Notice: Undefined index: en in /var/www/html/redstarvietnam.com/public_html/core/functions/function_global.php on line 0

Warning: Invalid argument supplied for foreach() in /var/www/html/redstarvietnam.com/public_html/core/functions/function_global.php on line 0
Horiba LAQUAact PC110, PD110
Red Star Vietnam Co., Ltd.
Icons giỏ hàng Cart 0
Total : đ

Horiba LAQUAact PC110, PD110

State: Out of stock
Dual channel, switchable display
Automatic pH calibration up to 5 points using NIST, USA or Custom pH buffers
0.01 pH resolution
Offset and slope display
Automatic / Manual temperature compensation and temperature calibration function
Warranty: No warranty infomation


Price: Contact us




Order
  • Delivery time: 8h00 - 18h00 daily
  • Genuine product, provided width CO, CQ
  • 03 months of free warranty for consumable and accessories
  • 12 months of free warranty for main equipment
  • Accessorie's price is applied only when purchased with
    main equipment
  • Contact us for any particular accessory's quotion
Email: info@redstarvietnam.com Every day in week

● Dual channel, switchable display
● Automatic pH calibration up to 5 points using NIST, USA or Custom pH buffers
● 0.01 pH resolution
● Offset and slope display
● Automatic / Manual temperature compensation and temperature calibration function
● Automatic and manual conductivity calibration up to 4 points
● Adjustable reference temperature and temperature coefficient
● Selectable cell constant and measurement unit
● Conductivity and total dissolvd solids (TDS) conversion
● Four (4) TDS calibration curves for wide range of applications: EN27888, Linear, 442, NaCl
● Two (2) salinity calibration curves: NaCl, Seawater 
● Auto log data; Built-in memory can store up to 1000 data
● Auto shut-off (programmable: 1 to 30 minutes)
● Auto-Hold / Auto-Stable measurement
● Calibration alarm (programmable: 1 to 400 days)
● Built-in electrode holder allows 2 electrodes to be attached on both sides of the meter
● Large backlit LCD: 52mm x 64mm
● RS232 output for connecting to computer or printer
● Casing is IP67 waterproof (for 30mins immersion in 1m depth of water) and dustproof
● Powered by 2 x AAA (LR03) or Ni-MH rechargeable batteries or power adaptor
● Packaged in new molded carry case

Thông số kỹ thuật Horiba LAQUAact PC110

 

Đo pH
Dải đo -2.00 ~ 16.00 pH
Độ phân giải 0.01 pH
Độ chính xác ± 0.01 pH
Số điểm hiệu chuẩn 5 điểm
Lựa chọn dung dịch chuẩn NIST, USA
Đo thế ôxy hóa - khử (ORP)
Dải đo ± 2000 mV
Độ phân giải 1 mV
Độ chính xác 1 mV hoặc 1% của giá trị đọc được
Đo độ dẫn điện (EC)
Dải đo ..uS/cm ~ 200.0 mS/cm (@ k = 1.0)
Độ phân giải 0.05% trên toàn dải đo (F.S.)
Độ chính xác ± 0.6% trên toàn dải đo (F.S.)
Nhiệt độ tham chiếu 15 ~ 30 độ C (điều chỉnh được)
Bù trừ nhiệt độ 0.0 ~ 10.0% (điều chỉnh được)
Hằng số pin 0.1 / 1.0 / 10.0
Số điểm hiệu chuẩn 4 điểm
Thiết đặt đơn vị đo Tự động chuyển dải đo / thủ công; uS/cm hoặc mS/cm hoặc S/m
Đo tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS)
Dải đo ..ppm ~ 100 ppt (hệ số TDS @ 0.5)
Độ phân giải 0.01 ppm / 0.1 ppt
Độ chính xác ± 0.1% trên toàn dải đo (F.S.)
Đồ thị TDS EN27888, 442, tuyến tính (0.40 ~ 1.0)
Đo điện trở (RES)
Dải đo 0.000 Ω/cm ~ 200.0 MΩ/cm
Độ phân giải 0.05% trên toàn dải đo (F.S.)
Độ chính xác ± 0.6% trên toàn dải đo (F.S.)
Đo độ mặn (SAL)
Dải đo 0.0 ~ 100.0 ppt (0.00 ~ 10.00%)
Độ phân giải 0.1 ppt / 0.1%
Độ chính xác 0.2% trên toàn dải đo
Đồ thị hiệu chuẩn NaCl / Nước biển
Đo nhiệt độ    
Dải đo -30.0 ~ 130 độ C
Độ phân giải 0.1 độ C
Độ chính xác ± 0.4 độ C
Các tính năng khác
Bộ nhớ 1000 dữ liệu
Tự động ghi dữ liệu
Đồng hồ
Tính năng Auto-Hold
Tự động tắt
Hiển thị đồ thị / Offset Có (đồ thị hiệu chuẩn axit và kiềm độc lập tùy thuộc quy trình hiệu chuẩn)
Thông báo chu kỳ hiệu chuẩn Có (có thể đặt 1 - 400 ngày)
Hiển thị tình trạng điện cực
Hiển thị tin nhắn thông báo
Màn hình hiển thị   LCD có đèn nền, hai kênh
Ngõ vào   2 x BNC, phono, DC socket
Ngõ ra    RS232C
Tiêu chuẩn bảo vệ   IP67, chịu shock
Nguồn điện   2 x pin "AAA" (LR03); pin sạc Ni-H hoặc adapter
Tuổi thọ pin   > 200 giờ



Thông số kỹ thuật Horiba LAQUAact PD110

Đo pH Dải đo -2.00 ~ 16.00 pH
Độ phân giải 0.01 pH
Độ chính xác ± 0.01 pH
Số điểm hiệu chuẩn 5 điểm
Lựa chọn dung dịch chuẩn NIST, USA
Đo thế ôxy hóa - khử (ORP) Dải đo ± 2000 mV
Độ phân giải 1 mV
Độ chính xác 1 mV hoặc 1% của giá trị đọc được
Đo nồng độ ôxy hòa tan (DO) Dải đo 0.0 ~ 20.00 mg/L (0.0 ~ 200.0%)
Độ phân giải 0.01 mg/L (0.1%)
Độ chính xác ± 0.1 mg/L
Bù trừ độ mặn 0 ~ 40 ppt
Bù trừ áp suất khí quyển
Kiểu đầu dò DO Pin điện hóa galvanic với cảm biến nhiệt độ tích hợp
Hiệu chuẩn 1 - 2 điểm
Các tính năng khác Bộ nhớ 1000 dữ liệu
Tự động ghi dữ liệu
Đồng hồ
Tính năng Auto-Hold
Tự động tắt
Hiển thị đồ thị / Offset Có (đồ thị hiệu chuẩn axit và kiềm độc lập tùy thuộc quy trình hiệu chuẩn)
Thông báo chu kỳ hiệu chuẩn Có (có thể đặt 1 - 400 ngày)
Hiển thị tình trạng điện cực
Hiển thị tin nhắn thông báo
Màn hình hiển thị   LCD có đèn nền, hai kênh
Ngõ vào   2 x BNC, phono, DC socket
Ngõ ra   RS232C
Tiêu chuẩn bảo vệ   IP67, chịu shock
Nguồn điện   2 x pin "AAA" (LR03); pin sạc Ni-H hoặc adapter
Tuổi thọ pin   > 500 giờ
  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.