{001}, {100} và {111} các biểu đồ cực được tính toán lại từ OD được phân tích kết hợp cho a) mẫu PZT ở dạng đúc b) mẫu PZT ở dạng đúc và thiêu kết được tổng hợp bằng PbO tinh khiết. Thước khối lượng tuyến tính, phép chiếu tương đương.
Thu thập thông tin theo thời gian thực
Cực chính xác
Dễ sử dụng
Không yêu cầu hiệu chỉnh trục quang
Độ tin cậy cao
Phân giải siêu cao
Không cần bảo dưỡng
Nhiễu xạ kế 4 chu trình với cấu hình phương ngang và nguồn phát tia X kép (Cu/Mo), thu thập thông tin kép (XRD/XRF).
Bộ giữ mẫu màng mỏng đa trục
Bộ gia nhiệt 4 chu trình
DHS 1100, bệ mẫu gia nhiệt kiểu vòng cho giác kế 4 chu trình
Nghiên cứu tia X non abient đến 1100°C
Nghiên cứu
|
Môi trường/ Địa chất
|
Polime/ Vật liệu y sinh
|
Kim loại
|
Điện tử
|
Quang điện
|
Nguồn tia X |
Bộ phát: 3500W(60kV/60mA – chọn thêm tối đa 30kV ống tia X tiêu chuẩn (bức xạ Cu, Co, Cr, Mo, ...) |
Đầu dò |
Đầu dò tia X nhạy cảm vị trí cong, CPS120 Góc cong: 250mm Thu phổ thời gian thực 120° 2 theta Chọn thêm: CPS590 (500mm, 90° 2 theta) |
Bàn giác kế |
Theta/theta hoặc theta/2 theta Kẹp Eulerian trung tâm, Chi 180°/góc quay Moto bước có lập trình, lên tới 5/10000 Chế độ thu phổ không đối xứng |
Gá giữ mẫu |
Khối, màng mỏng, bột Chế độ phản xạ hoặc truyền qua Chén mẫu nền Hỗ trợ căn chỉnh chiều cao và rung Gắn bản đồ (chuyển đổi trục) |
Camera |
Nhiệt độ thấp và cao Đế kéo |
Quang học |
Đơn sắc (Germanium, Graphite hoặc gương chuẩn trực tia X (chuẩn trực, mao mạch tia X) |
Máy tính |
Windows 8, 7, Vista, Xp |
Phần mềm |
Thu dữ liệu đồng thời thời gian thực Phân tích tổng hợp – kết cấu, độ dãn, phản xạ, pha, … Phân tích kết cấu – phân tích đồ họa ODF, PFs, IPFs, ... Phân tích nén – quét phi hoặc sin2(Psi) So kết quả phản xạ từ nhiều mẫu khác nhau Phân tích đa lớp và màng mỏng( độ dày màng, mẫu hấp thụ,…) Tìm đỉnh và giải phương trình với nhiều mẫu phân tích vi cấu trúc Khớp hàm và định lượng Bậc của tinh thể Thông số, kích thước tinh thể, lưới tinh thể Phân tích cấu trúc tinh thể Phân tích vi cấu trúc Phân tích Rietveld Nghiên cứu động, chuyển pha Dữ liệu mở, COD Chọn thêm: cơ sở dữ liệu ICDD PDF2 hoặc PDF4 |
Nguồn |
30-32A / 208-230V / 50-60 Hz |
Nước làm mát |
≈3,5 L/min - T°C: ≈18 to 25 °C |
Trọng lượng |
~500kg |
Kích thước |
1966 mm H x 1145 mm D x 1433 mm W |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.