Trong các phòng thí nghiệm hóa học và sinh học, máy lắc được dùng để khuấy chất lỏng đựng trong cốc thí nghiệm, bình nuôi cấy, đĩa Petri, khay vi thể. Việc lựa chọn một chiếc máy lắc phù hợp không chỉ giúp đem lại hiệu quả công việc và sự thuận tiện cao nhất khi sử dụng, mà còn giúp tiết kiệm một phần không nhỏ chi phí đầu tư ban đầu. Những thông tin chỉ dẫn dưới đây sẽ giúp bạn lựa chọn được một chiếc máy lắc phù hợp với yêu cầu và mục đích sử dụng của mình.
Kiểu chuyển động | Mô tả | Sơ đồ chuyển động | Đường kính lắc | Tải trọng lắc tối đa |
---|---|---|---|---|
Vortex | Giá lắc tạo chuyển động xoáy lốc | 4.5 mm | 0.5 kg | |
4.5 mm | 0.5 kg | |||
4.5 mm | max. 50 ml (1 ống nghiệm) | |||
4.5 mm | 0.1 kg | |||
4 mm | 0.4 kg | |||
4.5 mm | 0.5 kg | |||
4.5 mm | 0.5 kg | |||
Tròn (quỹ đạo) | Giá lắc chuyển động theo quỹ đạo tròn | 20 mm | 20 kg | |
20 mm | 20 kg | |||
20 mm | 7.5 kg | |||
20 mm | 7.5 kg | |||
4 mm | 2 kg | |||
3 mm | 2 hay 4 khay vi thể | |||
4 mm | 2 kg | |||
4 mm | 2 kg | |||
10 mm | 7.5 kg | |||
10 mm | 7.5 kg | |||
30 mm | 15 kg | |||
Ngang (tịnh tiến) | Giá lắc chuyển động tịnh tiến theo phương ngang | 20 mm | 7.5 kg | |
20 mm | 7.5 kg | |||
30 mm | 15 kg | |||
Rocking (đu đưa) | Giá lắc đu đưa trên một điểm tựa | 8° (góc) | 2 kg | |
0 – 15° (góc) | 2 kg | |||
Rocking (3D) | Giá lắc đu đưa 3 chiều | 8° (góc) | 2 kg | |
0 – 15° (góc) | 2 kg | |||
Rocking & Rolling | Giá lắc đu đưa trên một điểm tựa đồng thời xoay tròn quanh trục | 24.5 mm (cao) | 2 kg | |
24.5 mm (cao) | 2 kg | |||
24.5 mm (cao) | 2 kg | |||
24.5 mm (cao) | 2 kg | |||
Xoay tròn | Giá lắc xoay tròn trên một mặt phẳng nghiêng | Có thể chuyển từ nằm ngang sang thẳng đứng | 2 kg | |
Có thể chuyển từ nằm ngang sang thẳng đứng | 2 kg | |||
(Nằm ngang hoặc thẳng đứng) | 2 kg | |||
(Nằm ngang hoặc thẳng đứng) | 2 kg |
Khoảng tốc độ | Thiết bị IKA khuyến nghị | Ứng dụng |
---|---|---|
0 – 3000 rpm | MS 3 basic | Thích hợp để lắc các bình nhỏ và khay vi thể |
0 – 3000 rpm | MS 3 digital | |
2800 rpm (cố định) | lab dancer | Lý tưởng cho tất cả các loại bình cỡ nhỏ với đường kính đến 30mm, như ống nghiệm, ống ly tâm và ống ly tâm micro |
1000 – 2800 rpm | VORTEX 1 | |
500 – 2500 rpm | VORTEX Genius 3 | Thích hợp để hòa trộn bên trong ống nghiệm, ống ly tâm micro, bình đựng hóa chất, bình tam giác và khay vi thể |
0 – 3000 rpm | VORTEX 4 basic | |
0 – 3000 rpm | VORTEX 4 digital | |
10 – 500 rpm | KS 4000 i control | Lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ được điều khiển |
10 – 500 rpm | KS 4000 ic control | |
10 – 500 rpm | KS 3000 i control | |
10 – 500 rpm | KS 3000 i control | |
0 – 2200 rpm | VXR basic Vibrax® | Lý tưởng để hòa trộn bên trong ống nghiệm, khay vi thể, chai, lọ, cốc thủy tinh. Nhiều lựa chọn kết hợp các giá lắc cho phép sử dụng hầu như tất cả các loại bình có hình dạng và kích thước khác nhau |
0 – 1100 rpm | MTS 2/4 digital microtiter shaker | |
80 – 800 rpm | KS 130 basic | |
80 – 800 rpm | KS 130 control | |
20 – 500 rpm | KS 260 basic | |
10 – 500 rpm | KS 260 control | |
0 – 300 rpm | KS 501 digital | |
20 – 300 rpm | HS 260 basic | Lý tưởng để giũ, tách rửa, trích ly, khử khí, hòa tan, làm giàu, v.v. |
10 – 300 rpm | HS 260 control | |
0 – 300 rpm | HS 501 digital | |
5 – 80 rpm | Rocker 2D basic | Sử dụng để hòa trộn đồng nhất trong bình tam giác, bình nuôi cấy, đĩa Petri và ống nghiệm |
5 – 80 rpm | Rocker 2D digital | |
30 rpm (cố định) | Rocker 3D basic | Lý tưởng để khuấy tạo bọt, trích ly DNA, quy trình nhuộm màu và khử màu, v.v. |
5 – 80 rpm | Rocker 3D digital | |
30 rpm (cố định) | Roller 6 basic | Thích hợp để hòa trộn các mẫu máu, các chất có độ nhớt cao và huyền phù |
5 – 80 rpm | Roller 6 digital | |
30 rpm (cố định) | Roller 10 basic | |
5 – 80 rpm | Roller 10 digital | |
20 rpm (cố định) | Loopster basic | Lý tưởng để giữ cho các mẫu vật sinh học trong trạng thái huyền phù và cho các ứng dụng hòa trộn |
5 – 80 rpm | Loopster digital | |
20 rpm (cố định) | Trayster basic | |
5 – 80 rpm | Trayster digital |