & CQ.
  • Bảo hành miễn phí 12 tháng với máy chính.
  • Giá trên chỉ áp dụng đối với mặt hàng có sẵn.
    Đối với mặt hàng không có sẵn sẽ tính thêm phí vận chuyển.
Gửi email yêu cầu báo giá: info@redstarvietnam.com            Tất cả các ngày trong tuần

Bơm Turbo Agilent 80 L/s, TwisTorr 84 FS tích hợp công nghệ TwisTorr drag stage và Agilent Floating suspension(FS) để mang lại hiệu suất cao, độ tin cậy và kinh tế. Máy bơm Tubi 80L/s mang tới hiệu suất chân không cao nhờ vào sự kết hợp của công nghệ Turbo và TwisTorr tiên tiến. Công nghệ FS đảm bảo làm giàm độ rung và tiếng ồn nhắm tương thích với thiết bị đo dạc và môi trường làm việc.

 Với kích thước nhỏ, dòng máy này thích hợp cho nhiều mục đích nghiên cứu và phát triển.

Bơm TwisTorr 84 FS có thể vận hành bằng bảng điều khiển hoặc điều khiển từ xa.

 

Đặc điểm

  • Công nghệ TwisTorr tiên tiến : Tỷ lệ nén cao đối với khí nhẹ và thiết kế rotor rất nhỏ gọn mang lại hiệu suất cao và quá trình tối thiểu.

  • Chỉ số Foreline Tolerance: nên cùng công việc có thể chọn máy nhỏ hơn, do đó giảm chi phí và kích thước hệ thống.

  • Hệ thống Agilent FS:  Độ rung và tiếng ồn thấp, điều kiện làm việc tối ưu, tuổi thọ cao, giảm chi phí, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động và đảm bảo hiệu năng ổn định

  • Màng bao phủ khô và độc đáo:  Bảo trì miễn phí, dầu miễn phí; cho phép lắp đặt theo bất kỳ hướng nào.

  • Ống nước làm mát bằng đồng (tùy chọn) : Loại bỏ rủi ro ăn mòn và tối ưu hóa tản nhiệt, và giảm tiêu thụ nước và chi phí.

 

Tốc độ bơm:
Với CFF 4 ½” hoặc ISO 63: Với CFF 2 ¾”: hoặc KF 40:
N2: 67 l/s
N2: 56 l/s
N2: 49 l/s
He: 63 l/s/
He: 46 l/s
He: 38 l/s
H2: 53 l/s
H2: 40 l/s
H2: 36 l/s
Ar: 66 l/s
Ar: 57 l/s
Ar: 44 l/s
Thông lượng khí khi vòng quay tối đa (với bơm hỗ trợ đề xuất)
Tản nhiệt khí (35 °C)
Tản nhiệt nước (25 °C, 65 l/h)
N2: 100 sccm
N2: 100 sccm
Ar: 70 sccm
Ar: 70 sccm
   
Tỷ lệ nén: N2: ≥1 x 1011 He: 2 x 106 H2: 5 x 104 Ar: >1 x 1011

Áp lực cơ sở* (với bơm hỗ trợ đề xuất)

-10 mbar (< 3.75 x 10-10 Torr)      
Mặt bích đầu vào CFF 4 ½” O.D.
CFF 2 ¾” O.D.
ISO 63
KF40
   
Mặt bích Foreline KF 16 NW      
Tốc độ quay 81,000 rpm (1350 Hz driving frequency)      
Thời gian khởi động    
bom hỗ trợ đề xuất Bơm cơ: Agilent DS 40M - DS 102
Bơm chân không: Agilent IDP-3, SH 110
     
Tư thế vận hành

Bất kì

     
Nhiệt độ xung quanh lúc vận hành +5 °C tới +35 °C      
Độ ẩm tương đối của không khí 0 - 90 % (Không ngưng tụ)      
Nhiệt độ nung chân không
120 °C tối đa ở mặt bích đầu vào. (mặt bích CFF)
80 °C tối đa ở mặt bích đầu vào.  (mặt bích ISO)
     
Lớp phủ Lớp phủ vĩnh viến      
Tiêu chuẩn tản nhiệt

Tản nhiệt khí:

Tản nhiệt nước:

Nhiệt độ dòng khí +5 °C tới +35 °C
Nhiệt độ nước tản nhiệt: +15 °C to 25 °C
Lưu lượng tối thiểu: 65 l/h (0.30 GPM)
Áp suất: 2 tới 4 bar (45 tới 75 psi)
   
Áp lực tiếng ồn (ở 1 mt tốc độ tối đa) 40 dB(A) *      
Nhiệt độ bảo quản -40 °C tới +70 °C      
Độ cao tối đa 3000 m      
Chứng nhận CE, C-CSA-US, RoHS tuân thủ theo 2011/65/UE      
Khối lượng kg (lbs):
Bơm ISO 63:
2.5 (5.5)
Bơm CFF 4½” :
3.5 (7.7)
Bơm CFF 2 ¾”:
3.34 (7.35)
Bơm KF 40:
2.37 (5.22)
* Average value ± 4 dB(A) std deviation
  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.