Model | DT-311A |
Dải | 40.0 – 35,000 fpm |
Độ chính xác | ±0.01 % |
Độ phân giải | 0.1 fpm: 40.0 – 5,000 fpm |
0.2 fpm: 5,001 – 8,000 fpm | |
0.5 fpm: 8,001 – 10,000 fpm | |
1 fpm: 10,001 – 35,000 fpm | |
Phase Shift | Sử dụng nút tăn g giảm (360° trong 6 giây) |
Thời gian cập nhật kết quả | Khoảng 0.2 giây |
Tín hiệu đầu ra | Đồng bộ, 400 μsec., 0 tới +12 VDC 4.7 KΩ |
Tốc độ lặp/chia | Lặp 2, chia 2 |
Tốc độ chớp | 0.0 tới 35,000 fpm |
Độ chính xác chế độ ngoài | ±0.01 % ±1 số |
Phase Shift | 0 tới 359° với độ phân giải 1° |
Thời gian trễ | 0 tới 2,000 mSec từ 40 – 10,000 fpm |
Tín hiệu vào phím bấm ngoài | LO level: 0 -0.8 VDC, HI level: 2.5 – 12 VDC hoặc bộ kết nối mở (NPN),độ rộng sung nhỏ nhất 50 μsec. |
Trở kháng vào | 4.7 KΩ tới12 V / 6.8 KΩ tới0 V |
Màn hình | 5 số, cao 0.4” (10 mm), LED |
Công suất, tuổi thọ ống nháy | Xenon, tối đa 10 W. (100 triệu lần nháy) |
Thời gian nháy | 10 tới 40 μs tự động điều chỉnh tốc độ nháy |
Độ sáng | Khoảng cách 8” (20 cm) = 4500 lx @ 1500 fpm, 3375 lx @ 6000 fpm với đường kính phát xa 4.5″ (110 mm). khoảng cách 20” (50 cm) = 1300 lx @ 1500 fpm, 930 lx @ 6000 fpm với đường kính phát xạ 10″ (250 mm). |
Nguồn nuôi cảm biến | 12 VDC (40 mA) |
Thời gian sử dụng pin | 1 tới 2 giờ tùy thuộc tốc độ chớp |
Nguồn | 115 VAC hoặc 220 VAC ±10 % 60/50 Hz, 30 VA |
Nhiệt độ | 32° – 104°F (0 – 40°C) |
Kích thước | 7.28” L x 4.72” W x 4.72” H (185 mm x 120 mm x 120 mm) |
Trọng lượng | 3.35 lbs (1.52 kg) |
Trọng lượng đóng gói | 4.4 lbs (2 kg) |
Bảo hành | 2 năm |
Phụ kiện đi kèm | Tay cầm, dụng cụ tay ống chớp |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.