Điện cực pH gel, không cần bảo trì: Không cần làm đầy lại chất điện phân
Điện cực độ dẫn 4-Cell: Phạm vi đo độ dẫn rộng
Đầu điện cực ORP: Tương thích với các điện cực ORP thông thường
Cảm biến oxy hòa tan quang học (DO): Điện cực có tuổi thọ cao và hiệu suất tốt
Đầu điện cực Ion: Tương thích với các điện cực chọn lọc ion thông thường
* Tùy thuộc vào ứng dụng, cách sử dụng và bảo quản
Thông số kỹ thuật máy và điện cực
Model | WQ-310-K | WQ-320-K | WQ-330-K |
Part No. | 3200832605 | 3200832606 | 3200832607 |
Số kênh | 1 kênh | 2 kênh | 3 kênh |
Bộ nhớ | 10.000 dữ liệu có kèm ngày và thời gian | ||
Dữ liệu | Tự động / Thủ công | ||
Chế độ đo | Auto Stable / Auto Hold / Real Time | ||
Cảnh báo hiệu chuẩn | Có thể lập trình: 0 đến 400 ngày | ||
Tự động tắt | Có thể lập trình: 0 đến 60 ngày | ||
Đồng hồ thời gian thực | Có | ||
Tình trạng cảm biến | Hiển thị | ||
Chẩn đoán | Mã lỗi | ||
Ngôn ngữ | English, Japanese, French, German, Spanish, Portuguese, Chinese | ||
Kết nối máy tính | Qua cáp micro USB hoặc không dây | ||
Kết nối máy in | Qua cáp máy in D-sub (RS232) | ||
Đầu vào máy đo | Kết nối kéo - đẩy | ||
Hiển thị | Màn hình LCD, 3,5 inch | ||
Vỏ | IP67, chống sốc và chống trầy xước, chống trượt (ABS / polycarbonate) | ||
Yêu cầu nguồn | 4 x pin AA / bộ pin hoặc bộ sạc USB bằng cáp micro USB | ||
Tuổithọ pin | > 100 giờ (với độ sáng màn hình 3 và không có cảm biến được kết nối) | ||
Kích thước | 220 (L) x 90 (W) x 34 (H) mm | ||
Cân nặng | Xấp xỉ 400g (bao gồm pin), 320 g (không gồm pin) | ||
Phụ kiện tiêu chuẩn | Vali, pin 4 x AA, thẻ SD không dây, hướng dẫn sử dụng và hướng dẫn nhanh |
Đầu điện cực pH pH / mV / Temp (°C/°F) | ||
Model | 300PH-2 | 300PH-5 |
Part No. | 3200812206 | 3200812207 |
Dải đo | -2.00 to 20.00 pH | |
-2.000 to 20.000 pH | ||
Độ phân giải | -2.00 to 20.00: 0.01 pH | |
-2.000 to 20.000: 0.001 pH | ||
Độ chính xác | -2.00 to 20.00: ±0.01 | |
-2.000 to 20.000: ±0.005 | ||
Các điểm hiệu chuẩn | Up to 5 | |
Các nhóm hiệu chuẩn | USA, DIN, NIST, NIST10, Custom | |
Dải mV | ±1000.0 mV | |
Độ phân giải | 0.1 mV | |
Độ chính xác | ±0.1 mV | |
Dải nhiệt độ | -30.0 to 130.0 °C | |
-22.0 to 266.0 °F | ||
Độ phân giải | 0.1 °C / °F | |
Độ chính xác | ±0.5 °C / ±0.9 °F | |
Tùy chọn hiệu chuẩn | Có | |
Vật liệu thân điện cực | ABS / polycarbonate | |
Chiều dài & đường kính | 85 x 30 mm | |
Kết nối | Push-pull | |
Cáp dài | 2 m | 5 m |
pH Sensor Cartridge pH/mV/Temp (°C/°F) | |
Model | 300-P-C |
Part No. | 3200786363 |
Dải đo | -2.00 to 20.00 pH |
-2.000 to 20.000 pH | |
Dải nhiệt độ | 0 to 80 °C |
-32.0 to 176.0 °F | |
Chất liệu mối nối | Porous sintered polyethylene |
Khuếch tán đôi | Có |
Cảm biến nhiệt độ | Có sẵn |
