FACA-401-ISE | Thông số kỹ thuật |
Loại máy | Đọc kết quả trực tiếp truy cập ngẫu nhiên |
Phương pháp phân tích | Đo điểm cuối, đo động học, thời gian cố định, độ đục miễn dịch, 1-2 hóa chất, phân tích đa chuẩn, hóa chất/huyết thanh trắng… |
Các loại xét nghiệm | 80 xét nghiệm |
Mô-đun ISE (Na+, K+, CL-/Li+) chọn thêm | |
Công suất | 1 hóa chất: 400 xét nghiệm/giờ |
2 hóa chất: 400 xét nghiệm/giờ | |
Với ISE: Cộng thêm 120 xét nghiệm/giờ | |
Số mẫu xét nghiệm | 80 |
Bao gồm mẫu chuẩn, mẫu kiểm soát, có thể sử dụng cốc huyết | |
thanh hoặc ống mẫu chuẩn của máy | |
Thể tích mẫu | 1 µL – 100 µL, bước điều chỉnh 0.1 µL |
Số vị trí đặt hóa chất | 2 x 40 |
Thể tích hóa chất | R1: 1~400µL, bước chỉnh 1µL; R2: 1~400µL, bước chỉnh 1µL |
Kim hút mẫu/hút hóa chất | Bọc teflon, có cảm biến phát hiện mức chất lỏng, chống va chạm, rửa kim tự động |
Thời gian phản ứng | 0~999 giây |
Cuvet | Tùy chọn nhựa UV chất lượng cao hoặc thủy tinh thạch anh |
Hệ thống rửa cuvet | 8 kênh rửa tự động |
Hệ thống rửa kim hút và kim khuấy | Hệ thống rửa độc lập cho các kim hút và kim khuấy |
Hệ thống cảnh báo | Tự cảnh báo lỗi (va chạm, không đủ mẫu hoặc hóa chất, đầy can nước thải) |
Hiệu chuẩn | Tuyến tính, phi tuyến, đa chuẩn, hệ số K |
Chức năng pha loãng mẫu/xét nghiệm lại | Tự động pha loãng và thực hiện lại xét nghiệm khi nồng độ vượt quá giới hạn. Áp dụng cho cả mẫu chuẩn |
Bước sóng | 340~810 nm |
Nguồn sáng | Đèn Halogen |
Độ phân giải hấp thụ | 0.0001 A |
Độ chính xác hấp thụ | ± 0.0003 A (0~2.5 A) |
Độ lặp lại (CV%) | ≤ 2% |
Kiểm soát chất lượng | Chương trình kiểm soát chất lượng Levy Jennings tại 3 mức |
Bộ quét mã vạch | Chọn thêm |
In ấn | Cho phép tạo báo cáo theo nhiều định dạng khác nhau |
Chức năng kiểm soát xét nghiệm | Hệ thống kiểm soát thẻ mới (phụ kiện chọn thêm) |
Ngôn ngữ | Anh, Pháp, T ây Ban Nha, Đức, Nga… |
Hệ điều hành | Window XP , Vista,Windows 7 |
Nguồn điện | 220V / 50 Hz hoặc 110 V / 60 Hz |
Kích thước | 100 cm x 85 cm x 70 cm |
Trọng lượng | 137 kg |
Các thông số xét nghiệm | |
Glucose | Calcium |
Blood Urea Nitrogen | Phosphorous |
Creatinine | Sodium |
Chloride | Potassium |
T otal Cholesterol | Gamma-Glutamyl T ransferase |
T riglycerides | High Density Lipoprotein |
T otal Bilirubin | Low Density Lipoprotein |
T otal Protein | Lactate Dehydrogenase |
Albumin | Creatine Kinase |
Globulin | Magnesium |
Aspartateamino T ransferase | Uric Acid |
Alanineamino T ransferase | Non Esterified Fatty Acid |
Alkaline Phosphatase | Amylase |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.