News
(5)
Shopping online:
Sales online
Email: info@redstarvietnam.com
Technical Consultant
Email: info@redstarvietnam.com
Sitemap
Feedback
Register
Login
Red Star Vietnam Co., Ltd.
Cart
0
Total :
đ
Home
/ Search result
Laboratory
Analysis & Defect Review
Test & Measurement
Fabrication & Production
Lab Supplies
Lab Services
Promotion
Medical equipment
Search by
Brand
Benchmark Scientific
BRIMROSE
Bruker
CARMAR
COHERENT
DEBEN
DWOPTRON
ELE
ELMA
EQUILAB
EQUINOX
evico magnetics
ExOne
FISCHER-TECHNOLOGY
FORTUNA
HITACHI
HORIBA
Aquaread
IKA
IMV
JASCO
JEIO TECH
KANE
LAM PLAN
LEICA
MAGVENTURE
METTLER TOLEDO
MICROLIT
MIDAS
NABERTHERM
NUVE
Oxford Instruments
PALINTEST
PURITE
Pyser-SGI
RED STAR VIETNAM
REMET
RIGAKU
SCP-Science
SECOMET
SET
SHIMPO
SLEE
TATEYAMA KAGAKU
Thương hiệu khác
TROTEC
Unitron
Yasuda Seiki
Price
Dưới 1 million
1 million - 4 million
4 million - 10 million
10 million - 20 million
Sort by |
Sort by
Mới nhất
Giá tăng dần
Giá giảm dần
Lượt xem
Đánh giá
Tên A->Z
ELE 34-3540/01 - Máy trộn bê tông
Contact us
State:
Check with us
ELE 34-3540/01 - Máy trộn bê tông
Call for price
Nhỏ gọn và di động Cơ cấu lật Lưỡi trộn có thể điều chỉnh được Vệ sinh và bảo dưỡng dễ dàng
ELE 34-3540/06: Máy trộn bê tông
Contact us
State:
Check with us
ELE 34-3540/06: Máy trộn bê tông
Call for price
Nhỏ gọn và di động Cơ cấu lật Lưỡi trộn có thể điều chỉnh được Vệ sinh và bảo dưỡng dễ dàng
ELE 34-3590/01 - Máy trộn trống nghiêng
Contact us
State:
Check with us
ELE 34-3590/01 - Máy trộn trống nghiêng
Call for price
Dung tích trộn: 120/90 lít. Nguồn điện: 220 – 240 V AC, 50 Hz, 1 ph.
ELE 34-4650 - Khuôn đúc hình lập phương
Contact us
State:
Check with us
ELE 34-4650 - Khuôn đúc hình lập phương
Call for price
Khuôn đúc hình lập phương 100mm, 2-phần loại kẹp. Vật liệu: Sắt đúc Bề mặt được sơn Tiêu chuẩn: BS EN Kích thước mẫu: 100 x 100 mm Trọng lượng: 42 lb (19.1 kg)
ELE 34-4670 - Khuôn đúc hình lập phương
Contact us
State:
Check with us
ELE 34-4670 - Khuôn đúc hình lập phương
Call for price
Khuôn đúc hình lập phương 150mm, 2-phần loại kẹp. Vật liệu: Sắt đúc Bề mặt được sơn Tiêu chuẩn: BS EN Kích thước mẫu: 150 x 150 mm Trọng lượng: 42 lb (19.1 kg)
ELE 34-4520 - Khuôn đúc hình lập phương
Contact us
State:
Check with us
ELE 34-4520 - Khuôn đúc hình lập phương
Call for price
Khuôn đúc hình lập phương 100mm, 4-phần loại kẹp. Vật liệu: Sắt đúc Kích thước trong: 100 x 100 x 100 mm Bề mặt được sơn Tiêu chuẩn: BS EN Kích thước mẫu: 100 x 100 mm Trọng lượng: 20 lb (9.1 kg)
ELE 34-4570 - Khuôn đúc hình lập phương
Contact us
State:
Check with us
ELE 34-4570 - Khuôn đúc hình lập phương
Call for price
Khuôn đúc hình lập phương 200mm, 4 phần loại kẹp. Vật liệu: Sắt đúc Bề mặt được sơn Tiêu chuẩn: EN Kích thước mẫu: 200 x 200 mm Trọng lượng: 35 kg
ELE 34-4620 - Khuôn đúc hình lập phương
Contact us
State:
Check with us
ELE 34-4620 - Khuôn đúc hình lập phương
Call for price
