Bơm Turbo Agilent 80 L/s, TwisTorr 84 FS tích hợp công nghệ TwisTorr drag stage và Agilent Floating suspension(FS) để mang lại hiệu suất cao, độ tin cậy và kinh tế. Máy bơm Tubi 80L/s mang tới hiệu suất chân không cao nhờ vào sự kết hợp của công nghệ Turbo và TwisTorr tiên tiến. Công nghệ FS đảm bảo làm giàm độ rung và tiếng ồn nhắm tương thích với thiết bị đo dạc và môi trường làm việc.
Với kích thước nhỏ, dòng máy này thích hợp cho nhiều mục đích nghiên cứu và phát triển.
Bơm TwisTorr 84 FS có thể vận hành bằng bảng điều khiển hoặc điều khiển từ xa.
Đặc điểm
Công nghệ TwisTorr tiên tiến : Tỷ lệ nén cao đối với khí nhẹ và thiết kế rotor rất nhỏ gọn mang lại hiệu suất cao và quá trình tối thiểu.
Chỉ số Foreline Tolerance: nên cùng công việc có thể chọn máy nhỏ hơn, do đó giảm chi phí và kích thước hệ thống.
Hệ thống Agilent FS: Độ rung và tiếng ồn thấp, điều kiện làm việc tối ưu, tuổi thọ cao, giảm chi phí, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động và đảm bảo hiệu năng ổn định
Màng bao phủ khô và độc đáo: Bảo trì miễn phí, dầu miễn phí; cho phép lắp đặt theo bất kỳ hướng nào.
Ống nước làm mát bằng đồng (tùy chọn) : Loại bỏ rủi ro ăn mòn và tối ưu hóa tản nhiệt, và giảm tiêu thụ nước và chi phí.
Tốc độ bơm: Với CFF 4 ½” hoặc ISO 63: Với CFF 2 ¾”: hoặc KF 40: |
N2: 67 l/s
N2: 56 l/s
N2: 49 l/s
|
He: 63 l/s/
He: 46 l/s
He: 38 l/s
|
H2: 53 l/s
H2: 40 l/s
H2: 36 l/s
|
Ar: 66 l/s
Ar: 57 l/s
Ar: 44 l/s
|
Thông lượng khí khi vòng quay tối đa (với bơm hỗ trợ đề xuất) Tản nhiệt khí (35 °C) Tản nhiệt nước (25 °C, 65 l/h) |
N2: 100 sccm N2: 100 sccm |
Ar: 70 sccm Ar: 70 sccm |
||
Tỷ lệ nén: | N2: ≥1 x 1011 | He: 2 x 106 | H2: 5 x 104 | Ar: >1 x 1011 |
Áp lực cơ sở* (với bơm hỗ trợ đề xuất) |
-10 mbar (< 3.75 x 10-10 Torr) | |||
Mặt bích đầu vào | CFF 4 ½” O.D. CFF 2 ¾” O.D. |
ISO 63 KF40 |
||
Mặt bích Foreline | KF 16 NW | |||
Tốc độ quay | 81,000 rpm (1350 Hz driving frequency) | |||
Thời gian khởi động | ||||
bom hỗ trợ đề xuất | Bơm cơ: Agilent DS 40M - DS 102 Bơm chân không: Agilent IDP-3, SH 110 |
|||
Tư thế vận hành |
Bất kì |
|||
Nhiệt độ xung quanh lúc vận hành | +5 °C tới +35 °C | |||
Độ ẩm tương đối của không khí | 0 - 90 % (Không ngưng tụ) | |||
Nhiệt độ nung chân không |
120 °C tối đa ở mặt bích đầu vào. (mặt bích CFF)
80 °C tối đa ở mặt bích đầu vào. (mặt bích ISO)
|
|||
Lớp phủ | Lớp phủ vĩnh viến | |||
Tiêu chuẩn tản nhiệt |
Tản nhiệt khí: Tản nhiệt nước: |
Nhiệt độ dòng khí +5 °C tới +35 °C Nhiệt độ nước tản nhiệt: +15 °C to 25 °C Lưu lượng tối thiểu: 65 l/h (0.30 GPM) Áp suất: 2 tới 4 bar (45 tới 75 psi) |
||
Áp lực tiếng ồn (ở 1 mt tốc độ tối đa) | 40 dB(A) * | |||
Nhiệt độ bảo quản | -40 °C tới +70 °C | |||
Độ cao tối đa | 3000 m | |||
Chứng nhận | CE, C-CSA-US, RoHS tuân thủ theo 2011/65/UE | |||
Khối lượng kg (lbs): |
Bơm ISO 63:
2.5 (5.5)
|
Bơm CFF 4½” :
3.5 (7.7) |
Bơm CFF 2 ¾”:
3.34 (7.35) |
Bơm KF 40:
2.37 (5.22) |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.