Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam

Icons giỏ hàng Giỏ hàng 0
Tổng : 0 đ

Máy đo nước đơn chỉ tiêu AP-LITE Aquaprobe

Model: AP-LITE
Tình trạng: Liên hệ
Đôi khi việc kiểm tra đa chỉ tiêu nước không cần thiết, khi đó máy đo đơn chỉ tiêu AP-LITE là lựa chọn. Đầu dò có kích thước bỏ túi này được thiết kế để đo một thông số đơn, bao gồm một thân nhỏ gọn có khe cắm điện cực quang học.
Bảo hành: Chưa có thông tin bảo hành


Giá bán: Liên hệ




Đặt hàng
  • Khung giờ giao hàng từ 8h00 - 18h00 hàng ngày.
  • Sản phẩm chính hãng, cung cấp CO & CQ.
  • Bảo hành miễn phí 12 tháng với máy chính.
  • Giá trên chỉ áp dụng đối với mặt hàng có sẵn.
    Đối với mặt hàng không có sẵn sẽ tính thêm phí vận chuyển.
Gửi email yêu cầu báo giá: info@redstarvietnam.com            Tất cả các ngày trong tuần

AP-LITE Gallery

                                                                          The AP-Lite

Giới thiệu ngắn về AP-LITE

  

 

Khe cắm của AP-LITE

Khe cắm này có thể mang bất kỳ một trong 8 điện cực quang học của Aquaread với chỉ những thao tác đơn giản là vặn vào và tháo ra.
Cung cấp cho bạn một cảm biến nhiệt độ chuyên dụng một ngày, và một cảm biến kiểm tra chất diệp lục độc lập tiếp theo!

 

Các tùy chọn điện cực quang học:

  • Độ đục
  • Chất diệp lục Chlorophyll a
  • Tảo xanh (cho cả nước mặn và nước ngọt)
  • Rhodamine
  • Fluoresceine
  • CDOM/FDOM
  • Dầu tinh chế
 
 

Thông số kỹ thuật máy của AP-LITE

 

Một số tính năng nổi bật của AP-LITE 

 

Bộ kết nối AquaConn

Kết nối chắc chắn

 

Tất cả các đầu dò Aquaprobe đều có các kết nối  toàn bộ bằng kim loại AquaConn. AP-LITE có các kết nối AquaConn toàn bộ bằng kim loại. Các kết nối kỹ thuật cao này có khóa kim loại lớn với một khớp nối cứng cáp, chân cắm để bảo vệ thêm trong quá trình ghép nối, các chỉ dẫn trên mỗi đầu nối cho phép bạn ngay lập tức đẩy cặp vào đúng vị trí.

 

Rugged AquaConn connector system

 

Hệ thống kết nối AquaConn chắc chắn

 


Khả năng theo dõi độ đục liên tục

 

AP-LITE có thể được sử dụng với cảm biến độ đục bằng sapphire. Bởi vì bạn không phải lấy mẫu theo cách thủ công như với các đầu đọc di động thông thường khác, AP-LITE có thể được triển khai để theo dõi liên tục. Cùng với việc sử dụng BlackBox, bạn thậm chí có thể cho hiển thị kết quả lên mạng hiện có hoặc một thiết bị đo từ xa.

 

AP-LITE với bộ cảm biến độ đục được lắp đặt để khảo sát liên tục.

 

 

Các thông số tiêu chuẩn

 

Oxy hòa tan Dải 0 – 500.0% / 0 – 50.00 mg/L
Độ phân giải 0.1% / 0.01mg/L
Độ chính xác 0 – 200%: ± 1% of reading. 200% – 500%: ± 10%
Độ dẫn (EC) Dải 0 – 200 mS/cm (0 – 200,000 µS/cm)
Độ phân giải 3 Auto-range scales: 0 – 9999 µS/cm, 10.00 – 99.99 mS/cm, 100.0 – 200.0mS/cm
Độ chính xác ± 1% of reading
TDS* Dải 0 – 100,000 mg/L (ppm)
Độ phân giải 2 Auto-range scales: 0 – 9999mg/L, 10.00 – 100.00g/L
Độ chính xác ± 1% of reading
Điện trở* Dải 5 Ωcm – 1 MΩcm
Độ phân giải 2 Auto-range scales: 5 – 9999 Ωcm, 10.0 – 1000.0 KΩcm
Độ chính xác ± 1% of reading
Độ mặn* Dải 0 – 70 PSU / 0 – 70.00 ppt (g/Kg)
Độ phân giải 0.01 PSU / 0.01 ppt
Độ chính xác ± 1% of reading
Trọng lượng riêng nước biển* Dải 0 – 50 st
Độ phân giải 0.1 st
Độ chính xác ± 1.0 st
pH Dải 0 – 14 pH / ± 625mV
Độ phân giải 0.01 pH / ± 0.1mV
Độ chính xác ± 0.1 pH / ± 5mV
ORP Dải ± 2000mV
Độ phân giải 0.1mV
Độ chính xác ± 5mV
Nhiệt độ Dải -5°C – +50°C (23°F – 122°F)
Độ phân giải 0.01° C/F
Độ chính xác ± 0.5° C

