Năng suất và Models | 8 Lit. “WCL- P8” | 12 Lit. “WCL- P12” | 22 Lit. “WCL- P22” | 30 Lit. “WCL- P30” | |
Khoảng nhiệt dộ và sai số | từ -35°C đến 150°C, ±0.1°C | ||||
Sai số nhiệt độ | Hiển thị 0.1°C, điều khiển 0.1°C | ||||
Độ đồng đều nhiệt độ và cảm biến | ±0.2°C at -10°C, PT100 | ||||
Năng lượng gia nhiệt | 1 kW | 1.5 kW | 2 kW | 2.2 kW | |
Bộ làm lạnh | 3/8 HP | 1/2 HP | 3/4 HP | 7/8 HP | |
Công suất làm lạnh | ở +20°C | 212 W | 243 W | 332 W | 352 W |
ở 0°C | 119 W | 144 W | 222 W | 246 W | |
ở -20°C | 58 W | 75 W | 160 W | 165 W | |
ở -40°C | 3 W | 5 W | 13 W | 13 W | |
Chất làm lạnh | Hệ thống không dùng CFC(404A) | ||||
Công suất | 1.7 kW | 2.4 kW | 3.4 kW | 3.8 kW | |
Điều khiển áp suất | Điều khiển làm lạnh thông minh tránh quá tải áp suất | ||||
Bơm | 15Lit. / min | ||||
Vòi tuần hoàn | đường kính trong 10 x ngoài 12 mm | ||||
Hẹn giờ và cảnh báo | 99hr 59min điều khiển delay và vận hành | ||||
Hiển thị | Kỹ thuật số LCD | ||||
Điều khiển | Bộ điều khiển kỹ thuật số và điều khiển rung, lắc | ||||
Bảo vệ an toàn | Quá nhiệt, quá áp suất, cảm ứng lỗi | ||||
Vật liệu | Thép không gỉ (#304) | ||||
Nắp và van | Thép tấm nắp không gỉ | ||||
Kích thước (wxdxh) | Khoảng tối ưu | 180 x 143 x 150 | 250 x 150 x 150 | 350 x 250 x 150 | 350 x 250 x 205 |
Trong | 180 x 310 x 150 | 250 x 320 x 150 | 350 x 420 x 150 | 350 x 420 x 205 | |
Ngoài | 372 x 468 x 750 | 372 x 460 x 750 | 455 x 545 x 770 | 455 x 545 x 845 | |
Kích thước (mm) và tổng trọng lượng (kg) | 530 x 370 x 700 | 600 x 500 x 950 | 620 x 580 x 960 | 640 x 600 x 1,040 | |
54 kg | 65 kg | 76 kg | 83 kg | ||
Loại khóa điện | Hybrid E+F | ||||
Nguồn điện | AC 230V, 1N~, 50/60Hz | AC 400V, 3N~ |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.