| Chế độ trong | Model | DT-315P | 
| Dải | 60 – 3000 | |
| Độ chính xác | ±0.01 % | |
| Trôi | ± 0.01 (tại 0 ~ 40° C) | |
| Phase Shift | Sử dụng nút tăn g giảm (360° trong 6 giây) | |
| Thời gian cập nhật kết quả | Khoảng 0.2 giây | |
| Tín hiệu đầu ra | Khoảng 12V | |
| Chức năng khác | /2 x2 thời gian chớp, điều chỉnh phase shift | |
| Chế độ ngoài | Dải nháy | Chế độ đồng bộ: 60 – 3000 fpm Chế độ trễ 200 -3000 fpm | 
| Dải cài đặt góc trượt | 0 ~ 359°, bước nhảy 1° | |
| Hiển thị | Chế độ đồng bộ: 60 – 3000 fpm góc trễ Chế độ trễ: 0 ~ 359° hay 0 ~ 300mS | |
| Độ chính xác | Chế độ đồng bộ: ± 0.01% ± 1 số Chế độ trễ:+ 0 -0.2mS ± 1 số | |
| Thời gian cập nhật | 1 lần/giây | |
| Tín hiệu vào | H Level:2.5 ~ 12V L level:0 ~ 0.4V 50 μs hoặc trên HL ở góc tăng, trở kháng khoảng 10Ω | |
| Nguồn cảm biến | pin:6.8 ~ 11.0V Adapter:10.2 ~ 12.2V DC:9 ~ 14.5V : 7.8 ~ 14.1V tối đa 40mA (bao gồm gợn áp tối đa 0.6V) | |
| Điều chỉnh | Góc trễ, chớp: Jog Shuttle Mode, Đơn vị hiển thị: Tact Switch | |
| Chung | Màn hình | 5 số, cao 10mm, LED đỏ | 
| Ống nháy | Đèn Xeon TFU-100B-A32 | |
| Công suất | Tối đa 10W | |
| Thời gian chớp | Khoảng 30 μ giây | |
| Nguồn | Pin: Nicd battery, 8KR – 2000 sce SANYO, thời gian sử dụng:khoảng. 1 giờ(xạc đầy ở 3000 FPM); thời gian xạc: khoảng 10 giờ không sử dụng liên tuc quá 10 giờ | |
| Nguồn ngoài:tháo pin trước khi sử dụng nguồn ngoài | ||
| DC9 14.5V, tối đa hoặc 24W hoặc sử dụng adapter đi kèm; AC115V 10%, 50/60 Hz Max. 40VA | ||
| Nhiệt độ | 32° – 104°F (0 – 40°C) | |
| Nguồn | Dây nguồn cho pin đi kèm | |
| Kích thước | 5.11” W x 6.22” H x 10.20” L (130 W x 158 H x 259 L mm) | |
| Trọng lượng | Khoảng 4.6 lbs (2.1 kg) | |
| Trọng lượng đóng gói | 6.15 lbs (2.79 kg) | |
| Bảo hành | 2 năm | |
| Phụ kiện đi kèm | Đầu nối tín hiệu vào ra, pin xạc và adapter, vỏ bảo vệ | 
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.