Model | DT-725 |
Dải chớp | 40.0 – 12,500 fpm |
Độ chính xác | ±0.02 % |
Độ phân giải | 0.1 fpm: 40.0 – 4,999.9 fpm |
0.2 fpm: 5,000 – 7,999.9 fpm | |
0.5 fpm: 8,000.0 – 9,999.5 fpm | |
1 fpm: 10,000 – 12,5000 fpm | |
Phase Shift | Sử dụng nút tăng giảm(360° trong 6 giây) |
Thời gian cập nhật | Chế độ ngoài: tùy thuộc tỉ số chớp |
Tín hiệu ra | Bộ thu mở NPN (24 VDC tối đa 50 mA), thông thương 150 μsec |
Lặp/ chia | Lặp 2, chia 2 |
Tín hiệu vào nút bấm ngoài | a) 12 – 24 VDC qua một cảm biến NPN 3 dây (cần nguồn cấp ngoài) |
b) 12 VDC qua một cảm biến chuyển động 2 dây (dòng dò tối đa 1mA, dòng tải tối thiểu 8mA) | |
c) nút bấm hoặc liên kết trễ | |
Màn hình | 5 số, cao 0.3” (8 mm), LED |
Tuổi thọ ống chớp | Xenon, 10 W max. (100 triệu lần chớp) |
Thời gian chớp | 10 tới 15 μs tự động điều chỉnh với tỉ số chớp |
Độ sáng | Khoảng cách 8” (20 cm) = 5500 lx @ 1500 fpm, 8400 lx @ 6000 fpm với đường kính phát xạ 4.5″ (110 mm). Khoảng cách 20” (50 cm) = 1650 lx @ 1500 fpm, 2200 lx @ 6000 fpm với đường kính phát xạ 7″ (178 mm). |
Hiện thị pin yếu | Chớp LED |
Thời gian sử dụng pin | 1 2 giờ tùy thuộc tỉ số chớp |
NGuồn | 115 VAC hoặc 220 VAC ±10 % 60/50 Hz / pin gắn trong |
Nhiệt độ | 32° – 104°F ( 0 – 40°C ) |
Kích thước | 7.28” L x 4.72” W x 4.72” H (185 mm x 120 mm x 120 mm) |
TRọng lượng | 2.75 lbs (1.25 kg) |
Trọng lượng đóng gói | 4.45 lbs (2.02 kg) |
Bảo hành | 2 năm |
Phụ kiện đi kèm | AC adapter |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.