Model | MSV-5100 | MSV-5200 | MSV-5300 |
Hệ quang học | 2 chùm tia đơn sắc Czerny-Turner mount | ||
Nguồn sáng | Đơ te ri và đèn halogen, đèn xenon(option) | ||
Dải bước sóng | 200 - 900 nm | 200 - 2700 nm | 200 - 1600 nm |
Độ chính xác bước sóng | ±0.3 nm (656.1 nm) | ±0.3 nm (656.1 nm), ±1.5 nm (1312.2 nm) | |
Dải thông phổ | 1, 2, 5, 10. L2, L5, L10 nm | 1, 2, 5, 10. L2, L5, L10 nm (UV/Vis.) | 1, 2, 5, 10. L2, L5, L10 nm (UV/Vis.) |
4, 8, 20, 40, L8, L20, L40 nm (NIR) | 2, 4, 10, 20, L4, L10, L20 nm (NIR) | ||
Cảm biến | PMT | PMT, Peltier-cooled PbS | PMT, Peltier-cooled InGaAs |
Chế độ đo | Truyền qua/phản xạ | ||
Quan sát mẫu | Camera độ phân giải cao CMOS | ||
Option: Binocular, polarized observation, objective lens | |||
Vật kính | Vật kính 10x, 16x, 32x, chọn được | ||
Gương Condenser | Cassegrain collection mirror, 10x, 16x, 32x, user-interchangeable | ||
(Automated condenser mirror compensation function) | |||
Aperture | 10, 20, 30, 50, 100, 200 µmø | ||
6.5 x 31.5, 6.5 x 62.5, 6.5 x 125, 31.5 x 6.5, 62.5 x 6.5, 125 x 6.5, 187.5 x 312.5 µm | |||
(Automated condenser mirror compensation function) | |||
Chế độ | Bằng tay, tự động (option) | ||
Phân cực | Glan-Taylor, tự động kiểm tra/chỉnh góc | ||
Phân tích | Option, Glan-Taylor, tự động kiểm tra/chỉnh góc |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.