Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam

Icons giỏ hàng Giỏ hàng 0
Tổng : 0 đ

Ống thuốc thử quang kế Palintest (dạng lỏng)

Model:
Tình trạng: Liên hệ
Vui lòng xem qua danh mục các thuốc thử được liệt kê như dưới đây, danh mục bao gồm các ống thuốc thử cho các thông số chẳng hạn như COD, ammoniac, Nitơ và photphat, các kim loại nặng chẳng hạn như Cr, Ni, Zn. Các thuốc thử nói trên được sử dụng kết hợp với các máy quang kế của Palintest và bao gồm các bước chuẩn bị mẫu/phương pháp sử dụng các phụ kiện chẳng hạn như khối gia nhiệt/phá mẫu, các phụ kiện trên cần được mua riêng.
Bảo hành: Chưa có thông tin bảo hành


Giá bán: Liên hệ




Đặt hàng
  • Khung giờ giao hàng từ 8h00 - 18h00 hàng ngày.
  • Sản phẩm chính hãng, cung cấp CO & CQ.
  • Bảo hành miễn phí 12 tháng với máy chính.
  • Giá trên chỉ áp dụng đối với mặt hàng có sẵn.
    Đối với mặt hàng không có sẵn sẽ tính thêm phí vận chuyển.
Gửi email yêu cầu báo giá: info@redstarvietnam.com            Tất cả các ngày trong tuần

Phụ kiện

PT589 - Bộ gia nhiệt ống thuốc thử tiêu chuẩn

Bộ gia nhiệt ống thuốc thử tiêu chuẩn, màn chắn an toàn, khối gia nhiệt nhôm anod và dây dẫn.

 

PT590 - Màn chắn an toàn thay thế được

Sử dụng với PT589 (Bộ gia nhiệt ống thuốc thử tiêu chuẩn).

 

PT592EU - Bộ gia nhiệt ống thuốc thử cao cấp

Bao gồm màn chắn an toàn tích hợp, khối gia nhiệt nhôm anod và dây dẫn (adaptor tiêu chuẩn EU).

 

PT592UK - Bộ gia nhiệt ống thuốc thử cao cấp

Bao gồm màn chắn an toàn tích hợp, khối gia nhiệt nhôm anod và dây dẫn (adaptor tiêu chuẩn UK).

 

PT592USA - Bộ gia nhiệt ống thuốc thử cao cấp

Bao gồm màn chắn an toàn tích hợp, khối gia nhiệt nhôm anod và dây dẫn (adaptor tiêu chuẩn US).

 

PT598 - COD Bộ dụng cụ phòng thí nghiệm (Dải tiêu chuẩn)

Thảm trải sàn, pipet 2 ml, đầu pipet 2 – 5 ml (x96), giá đỡ, nhiệt kế -10 tới 200°C (loại không thủy ngân).


PT599 - COD Bộ dụng cụ phòng thí nghiệm (Dải rộng)

Thảm trải sàn, pipet 200 μl, đầu pipet 200 μl (x96), giá đỡ, nhiệt kế -10 tới 200°C (loại không thủy ngân).

 

 

Thông tin bổ sung:

 

Ống thuốc thử quang kế

Đóng gói 25 ống thuốc thử/mỗi gói

Mô tả Part Code

Ống thuốc thử chỉ số CODKhông có thủy ngân dành cho các mẫu có nồng độ Cl- thấp

 
COD, 5 - 150 mg/L O2 PL450
COD, 20 - 400 mg/L O2 PL452
COD, 10 - 1000 mg/L O2 PL453
COD, 50 - 2000 mg/L O2 PL454
COD, 500 - 20,000 mg/L O2 PL456
Ống thuốc thử chỉ số COD thủy ngân dành cho các mẫu có nồng độ Cl- trung bình  
COD, 5 - 150 mg/L O2 PL460
COD, 20 - 400 mg/L O2 PL462
COD, 10 - 1000 mg/L O2 PL463
COD, 50 - 2000 mg/L O2 PL464
COD, 500 - 20,000 mg/L O2 PL466
Ống thuốc thử chỉ số COD thủy ngân dành cho các mẫu có nồng độ Cl- cao
 
COD, 5 - 150 mg/L O2 PL461
COD, 10 - 1000 mg/L O2 PL468
COD, 50 - 2000 mg/L O2 PL465
COD, 500 - 20,000 mg/L O2 PL467
Dung dịch chuẩn COD  
COD 80 mg/L PL470
COD 250 mg/L PL472
COD 800 mg/L PL474
COD 10,000 mg/L PL476
Ống thuốc thử Amoniac  
Ammonia (Nessler), 0 - 15 mg/L N PL420
Ammonia (Nessler), 0 - 50 mg/L N PL424
Ammonia (Nessler), 0 - 100 mg/L N PL425
Ammonia (Indophenol), 0 - 12 và 0 - 50 mg/L N PL400
Ống thuốc thử Nitơ tổng/nitrat
 
Nitrat, 0 - 30 mg/L N và 0 - 150 mg/L NO3 PL404
Nitơ tổng, 0 - 30 mg/L N PL408
Ống thuốc thử Phốt pho tổng/Phốt phát
 
Phosphate, 0 - 12 mg/L P và 0 - 36 mg/L PO4 PL412
Phốt pho tổng, 0 - 12 mg/L P PL416
Ống thuốc thử kim loại nặng
 
Chromium (VI), 0 - 10 mg/L Cr PL440
Chromium (Total), 0 - 10 mg/L Cr PL436
Copper, 0 - 20 mg/L Cu PL427
Iron, 0 - 25 mg/L Fe PL434
Nickel, 0 - 20 mg/L Ni PL430
Zinc, 0 - 7 and 0 - 35 mg/L Zn PL442

 

 

Thuốc thử quang kế dạng lỏng

 

Mô tả Part Code
Ống thuốc thử ôxy hòa tan dạng lỏng, 0 - 0.8 mg/L O2 PL553
Ống thuốc thử ôxy hòa tan dạng lỏng, 0 - 2 mg/L O2 PL503
Ống thuốc thử ôxy hòa tan dạng lỏng, 0 - 20 mg/L O2 PL513
Chlorine DPD 1 Liquid (Free, A+B), 0 - 5 mg/L Cl2 AT015
Chlorine DPD 3 Liquid (Total, C), 0 - 5 mg/L Cl2 AT035
  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.