Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam

Icons giỏ hàng Giỏ hàng 0
Tổng : 0 đ
Trang chủ  /  Tin tức  /  Đo lường & Kiểm nghiệm

Đo độ mặn trong tương ớt với bút đo LAQUAtwin Salt-11

172 lượt - 29-01-2021, 2:27 pm

 

 

 

Giới thiệu

 

Tương ớt là một loại gia vị phổ biến giúp tăng thêm gia vị và hương vị cho thực phẩm. Gia vị này cay, ngọt hoặc có cả hai vị, và có thể có kết cấu và độ nhớt đặc hơn so với sốt ớt. Các thành phần của tương ớt rất đa dạng, nhưng thường bao gồm ớt nấu chín, giấm, đường, muối và đôi khi có cả cà chua chín. Một số loại tương ớt có bán trên thị trường chứa nhiều muối và các chất bảo quản khác có thể gây hại cho sức khỏe.

 

Muối, được biết đến về mặt hóa học là natri clorua (NaCl), là một thành phần gia vị thường được sử dụng làm chất điều vị và chất bảo quản trong thực phẩm đóng gói hoặc chế biến. Chúng giúp cân bằng vị ngọt và ngăn vị đắng. Độ mặn cũng ngăn chặn sự phát triển của các sinh vật gây bệnh. Hầu hết vi khuẩn, nấm và các sinh vật có khả năng gây bệnh khác không thể tồn tại trong môi trường có độ mặn cao. Môi trường ưu trương này sẽ làm mất nước của bất kỳ tế bào sống nào, khiến chúng chết đi hoặc dừng hoạt động tạm thời.

 

Máy đo độ mặn LAQUAtwin Salt-11 là cách nhanh chóng, đơn giản và dễ dàng để đo hàm lượng muối trong thực phẩm đóng gói hoặc chế biến như tương ớt. Bút đo bỏ túi không thấm nước này đo giá trị độ dẫn điện của mẫu và chuyển thành giá trị độ mặn theo loại đường chuẩn nước biển hoặc natri clorua (NaCl) đã chọn trong bút đo. Số đọc trên màn hình LCD có đèn nền có thể được biểu thị bằng phần trăm (%) hoặc phần nghìn (ppt). Cảm biến có thể thay thế được thiết kế với giếng lấy mẫu nhỏ, gồm hai điện cực titan phủ bạch kim đen. Cảm biến độc đáo này có thể chứa và đo thể tích mẫu siêu nhỏ chỉ 0,12ml.


 

Phương pháp

 

Cài đặt và hiệu chuẩn máy

Chọn đơn vị đo mong muốn và loại đường chuẩn trong cài đặt bút đo -% NaCl hoặc ppt NaCl. Hiệu chỉnh bút đo theo hướng dẫn của nhà sản xuất bằng các dung dịch chuẩn NaCl 0,5% (5ppt) và 5% (50ppt) đi kèm.

 

Chuẩn bị và đo mẫu

1. Cân một phần tương ớt và thêm nước cất hoặc nước khử ion.

Ví dụ: 5 đến 20 gam tương ớt pha loãng thành 100 ml hoặc gam với nước DI trong bình định mức.

2. Trộn kỹ mẫu đã pha loãng.

3. Sử dụng ống nhỏ giọt, nhỏ một vài giọt mẫu đã pha loãng lên cảm biến.

4. Ghi lại kết quả

 

Tương ớt nên được pha loãng với nước cất hoặc nước khử ion để giải phóng muối. Kết quả của mẫu đã pha loãng phải nằm trong dải đo đã hiệu chuẩn của máy đo. Để có được kết quả chính xác, nhiệt độ đồng nhất phải được duy trì cho các dung dịch chuẩn và mẫu.

 

Sau khi đo, làm sạch cảm biến bằng chất tẩy rửa và nước ấm. Nếu vẫn còn cặn hoặc vết bẩn của mẫu sau khi làm sạch, hãy nhỏ vài giọt thuốc tẩy gia dụng (≤5% natri hypoclorit) lên cảm biến và để trong 5 đến 30 phút. Rửa sạch cảm biến bằng nước sạch và thấm khô bằng khăn giấy mềm. Để biết thêm thông tin về bảo trì, hãy tham khảo Tip kỹ thuật 3: Quy trình bảo trì cảm biến đo độ dẫn điện LAQUAtwin.