Khuôn đúc hình lập phương 200mm, 4 phần loại kẹp. Vật liệu: Sắt đúc Bề mặt được sơn Tiêu chuẩn: EN Kích thước mẫu: 200 x 200 mm Trọng lượng: 35 kg
ELE 34-5260 - Khuôn đúc hình trụ
Contact us
State:
Check with us
ELE 34-5260 - Khuôn đúc hình trụ
Call for price
Đường kính 150 mm Chiều cao 300 mm Cung cấp bao gồm tấm đế Kích thước mẫu: 150 x 300 mm Trọng lượng: 12 kg
ELE 34-5210 - Khuôn đúc hình trụ
Contact us
State:
Check with us
ELE 34-5210 - Khuôn đúc hình trụ
Call for price
Đường kính 100 mm Chiều cao 200 mm Cung cấp bao gồm tấm đế Kích thước mẫu: 100 x 200 mm Trọng lượng: 16 kg
ELE 34-5230 - Khuôn đúc hình trụ
Contact us
State:
Check with us
ELE 34-5230 - Khuôn đúc hình trụ
Call for price
Kích thước: 100 X 100 X 500mm Cung cấp bao gồm tấm đế
ELE 34-5003 - Khuôn đúc sẵn
Contact us
State:
Check with us
ELE 34-5003 - Khuôn đúc sẵn
Call for price
Kích thước: 100 X 100 X 500mm Cung cấp bao gồm tấm đế
ELE 81-0705 - Chổi sắt
Contact us
State:
Check with us
ELE 81-0705 - Chổi sắt
Call for price
Trọng lượng: 0.3 kg
ELE 82-7341 - Dầu đúc
Contact us
State:
Check with us
ELE 82-7341 - Dầu đúc
Call for price
25 lít
ELE 34-6431/01 - Máy đầm sâu
Contact us
State:
Check with us
ELE 34-6431/01 - Máy đầm sâu
Call for price
Tốc độ và biên độ rung lớn Đầu rung linh hoạt tuổi thọ cao Các đầu dùi được đưa vào bê tông giúp đầm chặt bêtông bằng các rung động tần số cao. Có thể sử dụng trong trong phòng thí nghiệm hoặc tại hiện trường, đường kính của dùi không được vượt quá 25% kích thước của mẫu vật. Nguồn điện: 220-240 V AC, 50-60 Hz, 1 ph. Kích thước dùi: đường kính 22 mm x 250 mm chiều dài Chiều dài dây dùi: 2.0 m Tần số: 12,000 dao động/phút. Kích thước ngoài: 200 x 300 x 350 mm Trọng lượng: 7 kg
ELE 34-6250/01 - Bàn rung
Contact us
State:
Check with us
ELE 34-6250/01 - Bàn rung
Call for price
Nguồn điện: 220 – 240 V AC, 50 Hz, 1 ph Kích thước bàn rung: 600 x 400 mm Số khuôn tối đa: 2 x 150 mm² Khối kẹp: đơn Trọng lượng: 60 kg
ELE 34-6122/01 - Nồi nấu chảy
Contact us
State:
Check with us
ELE 34-6122/01 - Nồi nấu chảy
Call for price
Dụng cụ được sử dụng để làm tan sáp và các hợp chất sử dụng để bịt kín. Cung cấp bao gồm một nồi nấu và một bộ điều khiển nhiệt độ, lắp máy có thể nhấc ra được.. Kích thước trong (Đường kính x chiều cao): 140 x 150 mm Kích thước ngoài (Đường kính x chiều cao): 250 x 165 mm Dụng tích: 4 litres Công suất: 300 watt Dải nhiệt độ: 50 ~ 300ºC Nguồn điện: 220 – 240 V AC, 50 – 60 Hz, 1 ph Trọng lượng: 7 kg
ELE 34-6100 - Hợp chất cho tấm đệm
Contact us
State:
Check with us
ELE 34-6100 - Hợp chất cho tấm đệm
Call for price
Tiêu chuẩn: ASTM C617 Trọng lượng: 22 kg ASTM C617: Đáp ứng AASHTO T231: Đáp ứng Trọng lượng riêng: 13 7 lbs./cu. ft. (2,186 kg/cu. m.). Độ chịu kéo: 605 psi (4.2 x 105 kg/sq m.) sau 48 hrs. Độ chịu nén: 5,000 psi (3.6 x 106 kg/sq m.) tối thiểu, sau 2 hrs. Nhiệt độ nóng chảy: 23 0°-24 0°F (11 0°-115 °C). Dải nhiệt độ tối ưu để rót được: 260°-290°F (12 6°-143 °C). Trọng lượng tịnh: 50 lbs. (22 .7 kg); Trọng lượng đóng gói: 52 lbs. (23 .6 kg).
