● Dual channel, switchable display
● Automatic pH calibration up to 5 points using NIST, USA or Custom pH buffers
● 0.01 pH resolution
● Offset and slope display
● Automatic / Manual temperature compensation and temperature calibration function
● Automatic and manual conductivity calibration up to 4 points
● Adjustable reference temperature and temperature coefficient
● Selectable cell constant and measurement unit
● Conductivity and total dissolvd solids (TDS) conversion
● Four (4) TDS calibration curves for wide range of applications: EN27888, Linear, 442, NaCl
● Two (2) salinity calibration curves: NaCl, Seawater
● Auto log data; Built-in memory can store up to 1000 data
● Auto shut-off (programmable: 1 to 30 minutes)
● Auto-Hold / Auto-Stable measurement
● Calibration alarm (programmable: 1 to 400 days)
● Built-in electrode holder allows 2 electrodes to be attached on both sides of the meter
● Large backlit LCD: 52mm x 64mm
● RS232 output for connecting to computer or printer
● Casing is IP67 waterproof (for 30mins immersion in 1m depth of water) and dustproof
● Powered by 2 x AAA (LR03) or Ni-MH rechargeable batteries or power adaptor
● Packaged in new molded carry case
Đo pH | ||
Dải đo | -2.00 ~ 16.00 pH | |
Độ phân giải | 0.01 pH | |
Độ chính xác | ± 0.01 pH | |
Số điểm hiệu chuẩn | 5 điểm | |
Lựa chọn dung dịch chuẩn | NIST, USA | |
Đo thế ôxy hóa - khử (ORP) | ||
Dải đo | ± 2000 mV | |
Độ phân giải | 1 mV | |
Độ chính xác | 1 mV hoặc 1% của giá trị đọc được | |
Đo độ dẫn điện (EC) | ||
Dải đo | ..uS/cm ~ 200.0 mS/cm (@ k = 1.0) | |
Độ phân giải | 0.05% trên toàn dải đo (F.S.) | |
Độ chính xác | ± 0.6% trên toàn dải đo (F.S.) | |
Nhiệt độ tham chiếu | 15 ~ 30 độ C (điều chỉnh được) | |
Bù trừ nhiệt độ | 0.0 ~ 10.0% (điều chỉnh được) | |
Hằng số pin | 0.1 / 1.0 / 10.0 | |
Số điểm hiệu chuẩn | 4 điểm | |
Thiết đặt đơn vị đo | Tự động chuyển dải đo / thủ công; uS/cm hoặc mS/cm hoặc S/m | |
Đo tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS) | ||
Dải đo | ..ppm ~ 100 ppt (hệ số TDS @ 0.5) | |
Độ phân giải | 0.01 ppm / 0.1 ppt | |
Độ chính xác | ± 0.1% trên toàn dải đo (F.S.) | |
Đồ thị TDS | EN27888, 442, tuyến tính (0.40 ~ 1.0) | |
Đo điện trở (RES) | ||
Dải đo | 0.000 Ω/cm ~ 200.0 MΩ/cm | |
Độ phân giải | 0.05% trên toàn dải đo (F.S.) | |
Độ chính xác | ± 0.6% trên toàn dải đo (F.S.) | |
Đo độ mặn (SAL) | ||
Dải đo | 0.0 ~ 100.0 ppt (0.00 ~ 10.00%) | |
Độ phân giải | 0.1 ppt / 0.1% | |
Độ chính xác | 0.2% trên toàn dải đo | |
Đồ thị hiệu chuẩn | NaCl / Nước biển | |
Đo nhiệt độ | ||
Dải đo | -30.0 ~ 130 độ C | |
Độ phân giải | 0.1 độ C | |
Độ chính xác | ± 0.4 độ C | |
Các tính năng khác | ||
Bộ nhớ | 1000 dữ liệu | |
Tự động ghi dữ liệu | Có | |
Đồng hồ | Có | |
Tính năng Auto-Hold | Có | |
Tự động tắt | Có | |
Hiển thị đồ thị / Offset | Có (đồ thị hiệu chuẩn axit và kiềm độc lập tùy thuộc quy trình hiệu chuẩn) | |
Thông báo chu kỳ hiệu chuẩn | Có (có thể đặt 1 - 400 ngày) | |
Hiển thị tình trạng điện cực | Có | |
Hiển thị tin nhắn thông báo | Có | |
Màn hình hiển thị | LCD có đèn nền, hai kênh | |
Ngõ vào | 2 x BNC, phono, DC socket | |
Ngõ ra | RS232C | |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67, chịu shock | |
Nguồn điện | 2 x pin "AAA" (LR03); pin sạc Ni-H hoặc adapter | |
Tuổi thọ pin | > 200 giờ |
Thông số kỹ thuật Horiba LAQUAact PD110
Đo pH | Dải đo | -2.00 ~ 16.00 pH |
Độ phân giải | 0.01 pH | |
Độ chính xác | ± 0.01 pH | |
Số điểm hiệu chuẩn | 5 điểm | |
Lựa chọn dung dịch chuẩn | NIST, USA | |
Đo thế ôxy hóa - khử (ORP) | Dải đo | ± 2000 mV |
Độ phân giải | 1 mV | |
Độ chính xác | 1 mV hoặc 1% của giá trị đọc được | |
Đo nồng độ ôxy hòa tan (DO) | Dải đo | 0.0 ~ 20.00 mg/L (0.0 ~ 200.0%) |
Độ phân giải | 0.01 mg/L (0.1%) | |
Độ chính xác | ± 0.1 mg/L | |
Bù trừ độ mặn | 0 ~ 40 ppt | |
Bù trừ áp suất khí quyển | Có | |
Kiểu đầu dò DO | Pin điện hóa galvanic với cảm biến nhiệt độ tích hợp | |
Hiệu chuẩn | 1 - 2 điểm | |
Các tính năng khác | Bộ nhớ | 1000 dữ liệu |
Tự động ghi dữ liệu | Có | |
Đồng hồ | Có | |
Tính năng Auto-Hold | Có | |
Tự động tắt | Có | |
Hiển thị đồ thị / Offset | Có (đồ thị hiệu chuẩn axit và kiềm độc lập tùy thuộc quy trình hiệu chuẩn) | |
Thông báo chu kỳ hiệu chuẩn | Có (có thể đặt 1 - 400 ngày) | |
Hiển thị tình trạng điện cực | Có | |
Hiển thị tin nhắn thông báo | Có | |
Màn hình hiển thị | LCD có đèn nền, hai kênh | |
Ngõ vào | 2 x BNC, phono, DC socket | |
Ngõ ra | RS232C | |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67, chịu shock | |
Nguồn điện | 2 x pin "AAA" (LR03); pin sạc Ni-H hoặc adapter | |
Tuổi thọ pin | > 500 giờ |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.