Phuơng pháp chuẩn độ nhỏ giọt cung cấp cách thức phân tích chất lượng nước chính xác và tiết kiệm chi phí ngay tại hiện trường. Các hóa chất được chọn lựa cẩn thận và dễ dàng theo dõi, các hướng dẫn được minh họa bằng hình ảnh giúp cho quá trình phân tích được thực hiện đơn giản và kết quả chính xác:
- Sử dụng đơn giản-quá trình có thể được thực hiện bởi người không chuyên về kĩ thuật.
- Các hóa chất được lựa chọn kĩ lưỡng, tất cả các sản phẩm được sản xuất tuân thủ nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn chất lượng ISO 90001:2000 mang lại độ chính xác hoàn hảo.
- Phương pháp phân tích hiệu quả mà không cần các thiết bị đắt tiền.
Part Code | Mô tả |
PT202 | Bộ kit nhỏ giọt tiêu chuẩn với 2 ống chứa mẫu, 2 ống nghiệm phân tích hình vuông, bơm tiêm 20ml, thanh khuấy và hướng dẫn sử dụng. Không bao gồm thuốc thử |
PT204 |
Bộ kit nhỏ giọt cao cấp với 2 ống chứa mẫu, ống pha loãng, gói khử ion, 4 ống nghiệm phân tích hình vuông, bơm tiêm 20ml, hệ thống lọc Luer và bộ lọc, thanh khuấy và hướng dẫn sử dụng. Không bao gồm thuốc thử |
Code | Mô tả |
DC510 | Độ kiềm M, 0 - 300+ mg/L |
DC511 | Độ kiềm M, 0 - 1200+ mg/L |
DC515 | Độ kiềm P, 0 - 300+ mg/L |
DC516 | Độ kiềm P, 0 - 1200+ mg/L |
DC520 | Độ kiềm P/OH, 0 - 1200+ mg/L |
DC526 | Độ cứng đá vôi, 0 - 1200+ mg/L |
DC533 | Clo, 0 - 150+ mg/L |
DC534 | Clo, 0 - 600+ mg/L |
DC541 | Độ cứng (Tổng), 0 - 30+ mg/L |
DC543 | Độ cứng (Tổng), 0 - 300+ mg/L |
DC544 | Độ cứng (Tổng), 0 - 600+ mg/L |
DC548 | Organophosphonate, 0 - 30+ mg/L |
DC562 | Nitrit, 0 - 1500+ mg/L |
DC565 | Sulphite, 0 - 150+ mg/L |
DC566 | Sulphite, 0 - 600+ mg/L |
DC575 | Tannin, 0 - 300+ mg/L |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.