|
Các đặc tính nổi bật của ExciStar XS |
Lợi ích của khách hàng |
|
Liền khối - Chắn chắn |
Giá thành hợp lí |
|
Thiết kế nhỏ gọn |
Lắp đặt dễ dàng |
|
Ống Almeta |
Kéo dài tuổi thọ |
|
Ion hóa trước cực quang |
Công suất đồng nhất, ổn định |
|
Chuyển đổi trạng thái rắn |
Vận hành không cần bảo dưỡng |
|
Kiểm soát năng lượng |
Năng lượng đầu ra ổn định, có thể cài đặt trước |
|
Tên Model |
Bước sóng (nm) |
Tần số xung, Max. (Hz) |
Năng lượng xung, Max. (mJ) |
Công suất, Max. (W) |
|
ExciStar XS 200 |
157 |
200 |
2 |
0.2 |
|
ExciStar XS 500 |
500 |
0.5 |
||
|
ExciStar XS 200 |
193 |
200 |
10 |
1 |
|
ExciStar XS 500 |
500 |
2.5 |
||
|
ExciStar XS 200 |
248 |
200 |
12 |
1.6 |
|
ExciStar XS 500 |
500 |
4 |
||
|
ExciStar XS 200 |
351 |
200 |
5 |
0.8 |
|
ExciStar XS 500 |
500 |
2 |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.