Chiều dài & đường kính | 110 x 16 mm |
Vật liệu thân điện cực | Polycarbonate, glass bulb |
Dissolved Oxygen Sensor DO (mg/L, %) / O2 / Temp (°C/°F) | ||
Model | 300-D-2 | 300-D-5 |
Part No. | 3200780940 | 3200780942 |
Dải đo DO | 0.00 to 20.00 mg/L | |
0.0 to 200.0 % | ||
Độ phân giải | 0.01 mg/L, 0.1% | |
Độ chính xác | ±0.2 mg/L, ±2 % | |
Bù độ mặn | Auto: by conductivity sensor / Manual: 0.0 to 40.0ppt | |
Bù áp suất không khí | Auto: by built-in barometer / Manual: 10.0 to 199.9 kPa | |
Các điểm hiệu chuẩn | Up to 2 | |
Dải đo O2 | 0.0 to 50.0% | |
Độ phân giải | 0.001 | |
Độ chính xác | ±0.5% | |
Dải đo nhiệt độ | -30.0 to 130.0 °C | |
-22.0 to 266.0 °F | ||
Độ phân giải | 0.1 °C / °F | |
Độ chính xác | ±0.5 °C / ±0.9 °F | |
Tùy chọn hiệu chuẩn | Yes | |
Vật liệu thân điện cực | ABS / Polycarbonate | |
Chiều dài & đường kính | 200 x 16 mm | |
Kết nối | Push-pull | |
Cáp dài | 2 m | 5 m |
Số lượng nắp điện cực đi kèm | 1 |
Nắp điện cực Oxy hòa tan | |
Model | 300-D-M |
Part No. | 3200781554 |
Dải đo DO | 0.00 to 20.00 mg/L |
0.0 to 200.0 % | |
Dải đo nhiệt độ | 0 to 50.0 °C |
32.0 to 122.0 °F | |
Chiều dài & đường kính | 10 x 16 mm |
Vật liệu thân điện cực | PVC, PMMA |
Đầu điện cực độ dẫn EC / Sal / TDS / Res / Temp (°C/°F) | ||
Model | 300-C-2 | 300-C-5 |
Part No. | 3200784468 | 3200812202 |
Dải đo | μS/cm | μS/m |
0.000 to 0.199 | 0.0 to 19.9 | |
0.200 to 1.999 | 20.0 to 199.9 | |
2.00 to 19.99 | 200 to 1999 | |
20.0 to 199.9 | mS/m | |
200 to 1999 | 2.00 to 19.99 | |
mS/cm | 20.0 to 199.9 | |
2.00 to 19.99 | 200 to 1999 | |
20.0 to 199.9 | S/m | |
200 to 2000 | 2.00 to 19.99 | |
20.0 to 200.0 | ||
Độ phân giải | Tự động thay đổi, tối đa 4 chữ số có nghĩa | |
Độ chính xác | ± 0.5% toàn thang đo mỗi dải | |
> 200 mS/cm (20.0 S/m): ± 1.5% full scale | ||
Nhiệt độ tham chiếu | 15 to 30°C | |
Hệ số nhiệt độ | 0.00 to 10.00 %/°C | |
Các điểm hiệu chuẩn | Up to 4 (Auto) / Up to 5 (Manual) | |
Đơn vị | S/cm, S/m | |
Dải đo độ mặn | 0.00 to 80.00 ppt | |
0.000 to 8.000 % | ||
Độ phân giải | 0.01 ppt, 0.001 % | |
Độ chính xác | ± 0.5% of reading or ± 0.01 ppt, whichever is greater | |
Salinity Curves | NaCl, Seawater (UNESCO 1978) | |
Tùy chọn hiệu chuẩn | Yes | |
Dải đo TDS | 0.01 mg/L to 200,000 mg/L | |
Độ phân giải | 0.01 minimum, 4 significant digits | |
Độ chính xác | ± 0.5% of reading or ± 0.1 mg/L, whichever is greater | |
TDS Curves | Linear (0.40 to 1.00), EN27888, 442, NaCl | |
Dải đo điện trở | Ω•cm | Ω•m |
0.1 to 199.9 | 0.001 to 1.999 | |
200 to 1999 | 2.00 to 19.99 | |
kΩ•cm | 20.0 to 199.9 | |
2.00 to 19.99 | 200 to 1999 | |
20.0 to 199.9 | kΩ•m | |
200 to 1999 | 2.00 to 19.99 | |
MΩ•cm | 20.0 to 199.9 | |
2.00 to 19.99 | 200 to 2000 | |
