Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam

Icons giỏ hàng Giỏ hàng 0
Tổng : 0 đ

Máy đo đa chỉ tiêu nước AP-700 / AP-800

Model: AP-700 / AP-800
Tình trạng: Liên hệ
Bộ thiết bị đo đa chỉ tiêu nước AP-700 và AP-800 đại diện cho những yếu tố thiết yếu trong khảo sát chất lượng nước cơ bản. Được cung cấp dưới hình thức gói hoàn chỉnh với mọi thứ bạn cần để kiểm tra nước. Trọn bộ bao gồm đầu dò Aquaprobe, máy đo GPS Aquameter, cáp 3 mét, phụ kiện và một số giải pháp hiệu chuẩn của RapidCal tất cả đều được đặt trong một hộp đựng gọn nhẹ để dễ dàng bảo quản và vận chuyển.
Bảo hành: Chưa có thông tin bảo hành


Giá bán: Liên hệ




Đặt hàng
  • Khung giờ giao hàng từ 8h00 - 18h00 hàng ngày.
  • Sản phẩm chính hãng, cung cấp CO & CQ.
  • Bảo hành miễn phí 12 tháng với máy chính.
  • Giá trên chỉ áp dụng đối với mặt hàng có sẵn.
    Đối với mặt hàng không có sẵn sẽ tính thêm phí vận chuyển.
Gửi email yêu cầu báo giá: info@redstarvietnam.com            Tất cả các ngày trong tuần

The AP-700-800 Gallery

Video giới thiệu ngắn gọn về bộ thiết bị AP-800

 

 
 

Các thông số đo đi cùng mỗi đầu dò

 

Các thông số đo lường tiêu chuẩn trong bộ thiết bị AP-700

  • Oxy hòa tan (DO)
  • Độ dẫn riêng
  • Độ dẫn tuyệt đối
  • pH
  • ORP
  • TDS
  • Điện trở
  • Độ mặn
  • SSG
  • Nhiệt độ

 

Các thông số đo lường tiêu chuẩn trong bộ thiết bị AP-800

  • Oxy hòa tan (DO)
  • Độ đục
  • Độ dẫn riêng
  • Độ dẫn tuyệt đối
  • pH
  • ORP
  • TDS
  • Điện trở
  • Độ mặn
  • SSG
  • Nhiệt độ

 

Bộ thiết bị AP-700 cung cấp 4 chỉ tiêu phổ biến nhất là pH, độ dẫn, oxy hòa tan và nhiệt độ trong khi AP-800 cung cấp nhiều hơn với việc tích hợp thêm một cảm biến độ đục thiết kế nhỏ gọn bằng sapphire.

 

Tùy chọn thêm các đầu dò

Ngoài các thông số đo cơ bản trên, người dùng cũng có thể tùy chọn nâng cấp nâng cấp bộ cảm biến DO vào một cảm biến DO quang học và có thể lựa chọn thêm cảm biến độ sâu vào đầu dò.

 
 

Thông số kỹ thuật máy AP-700/800

 
 

Một số tính năng của AP-700 & AP-800

 

Thiết kế cảm biến DO mới nhất của Aquaread 

 

Đầu dò cảm biến điện cực DO của Aquaread đã được sửa đổi để tăng khả năng để lau chùi vệ sinh, cho phép dễ dàng bảo dưỡng nếu cảm biến bị để khô.

Bản thân đầu cảm biến có một khối kẽm rắn có thể bị mài mòn mà không sợ làm hỏng chức năng cảm biến.

 

 Đầu dò cảm biến điện cực DO 

 

 

Tất cả các cảm biến đều có thể được thay thế

 

Tất cả các cảm biến cho máy AP-700 và AP-800 đều có thể thay thế được. Cảm biến pH / ORP và  độ đục có thể thay thế bởi chính người sử dụng, trong đó các bộ cảm biến DO, cảm biến độ dẫn và nhiệt độ được thay thế bởi nhà sản xuất.

Những sự cố có thể xảy ra trong lĩnh vực này và khả năng thay thế bộ cảm biến nếu chúng bị hư hỏng sẽ giúp hệ thống của bạn hoạt động lâu hơn.

Đầu dò AP-700

 

 

Tiết kiệm trên 40%

 

Bộ thiết bị khảo sát nước AP-700 rẻ hơn 40% so với bộ AP-2000 nâng cao hơn của chúng tôi. Mặc dù AP-700 có thể không có cảm biến DO quang học nhưng các thông số kỹ thuật của cảm biến về độ chính xác và độ phân giải đều giống nhau. AP-700 là bộ sản phẩm lý tưởng để bắt đầu nếu bạn chưa quen với việc giám sát chất lượng nước. Đó là sự kết hợp của 9 thông số đo và tính toán trực tiếp từ đầu dò, và cộng thêm 2 tính năng là đo áp suất khí quyển và tọa độ GPS, khi được sử dụng với GPS Aquameter.

