| Model | DT-326B | 
| Dải | 60 tới 120,000 FPM ; 1-2000 Hz | 
| Độ chính xác | 0.01%±1 số F.S. @ 77° F (25°C) | 
| Độ sáng (khoảng) | 6000 FPM & 2.5°: khoảng cách 8˝ (20 cm) 5800 lx với đường kính phát xạ 4˝ (100 mm)., khoảng cách 20˝ (50 cm) 1050 lx với đường kính phát xạ 6˝ (152 mm). 1500 FPM & 2.5°: khoảng cách 8˝ (20 cm) 6400 lx với đường kính phát xạ 4˝ (100 mm) , khoảng cách 20˝ (50 cm) 1125 lx với đường kính phát xạ 6˝ (152 mm) | 
| Tuổi thọ đèn | Khoảng 3-5 năm tùy thuộc vào sử dụng | 
| Màn hình | LCD có đèn nền | 
| Độ phân giải | 60 ~12,000 FPM = 0.1 FPM | 
| 12,001~120,000 FPM = 1 FPM | |
| 1~200 HZ = 0.01 Hz | |
| 201~2000 = 0.1 Hz | |
| Thời gian chớp | 0.1°- 2.5° | 
| Phase Shift | 0-359° | 
| Nguồn | 100-240 VAC 50/60Hz | 
| Pin | Lithium DC 10.8V 2000mA | 
| Thời gian pin | Khoảng 12 giờ tùy thuộc cài đặt | 
| TÍn hiệu vào | Sung 12 V | 
| Dải tín hiệu vào | 60-12,000 FPM (1-2000Hz) | 
| Độ rộng sung vào | Hơn 50 μs | 
| Độ trễ tín hiệu vào | 0-999 ms; 0-359° | 
| Nhiệt độ | 32-95°F (0-35°C) | 
| Độ ẩm | 35 to 85% RH | 
| Vỏ | ABS | 
| Trọng lượng | 0.84 lb (380 g) | 
| Trọng lượng đóng gói | 3.50 lb (1.6 kg) | 
| Kích thước | 8.2 x 2.8 x 2.4” (208 x 70 x 60mm) | 
| Tiêu chuẩn | CE | 
| Bảo hành | 1-Year | 
| Phụ kiện đi kèm | Adapter, vỏ | 
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.