20.0 to 200.0 | ||
Độ phân giải | Auto ranging, up to 4 significant digits | |
Độ chính xác | ± 0.5% full scale of each range | |
> 200 mS/cm (20.0 S/m): ± 1.5% full scale | ||
Dải đo nhiệt độ | -30.0 to 130.0 °C | |
-22.0 to 266.0 °F | ||
Độ phân giải | 0.1 °C / °F | |
Độ chính xác | ±0.5 °C / ±0.9 °F | |
Tùy chọn hiệu chuẩn | Yes | |
Vật liệu thân điện cực | ABS / Polycarbonate | |
Chiều dài & đường kính | 85 x 30 mm | |
Kết nối | Push-pull | |
Cáp dài | 2 m | 5 m |
4-Cell Conductivity Sensor Cartridge | |
Model | 300-4C-C |
Part No. | 3200780928 |
Cell Constant | 0.172 cm-1 |
Dải đo độ dẫn | 10 μS/cm to 2000 mS/cm |
Dải đo nhiệt độ | 0 to 100 °C |
32.0 to 212.0 °F | |
Cảm biến nhiệt độ | Built-in |
Chiều dài & đường kính | 108.5 x 16 mm |
Vật liệu thân điện cực | Epoxy, carbon |
Đầu điện cực đo Ion Ion / mV / Temp (°C/°F) | |
Model | 300-I-2, 300-I-5 |
Part No. | 3200812203 |
Dải đo Ion | (mg/L, mmol/L) |
0.000 to 0.999, 1.00 to 9.99, 10.0 to 99.9, 100 to 999, 1000 to 9990, 10000 to 99900 | |
Độ phân giải | 0.001 minimum, 3 significant digits |
Độ chính xác | ±0.1 mV |
Điểm chuẩn | Up to 5 |
Dải đo mV | ±1000.0 mV |
Độ phân giải | 0.1 mV |
Độ chính xác | ±0.1 mV |
Dải đo nhiệt độ | -30.0 to 130.0 °C |
-22.0 to 266.0 °F | |
Độ phân giải | 0.1 °C / °F |
Độ chính xác | ±0.5 °C / ±0.9 °F |
Tùy chọn hiệu chuẩn | Yes |
Vật liệu | ABS / Polycarbonate |
Chiều dài & đường kính | 85 x 30 mm |
Kết nối | Push-pull |
Cáp dài | 2 m/ 5m |
ORP Sensor Head ORP / Temp (°C/°F) | |
Model | 300-O-2 |
Part No. | 3200812204 |
Dải đo ORP | -2000 to +2000 mV |
Độ phân giải | < ±1000.0 mV: 0.1mV |
≥ 1000.0 mV: 1 mV | |
Độ chính xác | < ±1000.0 mV: ±0.1 mV |
≥ 1000.0 mV: ±1 mV | |
Điểm chuẩn | Yes |
Dải đo nhiệt độ | -30.0 to 130.0 °C |
-22.0 to 266.0 °F | |
Độ phân giải | 0.1 °C / °F |
Độ chính xác | ±0.5 °C / ±0.9 °F |
Tùy chọn hiệu chuẩn | Yes |
Vật liệu | ABS / Polycarbonate |
Chiều dài & đường kính | 85 x 30 mm |
Kết nối | Push-pull |
Cáp dài | 2 m |
Cảm biến đo ORP 300-O-C: Cảm biến được thiết kế với thân làm bằng nhựa và dung dịch nội điện cực dạng gel. Thêm vào đó, cảm biến phẳng chất liệu bạch kim ở đầu cho phép đo các mẫu dung tích thấp.
Thông số kỹ thuật:
Chất liệu điện cực |
Bạch kim (Pt), Thân bằng nhựa |
Phạm vi nhiệt độ |
0 đến 80 ° C |
Thế khuếch tán chất lỏng |
Gốm |
Cảm biến nhiệt độ |
Tích hợp |
Chiều dài tổng |
110mm |
Đường kính |
Φ16mm |
Dung dịch nội điện cực |
KCl dạng gel |
Sản phẩm kết nối trực tiếp với đầu điện cực đo ORP thành điện cực hoàn chỉnh:
Cáp nối dài 300-EXT-10: Chiều dài cáp điện cực có thể mở rộng lên đến 15m tùy loại đầu điện cực ban đầu mà vẫn đảm bảo tín hiệu không bị nhiễu.
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.