| Model | FG-3000 |
| Độ chính xác | ± 0.3% F.S. |
| Lựa chọn đơn vị | N, kgf, gf, ozf, and lbf. (tùy thuộc khoảng đo) |
| Quá tải năng suất | 150% of F.S. |
| Phương pháp đo | Đo cực đại, theo dõi, đặt trước |
| Tốc độ kiểm tra | 1000 Hz |
| Hiển thị | 160*128 LCD có đèn nền |
| Tốc độ update dữ liệu | 1 phần 10 giây |
| Độ phân giải | See chart |
| Bộ nhớ | 500 data |
| Giá trị đặt | Lập trình được |
| Chỉ thị pin | Cảnh báo khi hết pin |
| Nguồn điện | 3.6VDC 800mAH Pin sạc Ni-MH |
| Thời lượng pin | 16 tiếng |
| Charger / Adaptor | Bộ sạc đa năng USB/BM Input: 110 ~ 240VAC |
| Nhiệt độ ảnh hưởng | <0.054% per °F (0.03% FS per °C) |
| Outputs | USB, RS-232; High & Low Limit NPN’s |
| Nhiệt độ vận hành | 14 to 104°F (-10 to 40°C) |
| Độ ẩm tương đối | 20 to 80% |
| Thân | Nhôm |
| Nhiệt độ lưu trữ | -4 to 122°F (-20 to 50°C) |
| Oper. Relative Humidity | 5 to 95% |
| Kích thước | 5.5 x 2.8 x 1.4″ (140 x 71 x 35.5 mm) |
| Trọng lượng | 0.9 lb (0.4 kg) |
| Trọng lượng đóng gói | 2.25 lb (1 kg) |
| Bảo hành | 1-Year |
| Tiêu chuẩn | CE |
| Phụ kiện đi kèm | AC Adaptor/Charger, USB cable, calibration cert., 6 attachments: hook, flat tip, conical tip, chisel tip, notched tip, extension shaft |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.