Hoạt động thân thiện
Giao diện người dùng được thiết kế tương thích với Windows®. Năng suất theo mẫu cao, thay mẫu mất 1 phút, có thể
tăng thế lên 300kV và có chùm tia trong vòng 5 phút.
Hiển vi độ phân giải cao, ổn định
Độ phân giải điểm tới điểm 0.18nm và độ phân giải lưới 0.1nm. Đế mẫu với góc kế 5 trục chính tâm ổn định.
Hiệu suất với độ tin cậy cao
Thiết kế súng phóng 10 tầng đã được kiểm chứng. Thiết kế dây dẫn chịu điện áp cao.
Phụ kiện tùy trọn quan trọng
Compatible specimen holder for use with Hitachi TEM, FIB and STEM systems.
Bệ mẫu tương thích sự dụng cho TEM, FIB và STEM. Hố giữ mẫu đa năng: cấp nhiệt, làm lạnh và có khả năng bơm khí cho các nghiên cứu động phân giải nguyên tử.
Chú ý: Hình ảnh trên FPD (màn hình phằng) được tái tạo.
Độ phân giải |
0.10nm (lưới) 0.18nm (điểm – điểm) |
|
Thế gia tốc |
300kV, 200kV*1, 100kV*1 |
|
Độ phóng đại |
Chế độ Zoom |
1,000 – 1,500,000x |
SA mode |
4,000 – 500,000x |
|
Chế độ phóng đại thấp |
200 – 500x |
|
Súng phóng điện tử |
Filament |
LaB6(gia nhiệt DC) |
Filament exchange |
Tự động dịch chuyển súng phóng |
|
Dây điện áp cao |
Dậy điện trở |
|
Hệ thống hội tụ |
Thấu kính |
Hệ thống thấu kính 4 tầng |
Khẩu độ hội tụ |
Kích – dừng 4 vị trí – mở |
|
Kích thước Probe |
Chế độ Micro: 0.05 – 0.2um (4 bước) Chế độ Nano: 1 – 10nm (4 bước) |
|
Nghiêng chùm tia |
±30 |
|
Hệ thống hình ảnh |
Thấu kính |
Hệ thấu kính 5 tầng |
Hội tụ |
Nghiêng ảnh Chỉnh loạn thị bằng việc giám sát stigma Hội tụ tập trung |
|
Khẩu độ vật kính |
4 vị trí |
|
Khẩu độ vùng lựa chọn |
4 vị trí |
|
Nhiễu xạ điện tử |
|
Nhiễu xạ điện tử vùng lựa chọn Nhiễu xạ điện tử nano probe Nhiễu xạ chùm điện tử - hội tụ |
Độ sâu camera |
250 – 3,000mm |
|
Buồng mẫu |
Bệ mẫu |
Bệ mẫu 5 trục đo góc chính tâm |
Kích thước mẫu |
3mmɸ |
|
Dịch chuyển mẫu |
X/Y = ±1mm, Z = ±0.3mm Motor điều khiển trên máy tính |
|
Hiển thị vị trí mẫu |
Tự động điều khiển, tự động gọi lại |
|
Nghiêng mẫu |
α = ±150, β = ±150 (đế giữ mẫu nghiêng kép Hitachi *2) |
|
Chống nhiễu |
Khối lạnh |
|
Chức năng baking |
Chức năng baking nhẹ |
|
Quan sát buông mẫu |
Màn huỳnh quang |
Màn hình chính: 110mmɸ Màn hội tụ: 30mmɸ |
Quang sát quang |
7.5x |
|
Camera buông mẫu |
Lựa chọn trường nhìn |
Full/half exposure |
Film |
25 sheets (2 sets của film magazines) |
|
GUI |
|
OS: Windows XP |
Màn hình |
19inch |
|
Chức năng |
Database, đo lường, xử lý hình ảnh |
|
CCD camera kỹ thuật số*3 |
Đầu nối camera |
Đầu nối thấu kính |
Hiệu ứng pixels |
1,024x1,024pixels |
|
Độ phân giải A/D |
12 bit |
|
Hệ thôngs chân không |
Súng phóng điện tử |
Bơm Ion: 60L/s |
Cột |
TMP: 260L/s |
|
Buồng quan sát và camera |
Bơm khuếch tán: 280L/s Bơm Fore: 135L/min x 3 chiếc |
*1 độ phóng đại được hiệu chuẩn như là một lựa chọn thêm
*2 mục chọn thêm
*3 Thông số kỹ thuật áp dụng với điệu kiện chọn thêm CCD camera 1,024x1,024pixel
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.