LabMax phù hợp cho bất cứ người dùng nào cần sử dụng để phân tích và kiểm soát đầu ra laser. Phân tích dữ liệu thông qua các phép phân tích khuynh hướng và thống kê, và được lưu trữ trong bộ nhớ máy để nghiên cứu trong tương lai với công cụ Quản lí tệp. Ngoài ra còn có thể phân tích dữ liệu trực tiếp trên máy tính cá nhân thông qua các kết nối USB và RS-232, hoặc ghi chép dữ liệu vào USB được gắn trực tiếp trên thiết bị đo. Phần mềm các ứng dụng cài đặt và trình điều khiển LabView ® đi kèm để hỗ trợ giao tiếp PC. Màn hình LabMax và thiết bị đo có thể được định vị ở các góc độ khác nhau vì thế người sử dụng có thể bố trí các dụng cụ ở những nơi có không gian giới hạn trong phòng thí nghiệm laser mà vẫn dễ dàng quan sát màn hình.
LabMax-TOP tương thích trực tiếp với hầu hết các cảm biến bán dẫn, hỏa điện, nhiệt điện Coherent và hiển thị vị trí chùm tia nhằm thiết lập một cách nhanh chóng và chính xác. Các cảm biến với phổ sóng từ 190 nm tới 12 µm, dải đo từ nW tới kW, nJ tới J, và từ đơn xung tới 10 kHz.
Số tham chiếu |
Tên |
Mô tả |
1104620 |
LabMax-TOP với GPIB |
Thiết bị đo công suất và năng lượng laser với GPIB |
Thông số kĩ thuật/ Model |
LabMax-TOP với GPIB |
Độ phân giải phép đo |
0,1 % toàn dải đo |
Độ phân giải màn hình |
3 hoặc 4 chữ số với cảm biến hỏa điện; 3, 4 hoặc 5 chữ số với cảm biến nhiệt điện và quang học ( người dùng tùy chọn) |
Dải đo |
Tùy thuộc vào loại cảm biến - tham khảo thông số kĩ thuật cảm biển |
Độ chính xác - hệ thống |
Độ chính xác của thiết bị đo + Độ chính xác của cảm biến |
Độ chính xác - đầu ra anolog |
±1,0 % |
Độ chính xác - thiết bị đo kĩ thuât số |
±1.0% ±2LSD |
Độ bất định |
±1,0 % |
Tốc độ lấy mẫu công suất |
10 Hz |
Max, Tần số lặp (Hz) |
10,000 lấy mẫu (1,000 mỗi xung) |
Min, Độ phân giải theo vị trí |
0.1 mm |
Màn hình |
LCD đồ họa backlight 112 x 78 mm , 480 x 320 pixels. Độ tương phản và góc quan sát tùy chỉnh |
Phân tích thống kê |
Min., max., trung bình, độ lệch tiêu chuẩn, định mức năng lượng và độ ổn định. Biểu đồ khuynh hướng, sự điều chỉnh, hiển thị vị trí, và phân tích chất lượng chùm tia |
Cổng giao tiếp máy tính |
GPIB, USB và RS-232 |
Bộ khởi động |
Trong hoặc ngoài (2-20% của toàn dải, tùy chọn) |
Đầu ra Analog |
0 tới 1, 2, hoặc 4 VDC (tùy chọn) |
Tốc độ Update đầu ra Analog |
Lên tới 1,000 Hz với cảm biến hỏa điện; 10 Hz với cảm biến nhiệt điện và quang học |
Nhiệt độ (Vận hành) |
5°C tới 40°C (41°F tới 104°F) |
Nhiệt độ (Bảo quản) |
-20°C tới 70°C (-4°F tới 158°F) |
Tuổi thọ pin |
8 giờ khi off backlight (Pin Li-ion 4400 mAH) |
Nguồn điện |
90 tới 260 VAC, adapter nguồn 50/60 Hz AC (cung cấp bao gồm) |
Size (H x W x D) |
53 x 229 x 152 mm (2.1 x 9.0 x 6.0 in.) |
Khối lượng |
1.04 kg (2.3 lbs.) |
Tiêu chuẩn RoHS |
Có |
Số tham chiếu |
1104620 |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.