Thống số kĩ thuật thiết bị |
40/80/160 |
320 |
Chiều rộng (mm) |
440 |
|
Chiều sâu (mm) |
560 |
|
Chiều cao (mm) |
750 |
|
Trọng tải tối đa (kg) |
36 |
41 |
Khối lượng vận hành tối đa (kg) |
51 |
59 |
Yêu cầu lắp đặt |
||
Nguồn điện |
1 pha, 110-230V, +/- 10%, 50/60 Hz |
|
Nguồn nhập liệu |
Di động |
|
Chỉ số TDS tối đa (ppm) |
1000 |
|
Áp suất đầu vào tối thiểu-psi(bar) |
30 (2.1) |
|
Áp suất đầu vào tối đa-psi(bar) |
90 (6.2) |
|
Nhiệt độ dòng nhập liệu |
1-35oC |
|
Lưu lượng dòng đầu ra |
||
@ 10oC (l/hr) |
3.6 / 7.2 / 14.4 |
30 |
@ 25oC (l/hr) |
6 / 12 / 24 |
48 |
* Khi áp suất đầu dòng nhập liệu là 4 bar
Thông số kĩ thuật hệ thống |
|
Bồn chứa nước tinh khiết |
Bồn chứa dung tích 20 lít tiêu chuẩn (Bồn chứa ngoài dung tích 50/100 lít tùy chọn thêm) |
Màn hình hiển thị |
LCD – Màn hình màu |
Bộ xử lí sơ cấp |
✓ |
Công nghệ RO |
✓ |
Bộ khử ion |
✓ |
Bộ lọc trong |
0.1µm |
Điểm sử dụng |
0.2µm |
Đèn UV |
✓* |
Bơm tuần hoàn |
✓ |
Bộ làm sạch siêu tinh khiết |
- |
* Đối với các dòng sản phẩm với bồn chứa ngoài
Thông số nước đã xử lí |
Bộ phận cấp nước tinh khiết |
Bồn chứa nước đã qua xử lí |
Vô cơ |
> 10MΩ.cm |
|
pH* |
Trung tính |
|
Vi khuẩn |
< 1cfu/ml |
|
Organics – TOC (ppb) |
< 20 |
|
Particles |
< 0.1µm |
|
Endotoxins |
- |
|
DNases |
- |
|
RNases |
- |
|
Chế độ cấp nước |
Vòi - Giữ - Định lượng |
|
Lưu lượng |
Tối đa 2.0 l/min |
* Giá trị pH của nước trong bồn chứa có thể giảm do sự hấp thụ các phân tử CO2 tự do
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.