 

 

Các thông số tùy chọn 

 

Độ sâu ** Dải 0-60m (AP-2000 & AP-5000), 0 – 100m (AP-7000)
Độ phân giải 0.01m
Độ chính xác ±0.5% FS (AP-2000 & AP-5000), ±0.2%FS (AP-7000)

**Tùy chọn cho AP-2000. Gói tiêu chuẩn cho AP-5000 & AP-7000

 


Điện cực cụ thể ion (ISE)***
 

 

Amoni Dải 0 – 9,000mg/L (ppm)
Độ phân giải 2 Auto-range scales: 0.00 – 99.99 mg/L, 100.0 – 9,000 mg/L
Độ chính xác ± 10% of reading
Amoniac† Dải 0 – 9,000mg/L (ppm)
Độ phân giải 2 Auto-range scales: 0.00 – 99.99 mg/L, 100.0 – 9,000 mg/L
Độ chính xác ± 10% of reading
Chlorua Dải 0 – 20,000mg/L (ppm)
Độ phân giải 2 Auto-range scales: 0.00 – 99.99 mg/L, 100.0 – 20,000 mg/L
Độ chính xác ± 10% of reading
Florua Dải 0 – 1,000mg/L (ppm)
Độ phân giải 2 Auto-range scales: 0.00 – 99.99 mg/L, 100.0 – 999.9 mg/L
Độ chính xác ± 10% of reading
Nitrate Dải 0 – 30,000mg/L (ppm)
Độ phân giải 2 Auto-range scales: 0.00 – 99.99 mg/L, 100.0 – 30,000 mg/L
Độ chính xác ± 10% of reading
Canxi Dải 0 – 2,000mg/L (ppm)
Độ phân giải 2 Auto-range scales: 0.00 – 99.99 mg/L, 100.0 – 2,000 mg/L
Độ chính xác ± 10% of reading

† Yêu cầu cần có điện cực Amoniac. Các số liệu đọc được tính từ giá trị điện cực Ammoniac, pH và nhiệt độ

 


Cảm biến điện cực quang học ***
 

 

Độ đục Dải 0 – 3000 NTU
Độ phân giải 2 Auto-range scales: 0.0 99.9 NTU, 100 – 3000 NTU
Độ chính xác ± 2% of reading
Chlorophyll Dải 0 – 500 µg/L (ppb)
Độ phân giải 0.01 µg/L
Độ chính xác ± 2% of reading
Phycocyanin (tảo xanh nước ngọt) Dải 0 – 300,000 cells/mL
Độ phân giải 1 cell/mL
Độ chính xác ± 2% of reading
Phycoerythrin (tảo xanh nước mặn) Dải 0 – 200,000 cells/mL
Độ phân giải 1 cell/mL
Độ chính xác ± 2% of reading
Dye Rhodamine WT  Dải 0 – 500 µg/L (ppb)
Độ phân giải 0.01 µg/L
Độ chính xác ± 5% of reading
Dye Fluorescein Dải 0 – 500 µg/L (ppb)
Độ phân giải 0.01 µg/L
Độ chính xác ± 5% of reading
Dầu tinh chế Dải 0 – 10,000 µg/L (ppb)
Độ phân giải 0.1 µg/L
Độ chính xác ± 2% of reading
CDOM/FDOM Dải 0 – 2,000mg/L (ppm)
Độ phân giải 2 Auto-range scales:
Độ chính xác 0.00 – 99.99 mg/L, 100.0 – 2,000mg/L
Độ lặp lại ± 10% of reading or 2ppm (whichever is greater)
  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.