| Model | DO210 | DO220 |
| DO/Nhiệt độ (°C/°F) | ||
| Đo Oxy hoà tan (DO) | 0.0 đến 20.00 mg/L 0.0 đến 200.0% | |
| Dải đo | 0.01 mg/L, 0.1% | |
| Độ chính xác | ±0.1 mg/L | |
| Bù độ mặn | 0.0 đến 40.0 ppt | |
| Bù áp suất | Có | |
| Loại cảm biến | Galvanic tích hợp cảm biến nhiệt độ | |
| Tuỳ chọn Hiệu chuẩn | Lên đến 2 | |
| Nhiệt độ | -30.0 đến 130.0 °C / -22.0 đến 266.0 °F | |
| Dải đo | 0.1 °C / °F | |
| Độ chính xác | ± 0.5 °C / ± 0.9 °F | |
| Tuỳ chọn Hiệu chuẩn | Có | |
| Bộ nhớ | 500 | 1000 |
| Tự động đăng nhập dữ liệu | Có | Có |
| Đồng hồ thời gian thực | — | Có |
| Ngày và thời gian | — | Có |
| Auto Hold / Auto Stable / Real Time | Có | Có |
| Tự động tắt (1 đến 30 phút.) | Có | Có |
| Tình trạng điện cực | Có | Có |
| Tin nhắn chẩn đoán | Có | Có |
| Nâng cấp phần mềm1 | Có | Có |
| Kết nối PC1 | — | Có |
| Kết nối máy in2 | — | Có |
| Đầu vào thiết bị | BNC, phono | |
| Hiển thị | Màn hình LCD với đèn nền | |
| Vỏ máy | IP67, chống shock, xước, va đập | |
| Điện năng sử dụng | 2 pin AA | |
| Tuổi thọ pin | > 500 giờ | |
| Kích thước máy | 160 (L) x 80 (W) x 40.60 (H) mm | |
| Trọng lượng | Khoảng 260 g (có pin) / 216 g (không có pin) | |
| Meter Kit | Kit đo DO/Nhiệt độ cầm tay DO210-K (3200779530) | Kit đo DO/Nhiệt độ cầm tay DO220-K (3200779531) |
| • Máy chính DO210 • Điện cực đo DO Galvanic 9552-20D, cáp 2m • 2 pin AA • Vali đựng máy • Hướng dẫn sử dụng | • Máy chính DO220 • Điện cực đo DO Galvanic 9552-20D, cáp 2m • 2 pin AA • Vali đựng máy • Hướng dẫn sử dụng | |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.