ELE 34-6031 - Tấm đệm cho khối trụ
Contact us
State:
Check with us
ELE 34-6031 - Tấm đệm cho khối trụ
Call for price
Dụng cụ gồm một thanh chống dọc, được bắt lên một tấm đế để dung nạp cả hai kích thước của tấm lắp. Cung cấp bao gồm: các tấm lắp 100 mm và 150 mm. Trọng lượng: 10 kg
ELE 34-8500 - Thiết bị đo độ co ngót khô, ...
Contact us
State:
Check with us
ELE 34-8500 - Thiết bị đo độ co ngót khô, sự di chuyển độ ẩm
Call for price
Đáp ứng các tiêu chuẩn EN 1367-4 và ASTM C490. Bao gồm một khung bằng thép với dầm đỉnh có thể điều chỉnh chiều cao và một đồng hồ đo chính xác 0.002 mm. Cung cấp bao gồm với thanh hiệu chuẩn EN và ASTM. Trọng lượng: 4.5 kg
ELE SP34-8501 - Thước đo độ nở thanh vữa
Contact us
State:
Check with us
ELE SP34-8501 - Thước đo độ nở thanh vữa
Call for price
Sử dụng để đo sự thay đổi chiều dài của các mẫu hồ, vữa sau khi thử nghiệm độ cứng ở trong nồi hấp. Dầm đỉnh có thể điều chỉnh phù hợp với chiều cao mẫu.
ELE 35-2505 - Kính phát hiện vết nứt
Contact us
State:
Check with us
ELE 35-2505 - Kính phát hiện vết nứt
Call for price
Kính hiển vi phát hiện vết nứt Độ phóng đại x40 với dải đo 4mm độ chia 0.02mm Được thiết kế đặc biệt dành cho phát hiện vết nứt trên bê tông, chiếc kính hiển vi phát hiện khuyết tật thông qua điều chỉnh nguồn sáng. Sử dụng pin năng lượng cao Đi kèm với hộ đựng bỏ túi
ELE 35-4043 - Kit đo độ thấm Gwt
Contact us
State:
Check with us
ELE 35-4043 - Kit đo độ thấm Gwt
Call for price
Bộ kit kiểm tra độ thấm nước là thiết bị di động chuyên dụng sử dụng kiểm tra tại hiện trường. Có 2 dải đo kép 0-1.5 bar hoặc 0-6 bar. Bao gồm 1 bình chứa nước và các bộ phận cần thiết, thiết bị đi kèm hộp đựng. Kích thước 460 x 310 x 100 mm ( l x w x h). Trọng lượng 3kg
ELE 35-1480 - Búa thí nghiệm
Contact us
State:
Check with us
ELE 35-1480 - Búa thí nghiệm
Call for price
Búa chuẩn dành cho thử nghiệm bê tông, kiểm tra chất lượng bê tông dành cho công trình nhà ở, cầu đường. Đi kèm với bao đựng và đá mài, búa thích hợp kiểm tra bê tông với ứng suất 10 đến 70 N/mm2. Độ chính xác 15%. Trọng lương 1.4 kg Tiêu chuẩn ASTM C805
<<
104
105
106
107
108
109
110
>>