| Model | DT-365 | 
| Dải đo | 60-120,000; từ tín hiệu đầu vào 40-35,000 | 
| Độ chính xác | ±0.02% | 
| Độ sáng(khoảng) | 6000 FPM & 3.6° (100 μs): khoảng cách 8˝ (20 cm) 18,400 lx với đường kính phát xạ 10˝ (250 mm) ., Khoảng cách 20˝ (50 cm) 6200 lx với đường kính phát xạ 13.5˝ (350 mm) . | 
| 1500 FPM & 3.6° (400 μs): Khoảng cách 8˝ (20 cm) 15,000 lx với đường kính phát xạ 10˝ (250 mm) ., Khoảng cách 20˝ (50 cm) 6000 lx với đường kính phát xạ 13.5˝ (350 mm) . | |
| Thời gian sống của đèn | 50000 giờ, tùy thuộc vào sử dụng | 
| Màn hình | LED đỏ 6 số | 
| Độ phân giải | Chế độ trong 1 FPM. Chế độ ngoài 0.1 FPM | 
| Thời gian chớp sáng | 0.1 tới 3.6º (0.14 μsec to 400 μsec) | 
| Phase Shift | 0 tới 999 msec; 0 tới 359º | 
| Nguồn | 100 tới 230 VAC tới adapter đi kèm | 
| Pin | NiMH xạc đầy trong khoảng 2.5 tiếng | 
| Thời gian sử dụng | Khoảng 2 giờ với thời gian chớp ở 3.6° và 5 giờ khi đặt ở 1° | 
| Đồng bộ tín hiệu đầu vào | H level: 2.5 – 12V; L level: 0 – 0.4V | 
| Dải tín hiệu đầu vào | 40 – 35,000 FPM | 
| Độ trễ pha tín hiệu đầu vào FPM (RPM) | 60-10,000 | 
| Tín hiệu đầu vào | 12V | 
| Cấp nguồn ra | DC12V 40mA cho cảm biến | 
| Giới hạn nhiệt độ | 32 tới 95ºF (0 tới 35°C) | 
| Giới hạn độ ẩm | 35 tới 85% RH | 
| Tiêu chuẩn bảo vệ | NEMA 4X (IP65) | 
| Trọng lượng | 4.6 lbs (2.1 kg) | 
| Trọng lượng đóng gói | 6 lbs (2.72 kg) | 
| Chứng chỉ | RoHs | 
| Bảo hành | 2 năm | 
| Phụ kiện đi kèm | Adapter, đầu nối tín hiệu đầu vào, tay nắm | 
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.