Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam

Icons giỏ hàng Giỏ hàng 0
Tổng : 0 đ

Bộ kit so màu phân tích nước đa chỉ tiêu Palintest

Model:
Tình trạng: Liên hệ
Được sử dụng để phân tích quy trình xử lí nước, nước trong bể nuôi thủy sinh, nước uống hay nước thải.
Bảo hành: Chưa có thông tin bảo hành


Giá bán: Liên hệ




Đặt hàng
  • Khung giờ giao hàng từ 8h00 - 18h00 hàng ngày.
  • Sản phẩm chính hãng, cung cấp CO & CQ.
  • Bảo hành miễn phí 12 tháng với máy chính.
  • Giá trên chỉ áp dụng đối với mặt hàng có sẵn.
    Đối với mặt hàng không có sẵn sẽ tính thêm phí vận chuyển.
Gửi email yêu cầu báo giá: info@redstarvietnam.com            Tất cả các ngày trong tuần

Các bộ sản phẩm với nhiều cấu hình khác nhau, các đĩa có thể thay thế được và các gói thuốc thử cho sử dụng liên tục.

  • Đĩa petal chất lượng cao – không yêu cầu xử lí, chỉ xác định kết quả
  • Kích thước nhỏ gọn với thiết kế ngoại quan có đường viền đảm bảo giữ ổn định khi tay ướt hoặc khi có sử dụng găng tay. 

 

Code (c/w 30 lần phân tích cho mỗi thông số) Thông số và dải đo
CKH1192 Độ kiềm, 0 - 250 mg/L CaCO3
CKH1166 Nhôm, 0 - 0.5 mg/L Al
CKH1152 Amoniac, 0 - 1 mg/L N
CKH2005 Br và pH, 0 - 8 mg/l Br2 pH 6.8 - 8.4
CKH1001 Cl (Tự do), 0 - 5 mg/L Cl2
CKH1002 Cl (Tự do, Tổng), 0 - 2 mg/L Cl2
CKH1003 Cl (Tự do, Tổng), 0 - 1 mg/L Cl2
CKH162/250 Cl (HR), 0 - 250 mg/L Cl2
CKH2001 Cl (Tự do và Tổng) và pH, 0 - 5 mg/L Cl2, pH 6.8 - 8.4
CKH2002 Cl (Tự do và Tổng) và pH, 0 - 2 mg/L Cl2, pH 6.8 - 8.4
CKH2003 Cl (Tự do và Tổng) và pH, 0 - 1 mg/L Cl, pH 6.8 - 8.4
CKH2006 Cl (Tự do và Tổng, dải kép), 0 - 5 và 0 - 250 mg/L Cl2
CKH2007 Cl (Tự do và Tổng, dải kép), 0 - 1 và 0 - 5 mg/L Cl2
CKH1186 Cu, 0 - 5 mg/L Cu
CKH2186 Cu và pH, 0 - 5 mg/L Cu, pH 6.8 - 8.4
CKH1179 F, 0 - 1.5 mg/L F
CKH1104 Hyđro peroxit (LR), 0 - 1 mg/L H2O2
CKH1105 Hyđro peroxit (HR), 0 - 100 mg/L H2O2
CKH2104 Hyđro peroxit (Dải kép), 0 - 1 và 0 - 100 mg/L H2O2
CKH1292 Fe (MR), 0 - 10 mg/L Fe
CKH1173 Mn, 0 - 0.03 mg/L Mn
CKH1174 Mn (HR), 0 - 5 mg/L Mn
CKH1175 Molybdate (HR), 0 - 100 mg/L MoO4
CKH1163 Nitrat, 0 - 15 mg/L N
CKH1109 Nitrit, 0 - 0.4 mg/L N
CKH1056 Ozone, 0 - 1.0 mg/L O3
CKH1177 Phosphate (LR), 0 - 4 mg/L PO4
CKH1114 Phosphate (HR), 0 - 100 mg/L PO4
CKH1181 Silica, 0 - 4 mg/L SiO2
CKH1168 Sunfua, 0 - 0.5 mg/L S
CKH1148 Kẽm, 0 - 4 mg/L Zn
CKH1128 pH (Bromocresol Purple), 5.2 - 6.8
CKH1129 pH (Bromothymol Blue), 6.0 - 7.6
CKH1131 pH (Phenol Red), 6.8 - 8.4
CKH1135 pH (Thymol Blue), 8.0 - 9.6
CKH1006 pH, 4 - 11
  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.