  

Kết quả và lợi ích

 

Tương ớt có thể chứa nhiều loại muối khác nhau. Muối có khả năng hòa tan trong nước. Nó chứa 40% natri (Na), là một khoáng chất mà cơ thể luôn cần một lượng nhỏ để duy trì huyết áp và cân bằng chất lỏng cũng như truyền các xung thần kinh. Ngoài muối, natri cũng có thể được tìm thấy trong bột ngọt (MSG), muối nở và bột nở. Quá nhiều natri có thể làm tăng huyết áp và gây hại cho thận.

 

Đối với thực phẩm đóng gói hoặc chế biến, natri được liệt kê dưới dạng miligam (mg) cho mỗi khẩu phần cũng như trong mỗi 100g trên bảng thông tin dinh dưỡng của nhãn hàng hóa, thay vì muối. Bảng 1 cho thấy kết quả đo của tương ớt bằng bút đo LAQUAtwin Salt-11.

 

A

Natri (mg / 100g) trên nhãn chai

4520

B

Trọng lượng Tương ớt (g)

15.0581

C

Thể tích (ml) hoặc trọng lượng (g) sau khi pha loãng

100

D

Kết quả đọc trên bút đo độ mặn LAQUAtwin Salt-11 (% NaCl)

1.66

1.71

1.71

E

NaCl tính được (g / 100g)

11.02

11.36

11.36

F

Na tính được (mg / 100g)

4335

4469

4469

G

Tỷ lệ thu hồi (%)

96

99

99

 Bảng 1: Kết quả đo của Tương ớt với Bút đo bỏ túi LAQUAtwin Salt-11

 

Để tính lượng natri từ muối NaCl đọc được bằng bút đo độ mặn LAQUAtwin Salt-11, hãy sử dụng các phương trình trong Bảng 2. Tham khảo các giá trị trong Bảng 1 để làm theo các phép tính mẫu. Lưu ý rằng số đọc ppt NaCl không được chỉ ra trong Bảng 1.

 

Kết quả đọc trên máy

1.66% NaCl =1.66g NaCl / 100 ml hoặc g tương ớt pha loãng

16.4ppt NaCl =16.4g NaCl / L or Kg tương ớt pha loãng

 

Muối NaCl

(g / 100g)

 

Kết quả đọc (D) x Hệ số pha loãng (C/B) x 100

1.66g NaCl/100ml (g)  x 100ml(g)/15.0581g x 100g

16.4g/L (Kg) x 0.1L (Kg)/15.0581g x 100g

Na
(mg / 100g)

Mỗi 100g muối NaCl (E) x (Khối lượng mol Na / Khối lượng mol NaCl) x 1000

 

11.02g NaCl x 22.99 Na/58.44 NaCl x 1000mg/g

 

10.89g NaCl x 22.99 Na/58.44 NaCl x 1000mg/g

 

Tỷ lệ thu hồi (%)

Lượng muối tính được mg / 100g (F)/Lượng muối trên nhãn mg / 100g (A) x 100

 

4335/4520 x 100

4284/4520 x 100

 

Bảng 2: Các phép tính Natri Clorua (NaCl) và Natri

 

Theo Tập đoàn Dược phẩm Y tế Quốc gia Singapore, người lớn nên hạn chế lượng muối trong một thìa cà phê mỗi ngày, tức là khoảng 5g muối hoặc 2g natri. Để đảm bảo rằng bạn không dùng nhiều hơn lượng đó, hãy luôn kiểm tra lượng natri trên mỗi khẩu phần ăn trên bảng thông tin dinh dưỡng của tương ớt, thực phẩm đóng gói hoặc các loại thực phẩm chế biến khác. Nếu thông tin đó không có sẵn, chỉ cần thực hiện kiểm tra nhanh độ mặn bằng bút đo LAQUAtwin Salt-11.

  

*****************************************************************

Để được tư vấn và biết thêm thông tin chi tiết, xin vui lòng liên hệ:

Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam

Email:  thuy.le@redstarvietnam.com / info@redstarvietnam.com

URL:   www.redstarvietnam.com

 

Tin liên quan