 

GPS Aquameter cung cấp các điểm ghim trên Google Earth

 

Các thông số tiêu chuẩn

 

Oxy hòa tan Dải 0 – 500.0% / 0 – 50.00 mg/L
Độ phân giải 0.1% / 0.01mg/L
Độ chính xác 0 – 200%: ± 1% of reading. 200% – 500%: ± 10%
Độ dẫn (EC) Dải 0 – 200 mS/cm (0 – 200,000 µS/cm)
Độ phân giải 3 Auto-range scales: 0 – 9999 µS/cm, 10.00 – 99.99 mS/cm, 100.0 – 200.0mS/cm
Độ chính xác ± 1% of reading
TDS* Dải 0 – 100,000 mg/L (ppm)
Độ phân giải 2 Auto-range scales: 0 – 9999mg/L, 10.00 – 100.00g/L
Độ chính xác ± 1% of reading
Điện trở* Dải 5 Ωcm – 1 MΩcm
Độ phân giải 2 Auto-range scales: 5 – 9999 Ωcm, 10.0 – 1000.0 KΩcm
Độ chính xác ± 1% of reading
Độ mặn* Dải 0 – 70 PSU / 0 – 70.00 ppt (g/Kg)
Độ phân giải 0.01 PSU / 0.01 ppt
Độ chính xác ± 1% of reading
Trọng lượng riêng nước biển* Dải 0 – 50 st
Độ phân giải 0.1 st
Độ chính xác ± 1.0 st
pH Dải 0 – 14 pH / ± 625mV
Độ phân giải 0.01 pH / ± 0.1mV
Độ chính xác ± 0.1 pH / ± 5mV
ORP Dải ± 2000mV
Độ phân giải 0.1mV
Độ chính xác ± 5mV
Nhiệt độ Dải -5°C – +50°C (23°F – 122°F)
Độ phân giải 0.01° C/F
Độ chính xác ± 0.5° C

 

Các thông số tùy chọn

 

Độ sâu ** Dải 0-60m (AP-2000 & AP-5000), 0 – 100m (AP-7000)
Độ phân giải 0.01m
Độ chính xác ±0.5% FS (AP-2000 & AP-5000), ±0.2%FS (AP-7000)

**Tùy chọn cho AP-2000. Gói tiêu chuẩn cho AP-5000 & AP-7000

 


Điện cực cụ thể ion (ISE)***
 

 

Amoni Dải 0 – 9,000mg/L (ppm)
Độ phân giải 2 Auto-range scales: 0.00 – 99.99 mg/L, 100.0 – 9,000 mg/L
Độ chính xác ± 10% of reading
Amoniac† Dải 0 – 9,000mg/L (ppm)
Độ phân giải 2 Auto-range scales: 0.00 – 99.99 mg/L, 100.0 – 9,000 mg/L
Độ chính xác ± 10% of reading
Chlorua Dải 0 – 20,000mg/L (ppm)
Độ phân giải 2 Auto-range scales: 0.00 – 99.99 mg/L, 100.0 – 20,000 mg/L
Độ chính xác ± 10% of reading
Florua Dải 0 – 1,000mg/L (ppm)
Độ phân giải 2 Auto-range scales: 0.00 – 99.99 mg/L, 100.0 – 999.9 mg/L
Độ chính xác ± 10% of reading
Nitrate Dải 0 – 30,000mg/L (ppm)
Độ phân giải 2 Auto-range scales: 0.00 – 99.99 mg/L, 100.0 – 30,000 mg/L
Độ chính xác ± 10% of reading
Canxi Dải 0 – 2,000mg/L (ppm)
Độ phân giải 2 Auto-range scales: 0.00 – 99.99 mg/L, 100.0 – 2,000 mg/L
Độ chính xác ± 10% of reading

† Yêu cầu cần có điện cực Amoniac. Các số liệu đọc được tính từ giá trị điện cực Ammoniac, pH và nhiệt độ

 


Cảm biến điện cực quang học ***
 

 

Độ đục Dải 0 – 3000 NTU
Độ phân giải 2 Auto-range scales: 0.0 99.9 NTU, 100 – 3000 NTU
Độ chính xác ± 2% of reading
Chlorophyll Dải 0 – 500 µg/L (ppb)
Độ phân giải 0.01 µg/L
Độ chính xác ± 2% of reading
Phycocyanin (tảo xanh nước ngọt) Dải 0 – 300,000 cells/mL
Độ phân giải 1 cell/mL
Độ chính xác ± 2% of reading
Phycoerythrin (tảo xanh nước mặn) Dải 0 – 200,000 cells/mL
Độ phân giải 1 cell/mL
Độ chính xác ± 2% of reading
Dye Rhodamine WT  Dải 0 – 500 µg/L (ppb)
Độ phân giải 0.01 µg/L
Độ chính xác ± 5% of reading
Dye Fluorescein Dải 0 – 500 µg/L (ppb)
Độ phân giải 0.01 µg/L
Độ chính xác ± 5% of reading
Dầu tinh chế Dải 0 – 10,000 µg/L (ppb)
Độ phân giải 0.1 µg/L
Độ chính xác ± 2% of reading
CDOM/FDOM Dải 0 – 2,000mg/L (ppm)
Độ phân giải 2 Auto-range scales:
Độ chính xác 0.00 – 99.99 mg/L, 100.0 – 2,000mg/L
Độ lặp lại ± 10% of reading or 2ppm (whichever is greater)
  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.