Thông số kĩ thuật - Công suất1 |
|||||
70C-3 |
70C-4 |
70C-5 |
70C-K |
70C-Spectrum |
|
Bước sóng (nm) |
|||||
Nhiều vạch màu Xanh lam/Xanh lá cây |
3.0 |
4.0 |
5.0 |
_ |
_ |
Đa mode màu Xanh lam/Xanh lá cây |
4.50 |
5.50 |
6.0 |
_ |
_ |
Nhiều vạch màu Đỏ |
_ |
_ |
_ |
0.75 |
_ |
Nhiều vạch ‘Ánh sáng trằng’ |
_ |
_ |
_ |
_ |
2.50 |
752.5 |
- |
- |
- |
- |
0.03 |
676.4 |
- |
- |
- |
0.12 |
- |
647.1 |
- |
- |
- |
0.50 |
0.25 |
568.2 |
- |
- |
- |
- |
0.15 |
530.9 |
- |
- |
- |
- |
0.13 |
528.7 |
0.25 |
0.30 |
0.30 |
- |
- |
520.8 |
- |
- |
- |
- |
0.13 |
514.5 |
1.20 |
1.70 |
2.00 |
- |
0.25 |
501.7 |
0.20 |
0.30 |
0.35 |
- |
- |
496.5 |
0.40 |
0.50 |
0.60 |
- |
- |
488.0 |
1.00 |
1.30 |
1.50 |
- |
0.25 |
476.5 |
0.40 |
0.50 |
0.60 |
- |
0.10 |
472.2 |
0.06 |
0.10 |
0.10 |
- |
- |
465.8 |
0.05 |
0.07 |
0.07 |
- |
- |
457.9 |
0.20 |
0.30 |
0.30 |
- |
0.03 |
Nhiều vạch UV |
- |
- |
0.05 |
- |
0.05 |
Thông số kĩ thuật chùm tia2 |
||
Argon |
Krypton |
|
Đường kính chùm tia (@ 1/e2 điểm)3 |
1.5 mm |
1.5 mm |
Độ phân tán chùm tia (toàn góc) |
0.5 mrad |
0.8 mrad |
Độ ổn định công suất4 |
||
Độ ổn định nguồn sáng |
+/- 0.5% |
+/- 0.5% |
Độ ổn định cường độ |
+/- 3.0% |
+/- 3.0% |
Mức ồn quang học (rms)5 |
||
Độ ổn định nguồn sáng |
0.5% |
0.5% |
Độ ổn định cường độ |
0.5% |
0.5% |
1 Đơn vị công suất: Watt; Các thông số công suất đảm bảo cho các hệ thống tiêu chuẩn được in đậm. Tất cả các thông số công suất, ngoại trừ nhiều vạch khả kiến và IR, là mode TEM00.
2 Tất cả các thông số chùm tia được đo ở các giá trị công suất đầu ra được xác định ở bước sóng 514.5 nm đối với các laser argon và bước sóng 47.1 nm cho các laser krypton.
3 Đường kính chùm tia được đo ở kính bộ ghép-đầu ra
4 Độ biến thiên công suất đỉnh sau hơn 30 phút bất kì sau 2 giờ warm-up.
5 Được đo bằng bộ điốt quang 10 Hz tới 2 MHz phụ tải thuần trở tại bước sóng 514.5 nm đối với các hệ thống argon và bước sóng 647.1 nm đối với hệ thống krypton.
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.