Models | FGV-0.5XY | FGV-1XY | FGV-2XY | FGV-5XY | FGV-10XY |
Năng suất | 8 oz | 16 oz | 32 oz | 5 lb | 10 lb |
0.5 lb | 1 lb | 2 lb | 2.000 Kg | 5.000 Kg | |
200.0 g | 500.0 g | 1,000 g | 20.00 N | 50.00 N | |
2.000 N | 5.000 N | 10.00 N | |||
Độ phân giải | 0.01 oz | 0.01 oz | 0.01 oz | 0.001 lb | 0.01 lb |
0.001 lb | 0.001 lb | 0.001 lb | 0.001 Kg | 0.001 Kg | |
0.1 g | 0.1 g | 1 g | 0.01 N | 0.01 N | |
0.001 N | 0.001 N | 0.01 N | |||
Models | FGV-20XY | FGV-50XY | FGV-100XY | FGV-200XY | |
Năng suất | 20 lb | 50 lb | 100 lb | 200 lb | |
10.00 Kg | 20.00 Kg | 50.00 Kg | 100 Kg | ||
100.0 N | 200.0 N | 500.0 N | 1000N | ||
Độ phân giải | 0.01 lb | 0.01 lb | 0.1 lb | 0.1 lb | |
0.01 Kg | 0.01 Kg | 0.01 Kg | 0.1 Kg | ||
0.1 N | 0.1 N | 0.1 N | 1N | ||
Độ chính xác | ±0.2% F.S. | ||||
Hiển thị | 4-Digit LCD, 0.5” (12 mm) high, Units / 0.29” (7 mm). Nút bấm đảo ngược | ||||
Tốc độ cập nhật | 0.05, 0.1, 0.2, 0.3, 0.5, 1 sec | ||||
Tốc độ kiểm tra | 1000 Hz | ||||
Quá tải năng suất | 200% of F.S. (200 lb.: 150% F.S.) | ||||
Nguồn điện | Pin sạc Ni-MH battery hoặc adapter (100-240VAC, 50-60Hz) | ||||
Output | Analog: ±1 VDC (through a 12 bit D/A converter) | ||||
RS232C: Baud rate (19200, 9600, 4800, 2400 bps selectable), commands control | |||||
USB: Allows communication between FGV-XY and Windows® PC Software with TORIEMON-USB via USB cable (included) | |||||
Overload Comparator: Open-collector output (Max DC30V/5mA) | |||||
Tự động tắt | Yes (not active if adapter/charge is in use) | ||||
Pin sạc | 12 tiếng | ||||
Thời gian sạc | 18 tiếng | ||||
Khoảng nhiệt độ | 32° – 104° F (0° – 40° C) | ||||
Kích thước | 5.8” x 3” x 1.5” (147 x 75 x 38 mm) | ||||
Trọng lượng | Dưới 1 kg | ||||
Trọng lượng đóng gói | Dưới 2 kg | ||||
Tiêu chuẩn | CE | ||||
Bảo hành | 2 Năm | ||||
Phụ kiện đi kèm | AC adapter/charger, carrying case, hook, chisel, flat head, notched head, hanger, cone head, thread Adapter, extension rod, USB cable. |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.