|
Các đặc tính nổi bật của LAMBDA SX |
Tiện ích |
|
Công suất UV lớn với độ ổn định cao |
Quy trình gia công xử lí nhanh và phạm vi thao tác rộng, giá thành thấp nhất trên từng Watt |
|
Phần mềm ExiScope (tùy chọn) |
Kĩ thuật log trên tấm mạch và đánh giá các thông số laser |
|
PowerLok |
Quy trình đốt chắy nhẹ nhàng |
|
TimeLok |
Độ trễ từ bộ kích hoạt-tới-xung ổn định |
|
Năng lượng xung tùy chỉnh |
Công nghệ kiểm soát quy trình tân tiến |
|
Khung đỡ quang học gắn mô tơ (tùy chọn) |
Điều chỉnh chùm tia từ xa thông qua bảng điều khiển cầm tay |
|
Chuyển đổi laser rắn |
Vận hành mà không cần bảo dưỡng |
|
Bộ suy hao được thiết kế ngoài |
Độ ổn định chùm tia và tuổi thọ hệ thống quang học cao nhất |
|
Tiền ion hóa cực quang |
Đầu ra ổn định và đồng nhất |
|
Ống vật liệu gốm kim loại |
Tuổi thọ ống được kéo dài |
|
Kiểm soát năng lượng |
Năng lượng đầu ra ổn định, được thiết lập trước |
|
Phụ kiện cho LAMBDA SX |
|
Phần mềm phân tích ExiScope |
|
Bộ đi-ốt quang |
|
BỘ TĂNG ÁP 30 kVA |
|
BỘ TĂNG ÁP 30 60 kVA |
|
Tên Model |
Bước sóng (nm) |
Max. Tần số xung (Hz) |
Max. Năng lượng xung (mJ) |
Max. Công suất (W) |
|
LAMBDA SX K300 |
248 |
300 |
1000 |
300 |
|
LAMBDA SX C300 |
308 |
300 |
1000 |
300 |
|
LAMBDA SX C600 |
600 |
1000 |
600 |
|
|
LAMBDA SX E300 |
300 |
1050 |
315 |
|
|
LAMBDA SX E500 |
500 |
1000 |
500 |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.