LabMax-TOP tương thích với hầu hết các cảm biến bán dẫn, hỏa điện, nhiệt điện của Coherent và hiển thị vị trí chùm tia nhằm thiết lập chính xác và nhanh chóng. Phổ sóng từ 190 nm tới 12 µm, dải đo từ nW tới kW, nJ tới J, và từ đơn xung tới 10 kHz.
Model |
LabMax-TOP |
Dải đầu vào, Cảm biến nhiệt điện |
20 µV tới 2V (PM Model) |
Dải đầu vào, Cảm biến quang học |
1 nA to 20 mA |
Dải đầu vào, Cảm biến hỏa điện |
1 mV to 16V |
Độ phân giải |
0.1% của toàn dải đo |
Mức ồn, Cảm biến nhiệt điện |
1.2 µV (LM Model) |
Mức ồn, Cảm biến quang học |
4.6 pA |
Mức ồn, Cảm biến hỏa điện |
20 µV |
Tần số lặp tối đa (Hz) |
lấy mẫu 10,000 (1,000 Hz mỗi xung) |
Tốc độ lấy mẫu |
10 Hz |
Độ chính xác (Thiết bị đo kĩ thuật số) |
±1,0 % giá trị đọc |
Độ chính xác - hệ thống |
Độ chính xác của thiết bị đo + Độ chính xác của cảm biến |
Độ chính xác - đầu ra anolog |
±1,0 % |
Màn hình |
LCD đồ họa backlight 112 x 78 mm , 480 x 320 pixels. Độ tương phản và góc quan sát tùy chỉnh |
Phân tích thống kê |
Min., max., trung bình, độ lệch tiêu chuẩn, định mức năng lượng và độ ổn định. Biểu đồ khuynh hướng, sự điều chỉnh, hiển thị vị trí, và phân tích chất lượng chùm tia |
Cổng giao tiếp máy tính |
USB và RS-232 (-TOP và -TO models) |
Đầu ra Analog |
0 tới 1, 2, hoặc 4 VDC (tùy chọn) |
Tốc độ Update đầu ra Analog |
Lên tới 1,000 Hz với cảm biến hỏa điện; 10 Hz cho nhiệt điện và quang học |
Bộ khởi động |
Trong hoặc ngoài (2-20% của toàn dải, tùy chọn) |
Nguồn điện |
90 tới 260 VAC, adapter nguồn 50/60 Hz AC (cung cấp bao gồm) |
Tuổi thọ pin |
Pin Li-ion 4400 mAH(không chiếu sáng phông) |
Nhiệt độ (Vận hành) |
5°C tới 40°C (41°F tới 104°F) |
Nhiệt độ (Bảo quản) |
-20°C tới 70°C (-4°F tới 158°F) |
Kích thước (H x W x D) |
152 x 229 x 53 mm (6.0 x 9.0 x 2.1 in.) |
Số tham chiếu |
1104622 |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.