Phương pháp đo | Hồng ngoại FT-IR dành cho màng mỏng |
Điều chỉnh đo | Phản xạ, truyền qua (option) |
Vật kính | Hồng ngoại gần: Lens objectives (4X) and Cassegrain objectives (15X, 30X) |
Hồng ngoại trung: Cassegrain objectives (15X, 30X) | |
Hội tụ | Chu trình 11mm |
Diện tích kiểm tra | 20 x 20 to 1200 x 1200 µm |
Vị trí kiểm tra | Sử dụng camera CCD |
Dải đo/độ chính xác | |
Độ dày màng | 0.25 to 750 µm (for Si) |
Độ lặp lại | ±0.005 µm or less (for Si with identical measurements) |
XY stage | |
Stage movement | 200 x 200 mm (Other options available) |
Bước nhỏ nhất | 2 µmm |
Thông số vận hành | |
Hệ thống vận hành | Windows 7 Professional |
Điều khiển hệ thống | JASCO Spectra Manager software; Optics and X-Y stage control; Wafer cassette system control (option) |
Table | |
Loại | Integrated vibration isolation table |
Kích thước | 1400 x 850 x 1025 mm (excluding protrusions or optional cassette loading system) |
Nguồn điện | 300 VA |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.