| Model | EC210 | EC220 |
| EC/TDS/Res/Sal/Nhiệt độ (°C/°F) | ||
| Đo độ dẫn | ..μS/cm đến 200.0 mS/cm (k=1.0) | |
| Dải đo | 0.05% toàn dải | |
| Độ chính xác | ±0.6% toàn dải, ±1.5% toàn dải > 18.0 mS/cm | |
| Tham chiếu nhiệt độ | 15 đến 30 °C | |
| Nhiệt trở | 0.00 đến 10.00% | |
| Cell Constants | 0.1, 1.0, 10.0 | |
| Các điểm Hiệu chuẩn | Lên đến 4 (Tự động) / Lên đến 5 (Tự điều chỉnh) | |
| Đơn vị | S/cm, S/m (Điều chỉnh dải tự động) | |
| Tổng hàm lượng chất rắn hoà tan (TDS) | ..ppm đến 100 ppt (TDS factor=0.5) | |
| Dải đo | 0.01 ppm (mg/L) / 0.1 ppt (g/L) | |
| Độ chính xác | ±0.1% toàn dải | |
| TDS Curves | Linear (0.40 to 1.00), EN27888, 442, NaCl | |
| Điện trở | 0.000 Ω•cm đến 20.0 MΩ•cm | |
| Dải đo | 0.05% toàn dải | |
| Độ chính xác | ±0.6% toàn dải, ±1.5% toàn dải > 1.80 MΩ•cm | |
| Độ mặn | 0.0 đến 100.0 ppt / 0.00 đến 10.00 % | |
| Dải đo | 0.1 ppt / 0.01% | |
| Độ chính xác | ±0.2% toàn dải | |
| Salinity Curves | NaCl, Nước biển | |
| Tuỳ chọn Hiệu chuẩn | Yes | |
| Nhiệt độ | -30.0 to 130.0 °C / -22.0 to 266.0 °F | |
| Dải đo | 0.1 °C / °F | |
| Độ chính xác | ± 0.5 °C / ± 0.9 °F | |
| Tuỳ chọn Hiệu chuẩn | Có | |
| Bộ nhớ | 500 | 1000 |
| Tự động đăng nhập dữ liệu | Có | Có |
| Đồng hồ thời gian thực | — | Có |
| Ngày và thời gian | — | Có |
| Auto Hold / Auto Stable/ Real Time | Có | Có |
| Tự động tắt (1 đến 30 phút.) | Có | Có |
| Tình trạng điện cực | Có | Có |
| Tin nhắn chẩn đoán | Có | Có |
| Nâng cấp phần mềm1 | Có | Có |
| Kết nối PC1 | — | Có |
| Kết nối máy tính2 | — | Có |
| Đầu vào thiết bị | BNC, phono | |
| Hiển hị | Màn hình LCD với đèn nền | |
| Vỏ máy | IP67, chống shock, xước, va đập | |
| Điện năng sử dụng | 2 pin AA | |
| Tuổi thọ pin | > 500 giờ | |
| Kích thước máy | 160 (L) x 80 (W) x 40.60 (H) mm | |
| Trọng lượng máy | Khoảng 260 g (có pin) / 216 g (không có pin) | |
| Meter Kit | Kit đo EC/TDS/Temp cầm tay EC210-K (3200779528) | Kit đo EC/TDS/Temp cầm tay EC220-K (3200779529) |
| • Máy chính EC210 • Điện cực đo độ dẫn 9383-10D (k=1.0) • Dung dịch chuẩn độ dẫn 84 μS/cm, 1413 μS/cm, 12.88 mS/cm, & 111.8 mS/cm (60 ml/chai) • 2 pin AA • Vali xách tay • Hướng dẫn sử dụng | • Máy chính EC220 • Điện cực đo độ dẫn 9383-10D (k=1.0) • Dung dịch chuẩn độ dẫn 84 μS/cm, 1413 μS/cm, 12.88 mS/cm, & 111.8 mS/cm (60 ml/chai) • 2 pin AA • Vali xách tay • Hướng dẫn sử dụng | |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.