Red Star Vietnam Co., Ltd.
Icons giỏ hàng Cart 0
Total : đ

UV Optical Components

State: In stock
Making the most of a UV laser beam.
Warranty: No warranty infomation


Price: Contact us




Order
  • Delivery time: 8h00 - 18h00 daily
  • Genuine product, provided width CO, CQ
  • 03 months of free warranty for consumable and accessories
  • 12 months of free warranty for main equipment
  • Accessorie's price is applied only when purchased with
    main equipment
  • Contact us for any particular accessory's quotion
Email: info@redstarvietnam.com Every day in week

Bước sóng(nm)

Mô-đun bộ suy hao, Thủ công(Số tham chiếu)

Mô-đun bộ suy hao, Gắn động cơ (Số tham chiếu)

Mô-đun bộ suy hao cho bước sóng 157 nm (Số tham chiếu)

157

Không

Không

1111338

193

2910218

1116186

Không

248

2910216

2910566

Không

308

1116181

1116184

Không

351

116182

2910568

Không

 

Bộ đồng nhất - Hệ thống quang học và Hệ thống phủ tốt hơn

Do Laser excimer tạo ra các xung với năng lượng cao của phổ sóng UV, các vật liệu được sử dụng để chế tạo hệ quang học phải được lựa chọn cẩn thận và bản thân hệ thống quang học phải được thiết kế một cách thích hợp. Với nhiều năm kinh nghiệm cùng sự hiểu biết sâu sắc, chúng tôi sẽ mang đến cho quý khách hàng những giải pháp chính xác và phù hợp nhất với nhu cầu thực tiễn.

 

Thông số kĩ thuật

 

 

Bộ đồng nhất 5 x 5

Bộ đồng nhất 10 x 10

Bộ đồng nhất 20 x 20

Kích thước trường đồng nhất  (mm)

5 x 5

10 x 10

20 x 20

Độ Zoom

±10%

±10%

±10%

Độ đồng nhất

<±5%

<±5%

<±5%

Vị trí trường đồng nhất

Đầu vào khẩu độ

Đầu vào khẩu đ

Đầu vào khẩu đ

Xấp xỉ 600mm kể từ đầu ra bộ đồng nhất (tùy thuộc vào bước sóng)

32 x 32 mm, kích thước đầu ra khẩu độ khoảng. 1100 mm (tùy thuộc vào bước sóng) 

29.6 x 29.6 mm, kích thước đầu ra khẩu độ khoảng. 1100 mm (tùy thuộc vào bước sóng

29.6 x 29.6 mm, kích thước đầu ra khẩu độ khoảng. 1100 mm (tùy thuộc vào bước sóng

Các sản phẩm khác theo yêu cầu

Kích thước trường từ  4 x 4 mm lên tới 200 mm

   

Part No. 193 nm

1116198

1116202

 

Part No. 248 nm

1116199

1116203

 

Part No. 308 nm

1116200

1116204

 

Part No. 351 nm

1116201

1116205

 

 

Ống kính máy chiếu

 

 Tên phụ kiện

P-lens 4-10x/4-xxx

P-lens 5x/18-xxx

P-lens 5x/30-xxx

Doublet 50-xxx

Doublet 100-xxx

Bước sóng (nm)

     

157

157

 

193

   

193

193

 

248

248

 

248

248

 

308

308

308

308

308

 

351

   

351

351

Bộ điều chỉnh độ phóng đại

4 tới 10x (thông số kĩ thuật cao hơn theo yêu cầu)

5x

5x

Biến thiên

Biến thiên

Chiều dài tiêu cự (mm)

Khoảng. 100

   

Khoảng. 50

Khoảng. 100

Đường kính trường ảnh (mm)

4

18

30

Tùy thuộc vào bước sóng

Tùy thuộc vào bước sóng

Khẩu độ số

Tùy thuộc vào bước sóng (Độ nhiễu xạ-được giới hạn cho tất cả các bước sóng)

0.13(Giới hạn nhiễu xạ)

0.1 (Giới hạn nhiễu x)

   

Độ phân giải không gian(µm)

