ARL EQUINOX 3500 của Thermo Scientific là phiên bản nâng cao của dòng ARL EQUINOX 3000. Có cấu hình tương tự nhưng được trang bị đầu dò có bán kính lớn hơn.
• Bộ thu thời gian thực
• Độ chính xác cực cao
• Dễ sử dụng
• Không cần bảo dưỡng |
• Độ chính xác cực cao
• Độ phân giải siêu cao
• Không cần cân chỉnh |
Bạn muốn thực hiện phép phân tích truyền qua? Hay lựa chọn bộ xoay mẫu cho phân tích phản xạ và truyền qua đối với mẫu bột hoặc giá giữ mẫu mao quản cho chế độ phân tích truyền qua tùy vào ứng dụng cụ thể.
Bạn cần phân tích nhiều mẫu bột trong một ngày? Tối ưu công suất với bộ đổi mẫu 6 hoặc 30 vị trí.
Bạn cần thực hiện phép đo tỉ lệ tới? Hãy lựa chọn giá giữ mẫu màng mỏng của chúng tôi.
Hệ thống cho phép bạn làm việc trên phạm vi nhiệt độ điều khiển hoặc buồng mẫu khí quyển. Anton Paar hay các hãng cung cấp buông mẫu chuyên dụng khác có thể đáp ứng mong muốn của bạn.
Nghiên cứu
|
Môi trường
|
Địa chất, xi măng, mỏ
|
Luyện kim
|
Dược phẩm
|
Giáo dục
|
Nguồn tia X |
Công suất phát: 3500W (60kV/ 60mA – chọn thêm giới hạn 30kV) |
Đầu dò |
Đầu dò vị trí tia X độ nhạy cao hình cánh cung CPS120 Bán kính cong: 250mm Thu phổ với thời gian trên dải 120° 2 θ Chọn thêm: CPS590 (500mm, 90° 2 θ – EQUINOX 3500) |
Bảng đo góc |
Các bộ phận không di chuyển Thu phổ ở chế độ không đối xứng |
Giá giữ mẫu |
Cố định, có và không xoay mẫu Chế độ phản xạ hoặc truyền qua Bộ thay mẫu: 6 hoặc 30 vị trí Bộ gắn mẫu màng mỏng |
Máy ảnh chuyên dụng |
Máy ảnh gia nhiệt: nhiệt độ thấp và cao Buồng ẩm, buồn chứa mẫu điện hóa |
Đơn sắc |
Bộ thu đơn sắc |
Máy tính | Windows@ 8, 7 Vista, XP |
Phần mềm |
Hiển thị nhiễu xạ thời gian thực Bộ ghi đa số và tự động Tìm đỉnh Phân tích tháo soắn trong một số hình thái mạng Xác định pha và định lượng Xác định độ kết dính Thông số mạng, kích thước tinh thể, biến dạng cấu trúc mạng Phân tích cấu trúc tinh thể Phân tích chuyển tiếp pha Màng mỏng (phản xạ kế,…) Phân tích Rietveld Cơ sở dữ liệu mở phù hợp cho tìm kiếm và đối chiếu Lựa chọn thêm : Thư viện phổ chuẩn ICDD PDF2 hoặc PDF4 |
Nguồn cấp | 30 -32A/ 208 – 230V/50-60Hz |
Nước làm mát | Tốc độ 3.5L/phút, nhiệt độ 18 – 25°C |
Kích thước |
1565mm (cao) x 750mm (sâu) x 1040mm (rộng) EQUINOX 3000 1815mm (cao) x 744mm (sâu) x 1206mm (rộng) EQUINOX 3500 |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.