Stroboscope | Model | ST-5000 |
Dải đo | 15-99,999 RPM; 0.25-1666.65 Hz | |
Độ chính xác | +/- 0.012% FS | |
Độ sáng (lx) | Khoảng cách 8″ (20 cm): 700 lx @ 1500 fpm, 890 lx @ 6000 fpm với đường kính phát xạ 6″; khoảng cách 20″ (50 cm): 215 lx @ 1500 fpm, 330 lx @ 6000 fpm với đường kính phát xạ12″ | |
Màn hình | LCD 2.3” x 1.3” (60 x 32.6 mm) | |
Độ phân giải | RPM: 0.1 < 1000 , 1 >= 1000 ; Hz: 0.002 < 16.666, 0.02 >= 16.66 | |
Thời gian chớp sáng | Có thể điều chỉnh | |
Tuổi thọ đèn | 20,000 giờ | |
Đồng hồ đo tốc độ | Dải đo | 15 -200,000 RPM |
Độ chính xác | +/- 0.013% FS | |
Độ phân giải | 0.1 RPM < 1000, 1 RPM >= 1000 | |
Khoảng cách đo | 7.8” tới 59” (20 tới 150 cm) | |
Phương pháp xác định | Laser | |
Nguồn nuôi | 4 pin AA | |
Thời gian pin | Khoảng 2.5 tới 10h tùy thuộc thời gian chớp sáng và độ sáng | |
Vỏ | ABS | |
Kích thước | 9” x 5” x 1.75” (228 x 127 x 44 mm) | |
Trọng lượng | 0.95 lb (430 g) | |
Trọng lương đóng gói | Khoảng. 2.2 lb (1000 g) | |
Bảo hành | 1-Year | |
Phụ kiện đi kèm | 4 pin xạc AA, băng phản xạ, bộ xạc |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.