| Model | FG-7000 |
| Độ chính xác | ± 0.2% F.S. |
| Lựa chọn đơn vị | mN, N, gf, kgf, ozf, và lbf |
| Quá tải năng suất | 150% of F.S. LCD |
| Phương pháp đo | Peak, Autopeak or Track Mode |
| Tốc độ kiểm tra | 1000 Hz |
| Hiển thị | 2.1 x 1.6” (54 x 40 mm) LCD với đèn nền |
| Tốc độ update dữ liệu | 1 phần 10 giây |
| Độ phân giải | See chart |
| Bộ nhớ | 1000 data |
| Giá trị đặt | Lập trình được |
| Chỉ thị pin | Chỉ thị đèn khi hết pin |
| Nguồn điện | 3.6VDC 800mAH Pin sạc Ni-MH |
| Thời lượng pin | 16 tiếng |
| Charger / Adaptor | Bộ sạc đa năng USB/BM, Input: 110 ~ 240VAC |
| Nhiệt độ ảnh hưởng | <0.054% per °F (0.03% FS per °C) |
| Outputs | USB, Serial Port RS-232, High & Low Limit NPN |
| Nhiệt độ vận hành | 14 to 104°F (-10 to 40°C) |
| Độ ẩm tương đối | 20 to 80% |
| Thân | Nhôm |
| Nhiệt độ lưu trữ | -4 to 122°F (-20 to 50°C) |
| Oper. Relative Humidity | 5 to 95% |
| Kích thước | 5.7 x 2.9 x 1.4” (145 x 73 x 35.5 mm) |
| Trọng lượng | 1.5 lb (0.7 kg) |
| Trọng lượng đóng gói | 2.8 lb (1.3 kg) |
| Bảo hành | 1 year |
| Tiêu chuẩn | CE |
| Phụ kiện đi kèm | AC Adaptor/Charger, USB cable, calibration cert., 6 attachments: hook, flat tip, conical tip, chisel tip, notched tip, extension shaft. |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.