VYPER là laser excimer công suất rất lớn, đa chùm, cung cấp độ ổn định năng lượng cao nhất ở bước sóng 308 nm với công suất không thay đổi ở mức 1200 hoặc 2400 Watts. Bao gồm 2 (VYPER) hoặc 4 (TwinVYPER) chùm tia laser đồng bộ hóa hoàn hảo được kết hợp bằng thiết bị ngoài tới các xung với năng lượng 2 hoặc 4(J). Được trang bị các công nghệ tiên tiến và đổi mới cung cấp độ ổn định và hiệu năng vượt trội.
Các đặc tính nổi bật của LAMBDA SX |
Tiện ích |
Công suất UV lớn với độ ổn định cao |
Quy trình gia công xử lí nhanh và phạm vi thao tác rộng, giá thành thấp nhất trên từng Watt |
Phần mềm ExiScope (tùy chọn) |
Kĩ thuật log trên tấm mạch và đánh giá các thông số laser |
PowerLok |
Quy trình đốt chắy nhẹ nhàng |
TimeLok |
Độ trễ từ bộ kích hoạt-tới-xung ổn định |
Năng lượng xung tùy chỉnh |
Công nghệ kiểm soát quy trình tân tiến |
Khung đỡ quang học gắn mô tơ (tùy chọn) |
Điều chỉnh chùm tia từ xa thông qua bảng điều khiển cầm tay |
Chuyển đổi laser rắn |
Vận hành mà không cần bảo dưỡng |
Bộ suy hao được thiết kế ngoài |
Độ ổn định chùm tia và tuổi thọ hệ thống quang học cao nhất |
Tiền ion hóa cực quang |
Đầu ra ổn định và đồng nhất |
Ống vật liệu gốm kim loại |
Tuổi thọ ống được kéo dài |
Kiểm soát năng lượng |
Năng lượng đầu ra ổn định, được thiết lập trước |
Accessories:
Số tham chiếu |
Phụ kiện cho VYPER/TwinVYPER |
1226717 |
Phần mềm ExiScope |
1269634 |
Additional EMO Button Guard, SEMI |
1187052 |
Cable Duct, 160 mm x 80 mm x 1200 mm |
1224269 |
Fast Photodiode Mounted (external Oscilloscope required) |
1255022 |
Motorized Optics Modules VYPER |
1202009 |
Pulse Shape Analysis Module incl. Fast Photodiode and Digitizer |
1207313 |
Upgrade Kit, 1200 Hz Operation, VYPER |
1180124 |
15-Meter Cable for Hand-Held Terminal; Five (5) meter cable comes with laser. |
1228700 |
Mains Cable LAMBDA SX, 60 kVA, 25m (two mains cables per VYPER required |
1136304 |
STEP UP TRANSFORMER 60 kVA (two transformers per VYPER required) |
Tên Model |
Bước sóng (nm) |
Tần số xung, Max. (Hz) |
Năng lượng xung, Max. (mJ) |
Công suất, Max. (W) |
VYPER |
308 |
600 |
2000 |
1200 |
TwinVYPER |
600 |
4000 |
2400 |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.