Model | PT Kit |
Năng suất | FGE-PT100, FGV-PT100: 100 lb, 50 kg, 500 N |
FGE-PT200, FGV-PT200: 200 lb, 100 kg, 1000 N | |
FGE-PT500, FGV-PT500: 500 lb, 250 kg, 2500 N | |
Độ phân giải | FGV/FGE-PT100: 0.1 lb / 0.01 kg / 0.1 N |
FGV/FGE-PT200 & -PT500: 0.1 lb / 0.1 kg / 1 N | |
Độ chính xác | +/- 0.2% F.S. @ 73°F (23°C) |
Hiển thị | Màn hình đảo ngược 4-Digit LCD, 0.47˝ high (12 mm) |
Chế độ | Thời gian thực và giá trị cực đại |
Tốc độ cập nhật | Chọn được |
Tốc độ kiểm tra | 1000/sec |
Quá tải năng suất | 150% of F.S.; 200% of F.S. for 100 lb |
Nguồn điện | Pin sạc Ni-battery hoặc universal AC adapter/charger (100 – 240 VAC 50/60 Hz) |
Tự động tắt | Có |
Giới hạn nhiệt độ | 32 to 104°F (0 to 40°C) |
Kích thước | FGV/FGE-PT100, -PT200: 5.8˝ x 3˝ x 1.5˝ (147 x 75 x 38 mm) |
FGV/FGE-PT500: 8.43˝ x 3.23˝ x 2.25˝ (214 x 82 x 57 mm) | |
Trọng lượng | PT100 Kits: 6.3 lb (2.85 kg) |
PT200 Kits: 6.65 lb (3 kg) | |
PT500 Kits: 7.5 lb (3.4 kg) | |
Cung cấp bao gồm | Force gauge, carrying case and attachments (hook, chisel, flat head, notched head, hanger, cone head, extension rod, metric to inch adapter), padded ERGO accessories, handle, AC adapter/charger, N.I.S.T. traceable certificate of calibration and FGV-RS232 cable (w/FGV series only) |
Tiêu chuẩn | CE, RoHS |
Bảo hành | 2-Year |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.