Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam

Icons giỏ hàng Giỏ hàng 0
Tổng : 0 đ

Tủ nhiệt độ JEIO TECH PMV-012 (gia nhiệt & làm mát)

Model: PMV-012
Tình trạng: Liên hệ
Nhiệt độ được đo đạt tiêu chuẩn DIN 12880 và IEC 60068-3-5
Thích hợp dành cho các ứng dụng xử lý nhiệt và các quá trình sấy
Khoảng nhiệt độ -5℃ đến 100℃ dòng H
Bảo hành: 12 tháng


Giá bán: Liên hệ




Đặt hàng
  • Khung giờ giao hàng từ 8h00 - 18h00 hàng ngày.
  • Sản phẩm chính hãng, cung cấp CO & CQ.
  • Bảo hành miễn phí 12 tháng với máy chính.
  • Giá trên chỉ áp dụng đối với mặt hàng có sẵn.
    Đối với mặt hàng không có sẵn sẽ tính thêm phí vận chuyển.
Gửi email yêu cầu báo giá: info@redstarvietnam.com            Tất cả các ngày trong tuần
  • Sử dụng công nghệ điều khiển hiện đại với độ chính xác cao: PID, chức năng hiệu chuẩn nhiệt độ…
  • Khoảng nhiệt độ -5℃ đến 100℃ dòng H
  • Cửa khí kín khí được làm kín kép công nghệ cao
  • Tối ưu tiêu thụ điện năng
  • Kêt cấu vững chắc an toàn tiết kiệm không gian
  • Người sử dụng có thể lựa chọn chế độ vận hành tự động hoặc thao tác tay
  • Điều khiển LCD thân thiện, có khả năng giao tiếp với máy tính
  • Tủ nhiệt độ của Jeiotech trang bị các chức năng an toàn đạt tiêu chuẩn cho người sử dụng
Model PMV-012 PMV-025 PMV-040 PMV-070 PMV-100
Dung tích bể (L / cu ft) 125 / 4.4 250 / 8.8 400 / 14.1 700 / 24.7 1000 / 35.3
Bộ điều khiển Lập trình được, màn hình màu cảm ứng (3.5” color monitor)
Khoảng nhiệt độ (℃ / ℉) -5 to 100 / -23 to 212
Dao động nhiệt độ ở 25℃ (±℃ / ℉) 0.3 / 0.54 0.3 / 0.54 0.3 / 0.54 0.3 / 0.54 0.3 / 0.54
Biến thiên nhiệt độ (±℃ / ℉) ở -5℃ 0.4 / 0.72 0.4 / 0.72 0.4 / 0.72 0.4 / 0.72 0.3 / 0.54
ở 0℃ 0.4 / 0.72 0.4 / 0.72 0.4 / 0.72 0.4 / 0.72 0.3 / 0.54
ở 25℃ 0.2 / 0.36 0.2 / 0.36 0.3 / 0.54 0.4 / 0.72 0.3 / 0.54
ở 40℃ 0.3 / 0.54 0.3 / 0.54 0.3 / 0.54 0.4 / 0.72 0.3 / 0.54
ở 60℃ 0.5 / 0.90 0.5 / 0.90 0.4 / 0.72 0.4 / 0.72 0.4 / 0.72
ở 80℃ 0.7 / 1.26 0.7 / 1.26 0.6 / 1.08 0.5 / 0.90 0.5 / 0.90
ở 100℃ 1.0 / 1.80 1.0 / 1.80 0.8 / 1.44 0.7 / 1.26 0.7 / 1.26
Thời gian gia nhiệt từ 25℃ đến 100℃ 45 45 48 52 56
Thời gian làm lạnh từ 25℃ đến -5℃ 44 44 43 39 39
Thời gian hồi phục ở -5℃ 8 8 6.5 5 5
sau khi mở cửa (min) ở 0℃ 6 6 6 6 8
  ở 25℃ 0.5 0.5 4 6 6
  ở 40℃ 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5
  ở 60℃ 4 4 4.5 5 6
  ở 80℃ 5 5 5 5.5 6
  ở 100℃ 7 7 7 6.5 8
Điều khiển chương trình Khoảng nhiệt độ(℃ / ℉) 5.5 to 89.5 / 9.9 to 161.5
Tốc độ gia nhiệt (℃ / ℉ per min.) 1.7 / 3.06 1.7 / 3.06 1.6 / 2.88 1.5 / 2.7 1.3 / 2.34
từ -12.5℃ đến 87.5℃
Tốc độ làm lạnh (℃ / ℉ per min.) 0.9 / 1.62 0.9 / 1.62 0.9 / 1.62 0.9 / 1.62 0.9 / 1.62
từ 87.5℃ đến -12.5℃
Số giá kệ (standard / max.) 42413 42418 42423 10990 12086
Khoảng cách giữa các kệ (mm / inch) 30 / 1.2
Tải tối đa mỗi kệ (kg / lbs) 15 / 33.1 20 / 44.1 30 / 66.1 40 / 88.2 45 / 99.2
Tải tổng cộng cho phép (kg / lbs) 50 / 110.2 70 / 154.3 90 / 198.4 120 / 264.6 150 / 330.7
Kích thước (W×D×H) Trong (mm / inch) 500×500×500/ 19.7×19.7×19.7 600×650×650/ 23.6×25.6×25.6 750×700×800/ 29.5×27.6×31.5 900×800×1000/ 35.4×31.5×39.4 1000×910×1100/ 39.4×35.8×43.3
Ngoài (mm / inch) 1060×702×1340/ 41.7×27.6×52.8 1154×852×1540/ 45.4×33.5×60.6 1304×902×1724/ 51.3×35.5×67.9 1454×1540×1628/ 57.2×60.6×64.1 1720×1650×1534/ 67.7×64.9×60.4
Trọng lượng (kg / lbs) 160 / 352.7 260 / 573.2 320 / 705.5 390 / 859.8 440 / 970
Cổng giao tiếp Basically RS-232C [RS-485(maximum 32 units control)-optional]
Nguồn điện (230V, 60Hz) 1ph / 9.7A 1ph / 13.2A 1ph / 15.5A 1ph / 21.7A -
Cat. No. AAHK4011K AAHK4021K AAHK4031K AAHK4041K -
Nguồn điện (230V, 50Hz) 1ph / 9.7A 1ph / 13.2A 1ph / 15.5A 1ph / 21.7A  
Cat. No. AAHK4012K AAHK4022K AAHK4032K AAHK4042K -
Nguồn điện (380V, 50Hz) - - - - 3ph / 6A
Cat. No. - - - - AAHK4058K
  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.