Cho phép thực hiện các phép đo cực nhanh so với các nhiễu xạ kế khác nhờ đầu dò dạng cong đặc biệt, có thể đo được đồng thời tất cả các đỉnh trên một dải góc rộng. Chỉ cần vài phút để thu được kết quả phân tích cho các loại mẫu ở bất kể cần độ phân giải nào.
Là thiết bị kiểu để bàn đa dụng, chắc chắn, được thiết kế dành cho công tác QA/QC, hàn lâm và các ứng dụng công nghiệp. Là thiết bị hoàn hảo khi không có nhiều không gian đặt thiết bị. Bằng chất lượng thực sự tuyệt vời, đây là sự lựa chọn tối ưu cho các phòng thí nghiệm cần một nhiễu xạ kế tia X để bàn mạnh mẽ và đơn giản. Có nhiều gá gẵn mẫu tùy chọn như gá mẫu 6 chỗ hay 30 vị trí, gá mẫu bột, gá mẫu màng mỏng.
• Thu phổ theo gian thực
• Vận hành đơn giản
• Không cần căn chỉnh trục quang |
• Cực kỳ tin cậy
• Độ phân giải siêu cao
• Không cần bảo dưỡng |
Bạn muốn thực hiện phân tích truyền qua? Chọn gá mẫu quay để phân tích phản xạ hoặc truyền qua trên mẫu bột hoặc gá mẫu mao mạch để phân tích truyền qua tùy thuộc vào các yêu cầu của bạn
Bạn cần thực hiện phân tích nhiều mẫu mỗi ngày? Tăng tốc độ phân tích bằng các gá mẫu 6 và 30 vị trí
Bạn cần đo truyền qua trên các mẫu nhỏ? Thử sử dụng đế gá mẫu màng mỏng
Nghiên cứu
|
Môi trường
|
Địa chất, Khoáng sản, Xi măng
|
Kim loại
|
Dược phẩm
|
Giáo dục
|
Nguồn tia X |
Bộ phát: 3500W (60kV/60mA có thể lựa chọn tối đa 30kV) Cu, Co - ống tia X tiêu chuẩn |
Dầu dò |
Đầu dò tia X nhạy cảm điểm cong, CPS 180 Góc cong: 180mm Thu phổ thời gian thực trên 110⁰, 2 theta |
Bàn góc |
Không di chuyển, thu phổ ở chế độ không đối xứng |
Gá mẫu |
Cố định, có hoặc không có xoay mẫu Chế độ phản xạ hoặc truyền qua Cốc mẫu trắng Đế chuyển mẫu: 6 hoặc 30 vị trí Gá mâu màng mỏng |
Quang |
Đơn sắc (germanium, graphite) |
Máy tính |
Windows 8, 7, Vista, XP |
Phần mềm |
Hiển thị nhiễu xạ thời gian thực Ghi tự động Tìm đỉnh Giải hàm với vài hình dạng Xác định pha và định lượng Xác định góc tinh thể Số khối, kích thước tinh thể, độ căng mạng tinh thể Phân tích cấu trúc tinh thể Phân tích Rietvied Cơ sở dữ liệu mở để tìm kiếm Chọn them: cơ sở dữ liệu PDF4 hoặc ICDD PDF2 |
Nguồn |
30-32A / 208-230V / 50-60Hz |
Trọng lượng |
~160kg |
Nước làm mát |
Tốc độ chảy ~3,5l/min T°C : ~18 / 25°C |
Kích thước |
996 mm H x 715 mm D x 750 mm W |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.