Thân máy được chế tạo bằng polycacbonat, loại vật liệu được ứng dụng trong công nghiệp xe hơi và điện thoại di động, nhờ đó tăng cường đáng kể khả năng chịu va đập.
* Nhựa polycacbonat có độ bền gấp hai lần so với nhựa ABS thông thường.
Cho phép quan sát trong điều kiện
thiếu sáng.
* Trừ model D-71
Chống nước và chống bụi
theo tiêu chuẩn IP67.
* Chịu được nước ở độ sâu 1 m trong
vòng 30 phút. Tuy nhiên không sử dụng
được dưới nước.
Tiêu thụ năng lượng chỉ ở mức 10% so với các máy đo thông thường, cho phép thời gian sử dụng lên đến 1000 giờ*, thuận tiện khi làm việc lâu dài ngoài hiện trường.
* Áp dụng cho D-71 / 72
Thiết kế nhỏ gọn, thuận tiện để mang theo. Dây nối điện cực có thể được quấn gọn gàng vào phía sau máy.
Thân máy gọn, vừa vặn với kích thước bàn tay. Chỉ có 3 nút chức năng cơ bản, do đó cho phép thao tác vận hành máy chỉ với một tay.
Giá đỡ điện cực tùy chọn thêm cho phép bạn thao tác với điện cực một cách hết sức linh hoạt, di chuyển lên hoặc xuống, sang trái hoặc sang phải chỉ với một tay.
Màn hình với kích thước lớn hơn 40% so với các mẫu máy thông thường, giúp quan sát kết quả đo thuận tiện. Có thể hiển thị cùng lúc hai thông số đo.
* Các model tương thích: D-73 / 74 / 75
Bộ nhớ bên trong có thể lưu được 1000 dữ liệu đo, và có thể kết nối với máy tính để thu thập dữ liệu từ máy đo. Ngoài ra cũng có thể kết nối với một máy in tương thích với chuẩn GLP / GMP.
* Cần thêm một cáp nối để kết nối với máy tính. Phần mềm có thể tải về sau khí đăng ký người dùng trên internet.
* D-71 không có chức năng kết nối với máy tính và máy in.
Thân máy được chế tạo bằng loại vật liệu nhựa polycacbonat có khả năng chịu hóa chất cực tốt*, nhờ đó có thể sử dụng cồn để làm sạch.
* Chịu được cồn, axit yếu, bazơ yếu và dầu.
pH |
Nguyên lý đo |
Điện cực thủy tinh |
Dải đo |
pH 0.00~14.00 * hiển thị nhấp nháy khi nằm ngoài dải đo |
|
Độ phân giải |
0.01 pH |
|
Độ lặp lại |
±0.01 pH±1digit |
|
Hiệu chuẩn tự động (5 điểm) / Ghi lại dữ liệu hiệu chuẩn |
• |
|
Tính năng tự nhận biết dung dịch chuẩn |
• |
|
Lựa chọn tiêu chuẩn USA / NIST |
• |
|
Cảnh báo khoảng hiệu chuẩn |
• |
|
mV (ORP) |
Dải đo |
-2000~2000 mV * hiển thị nhấp nháy khi nằm ngoài dải đo |
Độ phân giải |
1 mV |
|
Độ lặp lại |
±1 mV±1 digit |
|
Lựa chọn phép đo tuyệt đối / tương đối |
• |
|
Nhiệt độ |
Dải đo |
0.0oC~100.0oC * hiển thị nhấp nháy khi nằm ngoài dải đo |
Độ phân giải |
0.1oC |
|
Độ lặp lại |
±0.1°C±1digit |
|
Tính năng hiệu chuẩn |
• |
|
ION |
Nguyên lý đo |
-- |
Dải đo |
-- |
|
Độ phân giải |
-- |
|
Độ lặp lại |
-- |
|
Hiệu chuẩn (5 điểm) / Ghi lại dữ liệu hiệu chuẩn |
-- |
|
Độ dẫn |
Nguyên lý đo |
2 điện cực lưỡng cực AC |
Dải đo |
0.0 µS/m~200.0 S/m*1 |
|
Độ phân giải |
0.05%F.S. |
|
Độ lặp lại |
±0.5% F.S.±1 digit |
|
Lựa chọn đơn vị đo (S/m, S/cm) |
• |
|
Tự động chuyển đổi nhiệt độ (25oC) |
• |
|
Độ muối |
Nguyên lý đo |
Chuyển đổi từ độ dẫn |
Dải đo |
0.00%~4.00% (0.0ppt~40.0ppt) |
|
Độ phân giải |
0.01%/0.1ppt |
|
Tính năng hiệu chuẩn |
• |
|
Điện trở |
Nguyên lý đo |
Chuyển đổi từ độ dẫn |
Dải đo |
0.000 Ω*m~2.000MΩ*m*2 |
|
Độ phân giải |
0.05%F.S. |
|
Độ lặp lại |
±0.5%F.S.±1 digit |
|
Tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS) |
Nguyên lý đo |
Chuyển đổi từ độ dẫn |
Dải đo |
0.01 mg/L~100 g/L |
|
Độ phân giải |
0.01 mg/L |
|
Hàm lượng ô xy hòa tan (DO) |
Nguyên lý đo |
-- |
Dải đo |
-- |
|
Bù trừ nhiệt độ |
-- |
|
Độ phân giải |
-- |
|
Độ lặp lại |
-- |
|
Hiệu chỉnh cho nồng độ muối (0 ~ 40ppt) |
-- |
|
Hiệu chỉnh áp suất không khí |
-- |
|
Hàm lượng ô xy bão hòa |
Nguyên lý đo |
-- |
Dải đo (dải hiển thị) |
-- |
|
Độ phân giải |
-- |
|
Nồng độ ô xy |
Nguyên lý đo |
-- |
Dải đo (dải hiển thị) |
-- |
|
Độ phân giải |
-- |
|
Các tính năng |
Kết nối với PC |
• |
Kết nối với máy in (GLP/GMP) |
• |
|
Bù trừ nhiệt độ (tự động / thủ công) |
• |
|
Tính năng tự động ổn định giá trị đo |
• |
|
Số điểm ghi nhớ dữ liệu |
1000 |
|
Ghi nhớ khoảng |
• |
|
ID input |
• |
|
Đồng hồ |
• |
|
Tự động tắt / hiển thị vạch pin |
• |
|
Tiêu chuẩn chống nước và chống bụi |
IP67 |
|
Hiển thị |
LCD có đèn nền |
|
Nhiệt độ / độ ẩm vận hành |
0°C~45°C / ≤ 80% (không ngưng tụ) |
|
Nguồn điện |
Pin LR03/AAA hoặc pin sạc AAA Ni-H x 2, Adapter 100 – 240V 50/60 Hz (tùy chọn) |
|
Dòng tiêu thụ |
≤ 5 mA |
|
Tuổi thọ pin |
Khoảng 200 giờ |
|
Kích thước |
Khoảng 67 (80) × 28 (42) × 170 mm |
|
Trọng lượng (không tính điện cực và pin) |
Khoảng 285 g |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.