3 dòng và các khoảng trống

2 dòng và các khoảng trống

2.5 dòng và các khoảng trống

50 dòng và các khoảng trống

50 dòng và các khoảng trống

Khoảng cách làm việc

Tùy thuộc vào bước sóng, thị kính, và bộ điều chỉnh độ phóng đại

Tùy thuộc vào bước sóng

Tùy thuộc vào bước sóng

Khoảng 35 mm

Khoảng 70 mm

Chiều dài theo dõi

Tùy thuộc vào bước sóng, thị kính, và bộ điều chỉnh độ phóng đại

800 mm

1050 mm

Tùy thuộc vào bước sóng, và hệ số điều chỉnh độ phóng đại

Tùy thuộc vào bước sóng, và hệ số điều chỉnh độ phóng đại

Độ truyền qua

>80%

>80%

>80%

-

-

Part No. 157 nm

     

1116211

1116216

Part No. 193 nm

9680011

 

1116198

1116212

1116217

Part No. 248 nm

M290009

M290022

1137121

1116213

1116218

Part No. 308 nm

1116206

M290008

9680052

1116214

2921330

Part No. 351 nm

1116207

 

1116201

1116215

1116219

Wavelength (nm)

Attenuator Module, Manual (Part No.)

Attenuator Module, Motorized (Part No.)

Attenuator Module for 157 nm (Part No.)

157

Not Available

Not Available

1111338

193

2910218

1116186

Not Available

248

2910216

2910566

Not Available

308

1116181

1116184

Not Available

351

116182

2910568

Not Available

 

Homogenizers - Superior Optics and Coatings

Because excimer lasers produce high-energy pulses of ultraviolet light, the materials used to make the optics must be carefully selected and the optics themselves must be carefully designed. You can rely on our deep knowledge and many years of experience to deliver the exact solutions you need.

 

Specifications

 

 

Homogenizer 5 x 5

Homogenizer 10 x 10

Homgenizer 20 x 20

Homogenized Field Size (mm)

5 x 5

10 x 10

20 x 20

Zoom

±10%

±10%

±10%

Homogeneity

<±5%

<±5%

<±5%

Field Position

Entrance aperture

Entrance aperture

Entrance aperture

Appox. 600 mm after Homogenizer Exit (depending on wavelength)

32 x 32 mm, overall size entrance-exit approx. 1100 mm (depending on wavelength)

29.6 x 29.6 mm, overall size entrance-exit approx. 1000 mm (depending on wavelength)

29.6 x 29.6 mm, overall size entrance-exit approx. 900 mm (depending on wavelength)

Other versions on request

Field dimensions from 4 x 4 mm up to 200 mm

   

Part No. 193 nm

1116198

1116202

 

Part No. 248 nm

1116199

1116203

 

Part No. 308 nm

1116200

1116204

 

Part No. 351 nm

1116201

1116205

 

 

Projection Lenses

 

 

P-lens 4-10x/4-xxx

P-lens 5x/18-xxx

P-lens 5x/30-xxx

Doublet 50-xxx

Doublet 100-xxx

Wavelength (nm)

     

157

157

 

193

   

193

193

 

248

248

 

248

248

 

308

308

308

308

308

 

351

   

351

351

Demagnification

4 to 10x (higher demagnification on request)

5x

5x

Variable

Variable

Focal Length (mm)

Approx. 100

   

Approx. 50

Approx. 100

Image Field Diameter (mm)

4

18

30

Depending on wavelength

Depending on wavelength

Numerical Aperture

Depending on wavelength (diffraction-limited for all available wavelengths)

0.13 (diffraction limited)

0.1 (diffraction limited)

   

Spatial Resolution (µm)

3 lines and spaces

2 lines and spaces

2.5 lines and spaces

50 lines and spaces

50 lines and spaces

Working Distance

Depending on wavelength, use of eye piece, and demagnification

Depending on wavelength

Depending on wavelength

Approx. 35 mm

Approx. 70 mm

Tracking Length

Depending on wavelength, use of eye piece, and demagnification

800 mm

1050 mm

Depending on wavelength and demagnification ratio

Depending on wavelength and demagnification ratio

Transmission

>80%

>80%

>80%

-

-

Part No. 157 nm

     

1116211

1116216

Part No. 193 nm

9680011

 

1116198

1116212

1116217

Part No. 248 nm

M290009

M290022

1137121

1116213

1116218

Part No. 308 nm

1116206

M290008

9680052

1116214

2921330

Part No. 351 nm

1116207

 

1116201

1116215

1116219

  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.